HS编码
25151220
产品标签
ice,slabs,polished white marble
产品描述
POLISHED WHITE MARBLE SLABS AS PER INVOICE 250
交易日期
2024/02/09
提单编号
8511714
供应商
asian marbles
采购商
to order .of
出口港
mundra sea
进口港
brisbane
供应区
India
采购区
Australia
重量
——
金额
231314.4
HS编码
25151220
产品标签
ice,slabs,polished white marble
产品描述
POLISHED WHITE MARBLE SLABS AS PER INVOICE 250
交易日期
2024/02/09
提单编号
8511714
供应商
asian marbles
采购商
to order .of
出口港
mundra sea
进口港
brisbane
供应区
India
采购区
Australia
重量
——
金额
293485.04
HS编码
25151220
产品标签
ice,slabs,polished white marble
产品描述
POLISHED WHITE MARBLE SLABS AS PER INVOICE 250
交易日期
2023/09/15
提单编号
gu1q1ev2dwo48
供应商
asian marbles
采购商
jams contracting llc
出口港
mundra
进口港
jebel ali
供应区
India
采购区
United Arab Emirates
重量
——
金额
7550.152
HS编码
25151220
产品标签
polished marble slabs,ice
产品描述
POLISHED MARBLE SLABS AS PER INVOICE
交易日期
2023/09/15
提单编号
0qrj6k93gdq4j
供应商
asian marbles
采购商
jams contracting llc
出口港
mundra
进口港
jebel ali
供应区
India
采购区
United Arab Emirates
重量
——
金额
3744.681
HS编码
25151220
产品标签
polished marble slabs,ice
产品描述
POLISHED MARBLE SLABS AS PER INVOICE
交易日期
2023/09/15
提单编号
15qp6cbrn34al
供应商
asian marbles
采购商
jams contracting llc
出口港
mundra
进口港
jebel ali
供应区
India
采购区
United Arab Emirates
重量
——
金额
7610.942
HS编码
25151220
产品标签
polished marble slabs,ice
产品描述
POLISHED MARBLE SLABS AS PER INVOICE
交易日期
2023/09/15
提单编号
0qrj6k93gdq4j
供应商
asian marbles
采购商
jams contracting llc
出口港
mundra
进口港
jebel ali
供应区
India
采购区
United Arab Emirates
重量
——
金额
2917.933
HS编码
68022310
产品标签
polished granite slab,ice
产品描述
POLISHED GRANITE SLABS AS PER INVOICE
交易日期
2023/09/15
提单编号
0qrj6k93gdq4j
供应商
asian marbles
采购商
jams contracting llc
出口港
mundra
进口港
jebel ali
供应区
India
采购区
United Arab Emirates
重量
——
金额
364.742
HS编码
25151220
产品标签
ice,marble fountain
产品描述
REGULAR MARBLE FOUNTAINS AS PER INVOICE
交易日期
2022/11/30
提单编号
——
供应商
asian marbles
采购商
m k services trading co
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10143
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
ĐÁ GRANITE ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT ( ĐÁ TỰ NHIÊN DẠNG TẤM ,CHƯA MÀI CẠNH,) ĐÔ DÀY (1.8-1.9)CM . KÍCH THƯỚC (65- 100 X 100-330)CM HÀNG MỚI 100 %,NSX: SHREE NAKODA TILES PVT LTD @
交易日期
2022/11/30
提单编号
——
供应商
asian marbles
采购商
m k services trading co
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5014
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
ĐÁ GRANITE ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT ( ĐÁ TỰ NHIÊN DẠNG TẤM ,CHƯA MÀI CẠNH,) ĐÔ DÀY (1.8-1.9)CM . KÍCH THƯỚC (65- 100 X 100-330)CM HÀNG MỚI 100 %,NSX: SHREE NAKODA TILES PVT LTD @
交易日期
2022/11/14
提单编号
——
供应商
asian marbles
采购商
hai thuan construction and commercial joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7695
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT TỰ NHIÊN ĐÁ GRANITE DẠNG TẤM (MỚI 100%) ĐÃ ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT KÍCH THƯỚC: (60-120) X (150-360) X 1,6 CM. ĐƯỢC SẢN XUẤT BỞI: M/S ASN OVERSEAS (OPC) PRIVATE LIMITED. @
交易日期
2022/11/14
提单编号
——
供应商
asian marbles
采购商
hai thuan construction and commercial joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6734
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT TỰ NHIÊN ĐÁ GRANITE DẠNG TẤM (MỚI 100%) ĐÃ ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT KÍCH THƯỚC: (60-120) X (150-360) X 1,6 CM. ĐƯỢC SẢN XUẤT BỞI: ARAVALI (INDIA) MARBLES & GRANITES. @
交易日期
2022/11/14
提单编号
——
供应商
asian marbles
采购商
hai thuan construction and commercial joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9990
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT TỰ NHIÊN ĐÁ GRANITE DẠNG TẤM (MỚI 100%) ĐÃ ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT KÍCH THƯỚC: (60-120) X (150-360) X (1,8-2,0) CM. ĐƯỢC SẢN XUẤT BỞI: FORTUNA MARMOGRANITE CO. @
交易日期
2022/11/14
提单编号
——
供应商
asian marbles
采购商
hai thuan construction and commercial joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6482
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT TỰ NHIÊN ĐÁ GRANITE DẠNG TẤM (MỚI 100%) ĐÃ ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT KÍCH THƯỚC: (60-120) X (150-360) X 1,6 CM. ĐƯỢC SẢN XUẤT BỞI: ARAVALI (INDIA) MARBLES & GRANITES. @
交易日期
2022/10/24
提单编号
——
供应商
asian marbles
采购商
hai thuan construction and commercial joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6538
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT TỰ NHIÊN ĐÁ GRANITE DẠNG TẤM (MỚI 100%) ĐÃ ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT KÍCH THƯỚC: (60-120) X (150-360) X 1,6 CM. ĐƯỢC SẢN XUẤT BỞI: ARAVALI (INDIA) MARBLES & GRANITES. @
asian marbles是一家印度供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于印度原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-02-09,asian marbles共有41笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。