供应商
ubrandy
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
20
金额
400
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
VÒNG BI CÔNG NGHIỆP, BẰNG THÉP, DÙNG CHO MÁY CÔNG NGHIỆP (D: 60MM, D:110 MM, B: 28MM )MODEL: 6013, MỚI 100%, HÃNG SKK. @
交易日期
2022/10/12
提单编号
——
供应商
ubrandy
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
14
金额
160
HS编码
84146019
产品标签
absorber,button,deodorant
产品描述
MÁY HÚT MÙI HIỆU COOKOLOGY, MODEL STAND600SS, NẮP CHỤP HÚT MÙI CHIỀU NGANG TỐI ĐA KHÔNG QUÁ 120 CM, ĐÃ GẮN VỚI BỘ PHẬN LỌC, KÍCH THƯỚC: 140X500X600 MM, CÔNG SUẤT: 230W/H(220V), CÔNG SUẤT HÚT 750 M3/H @
交易日期
2022/09/28
提单编号
——
供应商
ubrandy
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
20
金额
400
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
VÒNG BI CÔNG NGHIỆP, BẰNG THÉP, DÙNG CHO MÁY CÔNG NGHIỆP (D: 60MM, D:110 MM, B: 28MM )MODEL: 6013, HÃNG SKK, MỚI 100% ( HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG KINH DOANH BUÔN BÁN ) @
交易日期
2022/09/28
提单编号
——
供应商
ubrandy
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
12
金额
500
HS编码
82075000
产品标签
electric drilling machine,circular knife
产品描述
MŨI KHOAN GỖ MODEL: R120, DO HÃNG DORM SẢN XUẤT, ĐƯỜNG KÍNH: 10MM, CHIỀU DÀI 120 MM, HÀNG MỚI 100% ( HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG KINH DOANH BUÔN BÁN ) @
交易日期
2022/05/13
提单编号
——
供应商
ubrandy
采购商
sao mai international development joint stock co
出口港
other kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
69.5other
金额
150
HS编码
95069990
产品标签
golf,outdoor game supplies
产品描述
GIẤY GHI ĐIỂM SỐ THỂ THAO( SỬ DỤNG CHO MÔN BẮN CUNG), NSX: FIVICS, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/05/13
提单编号
——
供应商
ubrandy
采购商
sao mai international development joint stock co
出口港
other kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
69.5other
金额
3740
HS编码
95069990
产品标签
golf,outdoor game supplies
产品描述
MẶT BIA BẮN CUNG, KÍCH THƯỚC: 125X125CM, NSX: FIVICS, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/05/13
提单编号
——
供应商
ubrandy
采购商
sao mai international development joint stock co
出口港
other kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
69.5other
金额
3960
HS编码
95069990
产品标签
golf,outdoor game supplies
产品描述
MẶT BIA BẮN CUNG, KÍCH THƯỚC: 48X48CM,NSX: FIVICS, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/05/13
提单编号
——
供应商
ubrandy
采购商
sao mai international development joint stock co
出口港
other kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
69.5other
金额
300
HS编码
95069990
产品标签
golf,outdoor game supplies
产品描述
CÂN CUNG HS3 (THIẾT BỊ DÙNG TRONG MÔN BẮN CUNG), NSX: FIVICS, HÀNG MỚI 100%