以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-30共计357笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh cong nghe bao ve moi truong shenying viet nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202315727194642687073
20241723888008.292589730
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/30
提单编号
106842860240
供应商
cong ty tnhh cong nghe bao ve moi truong shenying viet nam
采购商
công ty tnhh công nghiệp jinko solar việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8899.8448
HS编码
17023010
产品标签
glucose
产品描述
.#&Chất nuôi cấy vi sinh vật glucose lỏng SINE-PTT70 , thành phần: glucose 50% (CAS 50-99-7), water 50% (7732-18-5), không chứa hàm l...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106838007840
供应商
cong ty tnhh cong nghe bao ve moi truong shenying viet nam
采购商
công ty tnhh công nghiệp jinko solar việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3830.4
HS编码
28272090
产品标签
calcium chloride
产品描述
.#&Hóa chất dạng lỏng Calcium chloride SINE-CA30, thành phần CaCl2 50%(cas 10043-52-4) và nước 50%, dùng trong xử lý nước thải công n...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106828553050
供应商
cong ty tnhh cong nghe bao ve moi truong shenying viet nam
采购商
công ty tnhh công nghiệp jinko solar việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4104
HS编码
28272090
产品标签
calcium chloride
产品描述
.#&Hóa chất dạng lỏng Calcium chloride SINE-CA30, thành phần CaCl2 50%(cas 10043-52-4) và nước 50%, dùng trong xử lý nước thải công n...
展开
交易日期
2024/12/19
提单编号
106819361830
供应商
cong ty tnhh cong nghe bao ve moi truong shenying viet nam
采购商
công ty tnhh dệt sợi louvre
出口港
cty shenying (viet nam)
进口港
cong ty tnhh det soi louvre
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1447.32
HS编码
39069020
产品标签
super ester,polymer acrylic
产品描述
Chất trợ lắng (polyme acrylic dạng nguyên sinh, dạng phân tán), dùng trong xử lý nước thải công nghiệp anion Polyacrylamide SINE-A740...
展开
交易日期
2024/12/13
提单编号
106801486630
供应商
cong ty tnhh cong nghe bao ve moi truong shenying viet nam
采购商
công ty tnhh công nghiệp jinko solar việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2462.4
HS编码
28272090
产品标签
calcium chloride
产品描述
.#&Hóa chất dạng lỏng Calcium chloride SINE-CA30, thành phần CaCl2 50%(cas 10043-52-4) và nước 50%, dùng trong xử lý nước thải công n...
展开
交易日期
2024/12/13
提单编号
106801486630
供应商
cong ty tnhh cong nghe bao ve moi truong shenying viet nam
采购商
công ty tnhh công nghiệp jinko solar việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8502.9392
HS编码
17023010
产品标签
glucose
产品描述
.#&Chất nuôi cấy vi sinh vật glucose lỏng SINE-PTT70 , thành phần: glucose 50% (CAS 50-99-7), water 50% (7732-18-5), không chứa hàm l...
展开
交易日期
2024/12/12
提单编号
106800056530
供应商
cong ty tnhh cong nghe bao ve moi truong shenying viet nam
采购商
công ty tnhh dệt sợi continental
出口港
cong ty tnhh cn bv mt shenying vn
进口港
cong ty tnhh det soi continental
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5035.88
HS编码
39069020
产品标签
super ester,polymer acrylic
产品描述
Chất xúc tiến kết tủa cation(polyme acrylic dạng nguyên sinh,dạng phân tán)Cation flocculant SINE-K6050VN,dùng xử lý nước thải công n...
展开
交易日期
2024/12/12
提单编号
106800056530
供应商
cong ty tnhh cong nghe bao ve moi truong shenying viet nam
采购商
công ty tnhh dệt sợi continental
出口港
cong ty tnhh cn bv mt shenying vn
进口港
cong ty tnhh det soi continental
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5789.28
HS编码
39069020
产品标签
super ester,polymer acrylic
产品描述
Chất xúc tiến kết tủa Anion(polyme acrylic dạng nguyên sinh,dạng phân tán) Anion Flocculant SINE-A740, dùng xử lý nước thải công nghi...
展开
交易日期
2024/11/25
提单编号
106744000860
供应商
cong ty tnhh cong nghe bao ve moi truong shenying viet nam
采购商
công ty tnhh khoa học kỹ thuật năng lượng mặt trời boviet
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
646.82
HS编码
28321000
产品标签
sodium sulphites
产品描述
.#&Hóa chất Sodium Bisulfte NaHSO3 (mã CAS:7631-90-5), dùng xử lý nước thải, dạng tinh thể rắn màu trắng, quy cách đóng gói: 25kg/bao...
展开
交易日期
2024/11/25
提单编号
106749637260
供应商
cong ty tnhh cong nghe bao ve moi truong shenying viet nam
采购商
công ty tnhh khoa học kỹ thuật năng lượng mặt trời boviet hải dương
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
117.5595
HS编码
38089290
产品标签
fungicides
产品描述
.#&Chất diệt nấm không oxi hóa trong hệ thống xử lý nước thải CN SINE-GEMD520VSUN,(Mã :Chất diệt nấm k oxy hóa-3%KR410), TP:Thiazole,...
展开
交易日期
2024/11/25
提单编号
106749637260
供应商
cong ty tnhh cong nghe bao ve moi truong shenying viet nam
采购商
công ty tnhh khoa học kỹ thuật năng lượng mặt trời boviet hải dương
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
388.092
HS编码
28321000
产品标签
sodium sulphites
产品描述
.#&Hóa chất Sodium Bisulfte NaHSO3 (mã CAS:7631-90-5), dùng xử lý nước thải, dạng tinh thể rắn màu trắng, quy cách đóng gói: 25kg/bao...
展开
交易日期
2024/11/22
提单编号
106743560450
供应商
cong ty tnhh cong nghe bao ve moi truong shenying viet nam
采购商
công ty tnhh toyo solar
出口港
ct tnhh cn bao ve mt shenying (vn)
进口港
cong ty tnhh toyo solar
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
595.235
HS编码
39069020
产品标签
super ester,polymer acrylic
产品描述
Chất xúc tiến kết tủa Anion dùng trong xử lý nước thải công nghiệp Anion flocculant SINE- A240VN, thành phần chính: polymer (25085-02...
展开
交易日期
2024/11/21
提单编号
106743560450
供应商
cong ty tnhh cong nghe bao ve moi truong shenying viet nam
采购商
công ty tnhh toyo solar
cong ty tnhh cong nghe bao ve moi truong shenying viet nam是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-30,cong ty tnhh cong nghe bao ve moi truong shenying viet nam共有357笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh cong nghe bao ve moi truong shenying viet nam的357笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh cong nghe bao ve moi truong shenying viet nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。