供应商
van hao group
采购商
công ty tnhh thực phẩm sạch hoàng anh
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36432
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
mũi lợn đông lạnh- nhà sx: Grolleman Coldstore B.V; Westfleisch Erkenschwick GmbH . nsx: T 7,8/2024. hạn sd: T 7,8/2026. đóng gói ~10 kg/ ct. hàng chưa chế biến.
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848820740
供应商
van hao group
采购商
công ty tnhh thực phẩm sạch hoàng anh
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36432
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
mũi lợn đông lạnh- nhà sx: Grolleman Coldstore B.V; Westfleisch Erkenschwick GmbH . nsx: T 8/2024. hạn sd: T 8/2026. đóng gói ~10 kg/ ct. hàng chưa chế biến.
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844153950
供应商
van hao group
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ và xuất nhập khẩu liva
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35640
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
Chân lợn đông lạnh (phần móng giò - phần từ móng tới khuỷu chân trước). Nhãn hiệu: Westfleisch, Đóng gói: 10kg/thùng. NSX: T10/2024. HSD: 24 tháng. Hàng mới 100% chưa qua chế biến.
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844183130
供应商
van hao group
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ và xuất nhập khẩu liva
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31050
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
Chân lợn đông lạnh (phần móng giò - phần từ móng tới khuỷu chân trước). Nhãn hiệu: Westfleisch, Đóng gói: 10kg/thùng. NSX: T10/2024. HSD: 24 tháng. Hàng mới 100% chưa qua chế biến.
交易日期
2024/12/30
提单编号
106845007400
供应商
van hao group
采购商
công ty cổ phần quốc tế ct foods
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
34500
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
Mũi lợn đông lạnh. Hiệu: WESTFLEISCH. Hàng mới 100%. Đóng trong 2760 CT (net: 27600 kg).NSX: 10/2024. HSD: 24 tháng.
交易日期
2024/12/30
提单编号
106845035730
供应商
van hao group
采购商
công ty cổ phần quốc tế ct foods
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
34487.5
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
Mũi lợn đông lạnh. Hiệu: WESTFLEISCH. Hàng mới 100%. Đóng trong 2759 CT (net: 27590 kg).NSX: 10 -:- 11/2024. HSD: 24 tháng.
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846607930
供应商
van hao group
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ và du lịch xuất nhập khẩu nam long
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31050
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
Chân lợn đông lạnh - Frozen pork front feet (phần móng giò-Từ móng tới khuỷu chân trước). Nhãn hiệu: WESTFLEISCH. Đóng gói:10kg/thùng. NSX: T10/2024. HSD: 2 năm. Hàng mới 100% chưa qua chế biến
交易日期
2024/12/28
提单编号
106843178410
供应商
van hao group
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thực phẩm phú minh phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24757
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
Xương sườn heo đông lạnh sườn que Frozen Pork piano bones, ( Mã nhà máy DE NW-EK 103 EG, DE EZ 320 EG, DE EZ 206 EG và DE EZ 119 EG, ), hạn sử dụng 2 năm kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/27
提单编号
106839065060
供应商
van hao group
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thiên bút
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29160
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
Tim heo đông lạnh - Frozen Pork Hearts, đóng gói 10 kg/carton. Hiệu/ nhà sx : Westfleisch
交易日期
2024/12/27
提单编号
106839075560
供应商
van hao group
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thiên bút
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
75600
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
Sườn heo đông lạnh - Frozen Pork Spare Ribs , đóng gói 10kg/thùng carton .Hiệu/ nhà sx : Westfleisch
交易日期
2024/12/26
提单编号
106836716010
供应商
van hao group
采购商
công ty tnhh thương mại vạn thịnh vượng
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35640
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
Móng giò lợn đông lạnh (cắt khúc từ khuỷu đến móng của chân trước). NSX: 10/2024. HSD: 2 năm. Hiệu: Westfleisch. Đóng gói: 10kg/carton.
交易日期
2024/12/25
提单编号
106834444360
供应商
van hao group
采购商
công ty tnhh thương mại vạn thịnh vượng
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19170
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
Móng giò lợn đông lạnh (cắt khúc từ khuỷu chân đến móng chân sau). Hiệu: Westfleisch. Đóng: 10kg/carton.
交易日期
2024/12/25
提单编号
106834232850
供应商
van hao group
采购商
công ty tnhh thương mại vạn thịnh vượng
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19170
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
Móng giò lợn đông lạnh (cắt khúc từ khuỷu chân đến móng chân sau). Nhà SX: Westfleisch SCE mbH Fleischcenter Coesfeld. Hiệu: Westfleisch. Đóng gói: 10kg/carton.
交易日期
2024/12/25
提单编号
106834278610
供应商
van hao group
采购商
công ty tnhh thương mại vạn thịnh vượng
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19170
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
Móng giò lợn đông lạnh (cắt khúc từ khuỷu chân đến móng chân sau). Nhà SX: Westfleisch SCE mbH Fleischcenter Coesfeld. Hiệu: Westfleisch. Đóng gói: 10kg/carton.
交易日期
2024/12/25
提单编号
106834350450
供应商
van hao group
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ và xuất nhập khẩu liva
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31050
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
Chân lợn đông lạnh (phần móng giò - phần từ móng tới khuỷu chân trước). Nhãn hiệu: Westfleisch, Đóng gói: 10kg/thùng. NSX: T10/2024. HSD: 24 tháng. Hàng mới 100% chưa qua chế biến.