产品描述
TRÒNG KÍNH, CHẤT LIỆU NHỰA, MODEL: RX ANTI- FATIGUE 1.56 UV407 BLC SHMC (AR BLUE), NSX: VIVO OPTICS CO., LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/29
提单编号
——
供应商
yangbingxin
采购商
hoang quan optic co.ltd.
出口港
shenzhen cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
20
HS编码
90015000
产品标签
photochromic lenses
产品描述
TRÒNG KÍNH, CHẤT LIỆU NHỰA, MODEL: RXSV 1.56 ASP SPIN-COAT PHOTOGREY - SHMC, NSX: VIVO OPTICS CO., LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/29
提单编号
——
供应商
yangbingxin
采购商
hoang quan optic co.ltd.
出口港
shenzhen cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
41
HS编码
90015000
产品标签
photochromic lenses
产品描述
TRÒNG KÍNH, CHẤT LIỆU NHỰA, MODEL: RXSV 1.71 ASP UV413 BLUE CUT SHMC(AR BLUE), NSX: VIVO OPTICS CO., LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/27
提单编号
——
供应商
yangbingxin
采购商
simba co.ltd.
出口港
shenzhen cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
80
HS编码
90015000
产品标签
photochromic lenses
产品描述
TRÒNG KÍNH THUỐC, BẰNG NHỰA DÙNG TRONG SẢN XUẤT KÍNH ĐEO MẮT, CHẤT LIỆU NHỰA, MÃ 1.74 , KÍCH THƯỚC 70 MM, HIỆU VISONX, NSX: CTY TNHH VIVO OPTICS, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/05/04
提单编号
——
供应商
yangbingxin
采购商
viet phap eyeglasses joint stock company
出口港
other cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
103
HS编码
90015000
产品标签
photochromic lenses
产品描述
THẤU KÍNH DÙNG LÀM KÍNH ĐEO MẮT, CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA TỔNG HỢP. NSX:VIVO OPTICS. HÀNG MẪU MỚI 100%