【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
esdwork co.ltd.
活跃值87
south korea采供商,最后一笔交易日期是
2025-01-11
地址: 437-8, musong-dong, hwaseong-si, gyeonggi-do, 445-020, korea
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-11共计5888笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是esdwork co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
382
8417434.2
738909
- 2025
2
86
48760
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/11
提单编号
picjptik24w12101
-
供应商
esdwork co.ltd.
采购商
sk battery america inc.
-
出口港
58023, pusan
进口港
1703, savannah, ga
-
供应区
Korea
采购区
United States
-
重量
47200kg
金额
——
-
HS编码
401320
产品标签
hard case,inner tray,assy
-
产品描述
INNER TRAY HARD CASE ASSY INV NO. ESD-I240 493 ESD-I240494 PO NO. 4290017492-100INNER TRAY HARD CASE ASSY INV NO. ESD-I240 493 ESD-I2...
展开
-
交易日期
2025/01/05
提单编号
faacfblgb242088
-
供应商
esdwork co.ltd.
采购商
sk battery america inc.
-
出口港
58023, pusan
进口港
2709, long beach, ca
-
供应区
Korea
采购区
United States
-
重量
1560kg
金额
——
-
HS编码
441520
产品标签
t 39
-
产品描述
PALLET 3923.90
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106844704150
-
供应商
esdwork co.ltd.
采购商
công ty tnhh xây dựng thương mại dịch vụ ý tưởng quốc tế
-
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
25401.6
-
HS编码
39181011
产品标签
pvc floor,plastic floor
-
产品描述
Tấm trải sàn rời để ghép từ Vynil Clorua chống tĩnh điện không tự dính NKS-5001, kích thước 600 X 600 X 3 MM/tấm, nhãn hiệu ESD, nhà ...
展开
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842628800
-
供应商
esdwork co.ltd.
采购商
công ty tnhh esd work vina
-
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2857.2
-
HS编码
39100090
产品标签
silicone
-
产品描述
M3410#&Silicone dạng lỏng ESD-LTS20A, hàng mới 100% (520000)
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842628800
-
供应商
esdwork co.ltd.
采购商
công ty tnhh esd work vina
-
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2857.2
-
HS编码
39100090
产品标签
silicone
-
产品描述
M3420#&Silicone dạng lỏng ESD-LTS20B, hàng mới 100%(520001)
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842628800
-
供应商
esdwork co.ltd.
采购商
công ty tnhh esd work vina
-
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
375
-
HS编码
39235000
产品标签
stoppers,lids,caps
-
产品描述
M3442-02#&Nút bịt bằng nhựa của ống xilanh nhựa dùng đựng silicone dung tích ống 70 cc, hàng mới 100% (520008) ...
展开
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842628800
-
供应商
esdwork co.ltd.
采购商
công ty tnhh esd work vina
-
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
600
-
HS编码
39235000
产品标签
stoppers,lids,caps
-
产品描述
M3442-04#&Nút bịt đáy bằng nhựa của ống xilanh nhựa dùng đựng silicone dung tích ống 70 cc, hàng mới 100% (520003-2) ...
展开
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842628800
-
供应商
esdwork co.ltd.
采购商
công ty tnhh esd work vina
-
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1275
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
M3442-01#&Lõi pittong Plunger(20) của ống xilanh nhựa dùng đựng silicone dung tích ống 70 cc, hàng mới 100% (520007) ...
展开
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842628800
-
供应商
esdwork co.ltd.
采购商
công ty tnhh esd work vina
-
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2625
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
M3442-03#&Vỏ ngoài Syringe(30) - 70cc của ống xilanh nhựa dùng đựng silicone , hàng mới 100% (520006-8) ...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106832576760
-
供应商
esdwork co.ltd.
采购商
công ty tnhh esd work vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12420
-
HS编码
35069900
产品标签
glues,adhesives
-
产品描述
CC00399#&Keo dán tấm lát sàn chống tĩnh điện. Mới 100%
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106832576760
-
供应商
esdwork co.ltd.
采购商
công ty tnhh esd work vina
-
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11475
-
HS编码
39181011
产品标签
pvc floor,plastic floor
-
产品描述
CC00398#&Tấm lát sàn nhựa PVC kích thước 3Tx600mm, dùng làm vật liệu ốp lát sàn nhà, không tự dính dạng tấm rời để ghép. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106832576760
-
供应商
esdwork co.ltd.
采购商
công ty tnhh esd work vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
165
-
HS编码
74102200
产品标签
copper hot plate
-
产品描述
CC00401#&Băng đồng dùng để đấu kết nối tiếp địa chống tình điện cho sàn tĩnh điện. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106832576760
-
供应商
esdwork co.ltd.
采购商
công ty tnhh esd work vina
-
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1100
-
HS编码
39162020
产品标签
pvc
-
产品描述
CC00402#&Cuộn dây hàn bằng nhựa PVC dùng để hàn nhiệt. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/21
提单编号
eglv040400647028
-
供应商
esdwork co.ltd.
采购商
sk battery america inc.
-
出口港
busan
进口港
savannah, ga
-
供应区
Other
采购区
United States
-
重量
11800kg
金额
——
-
HS编码
产品标签
hard case,inner tray,assy
-
产品描述
INNER TRAY HARD CASE ASSY INV NO. ESD-I240 488 ESD-I240489 ESD-I240490 PO NO. 42900174 92-100 ...
展开
-
交易日期
2024/12/21
提单编号
106820245710
-
供应商
esdwork co.ltd.
采购商
công ty tnhh xây dựng thương mại dịch vụ ý tưởng quốc tế
-
出口港
shanghai
进口港
cang dinh vu - hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
69854.4
-
HS编码
39181011
产品标签
pvc floor,plastic floor
-
产品描述
Tấm trải sàn rời để ghép từ Vynil Clorua chống tĩnh điện không tự dính NKS-5001, kích thước 600 X 600 X 3 MM/tấm, nhãn hiệu ESD, nhà ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
die-casting mould
210
30.97%
>
-
male die
210
30.97%
>
-
plastic product
61
9%
>
-
plastics
56
8.26%
>
-
silicone
52
7.67%
>
-
hardened plastic
37
5.46%
>
-
stainless steel
37
5.46%
>
-
pvc floor
32
4.72%
>
-
plastic floor
31
4.57%
>
-
epoxy paint
27
3.98%
>
-
industrial steel material
25
3.69%
>
-
seals of vulcanized rubber
24
3.54%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
84807990
210
30.97%
>
-
39239090
61
9%
>
-
39219090
56
8.26%
>
-
39100090
52
7.67%
>
-
39269099
37
5.46%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
4733
80.38%
>
-
united states
97
1.65%
>
-
india
10
0.17%
>
-
indonesia
8
0.14%
>
-
mexico
5
0.08%
>
+查阅全部
港口统计
-
incheon
1407
24.03%
>
-
incheon kr
1312
22.41%
>
-
incheon intl apt seo
670
11.45%
>
-
shanghai
224
3.83%
>
-
busan
120
2.05%
>
+查阅全部
esdwork co.ltd.是一家
韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-11,esdwork co.ltd.共有5888笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从esdwork co.ltd.的5888笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出esdwork co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。