产品描述
TẤM HỢP KIM NHÔM ALUMINUM ALLOY PLATE , NHÀ SX NAKA (ZHU HAI) CORPORATION, CHẤT LIỆU NHÔM, MÃ HHMMIIF-606, KÍCH THƯỚC 606 X 606 MM/CÁI, LÀM TRẦN NHÀ, HÀNG MẪU MỚI 100% @
交易日期
2023/02/22
提单编号
——
供应商
cai junlian
采购商
shimizu vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
20.5
金额
45
HS编码
76109099
产品标签
scaleboard
产品描述
THANH NHÔM ALUMINUM ROD, NHÀ SX STAR USG BUILDING MATERIAL CO. LTD, CHẤT LIỆU NHÔM, KÍCH THƯỚC 250MML X 32MMH X 24MMW (T SHAPE)/CÁI, DÙNG TRONG LẮP RÁP NỘI THẤT, HÀNG MẪU MỚI 100% @
交易日期
2023/02/22
提单编号
——
供应商
cai junlian
采购商
shimizu vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
20.5
金额
29.58
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
BẢNG MÀU MẪU THẢM, THANH NHÔM, KÍCH THƯỚC 208MM X 298MM/BẢNG, NHÀ SẢN XUẤT STAR-USG (2 BẢNG), NAKA (1 BẢNG), ABSION / WASIN 202 (1 BẢNG), HÀNG MẪU MỚI 100% @
交易日期
2023/02/15
提单编号
——
供应商
cai junlian
采购商
shimizu vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
236.963
HS编码
57032990
产品标签
——
产品描述
THẢM SÀN NYLON CARPET , NHÀ SX ZHEIANG XINGYUE CARPET INDUSTRY COD. LTD, CHẤT LIỆU SỢI NYLON, MÃ ABSION / WASIN 202, KÍCH THƯỚC 500X500MM/CÁI, LÀM THẢM TRẢI SÀN, HÀNG MẪU MỚI 100% @
交易日期
2023/02/15
提单编号
——
供应商
cai junlian
采购商
shimizu vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
104.389
HS编码
68061000
产品标签
slag wool
产品描述
TẤM TRẦN SỢI KHOÁNG ROCK WOOL CEILING, NHÀ SX STAR USG BUILDING MATERIAL CO. LTD, CHẤT LIỆU BÔNG KHOÁNG , MÃ 14MMT RH 90 NEW STAR Z, KÍCH THƯỚC 600X600MM/CÁI, LÀM TRẦN NHÀ, HÀNG MẪU MỚI 100% @
cai junlian是一家中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-05-25,cai junlian共有54笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。