产品描述
GỖ PALISANGRE, TÊN KHOA HỌC : BROSIMUM RUBESCENS, ĐẼO VUÔNG THÔ, DÀI TỪ (2.8-6.4)M, RỘNG TỪ ( 30-77) CM, DÀY TỪ ( 30-89)CM, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, MỚI 100%. @
产品描述
GỖ JATOBA, TÊN KHOA HỌC : HYMENAEA SPP, ĐẼO VUÔNG THÔ, DÀI TỪ (2.8-8.5)M, RỘNG TỪ ( 34-62) CM, DÀY TỪ ( 35-71)CM, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, MỚI 100%. LƯỢNG HÀNG THỰC : 22,433M3. @
产品描述
GỖ ANA CASPI, TÊN KHOA HỌC : APULEIA LEIOCARPA, ĐẼO VUÔNG THÔ, DÀI TỪ (3.2-5.1)M, RỘNG TỪ ( 38-72) CM, DÀY TỪ ( 44-83)CM, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, MỚI 100%. LƯỢNG HÀNG THỰC : 22,686M3. @
产品描述
GỖ AZUCAR HUAYO XẺ VUÔNG THÔ, TÊN KH: HYMENAEA SPP, DÀI TỪ 3.7M TRỞ LÊN, RỘNG TỪ 0.31M TRỞ LÊN,DÀY TỪ 033M TRỞ LÊN, 45.124 CBM, TRỊ GIÁ= 17147.12USD, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES .MỚI 100% @
产品描述
GỖ MASHONASTE BLANCO XẺ VUÔNG THÔ, TÊN KH: BROSIMUM RUBESCENS, DÀI TỪ 3M TRỞ LÊN, RỘNG 0.3M TRỞ LÊN, DÀY 0.34M TRỞ LÊN,23.890 CBM, TRỊ GIÁ= 7167 USD, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES .HÀNG MỚI 100% @
产品描述
GỖ ANA CASPI XẺ VUÔNG THÔ, TÊN KH: APULEIA LEIOCARPA, DÀI TỪ 3M TRỞ LÊN, RỘNG TỪ 0.32M TRỞ LÊN, DÀY TỪ 0.4M RỞ LÊN, 23.013 CBM, TRỊ GIÁ= 6903.9 USD, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES .HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/05
提单编号
——
供应商
lmt forest eirl
采购商
chau anh company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Peru
采购区
Vietnam
重量
80590
金额
8251.24
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ MASHONASTE BLANCO ( BROSIMUM RUBESCENS ) XẺ THEO CHIỀU DỌC. KÍCH THƯỚC : DÀI 310 - 500 CM, RỘNG 36-62 CM, DÀY 31-57 CM ( 1 CONT 31 THANH 23.575 M3 ). HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES @
交易日期
2022/12/05
提单编号
——
供应商
lmt forest eirl
采购商
chau anh company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Peru
采购区
Vietnam
重量
80590
金额
8012.54
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ ANA CASPI ( APULEIA LEIOCARPA ) XẺ THEO CHIỀU DỌC. KÍCH THƯỚC : DÀI 310-600 CM, RỘNG 36-73 CM, DÀY 30-61 CM ( 1 CONT 27 THANH 22.893 M3 ). HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES @
交易日期
2022/12/05
提单编号
——
供应商
lmt forest eirl
采购商
chau anh company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Peru
采购区
Vietnam
重量
80590
金额
11957.99
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ ESTORAQUE ( CABREUVA - MYROXYLON BALSAMUM ) XẺ THEO CHIỀU DỌC. KÍCH THƯỚC : DÀI 260-570 CM, RỘNG 23-54 CM, DÀY 22-45 CM ( 1 CONT 63 THANH 23.916 M3 ). HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES @
交易日期
2022/11/24
提单编号
——
供应商
lmt forest eirl
采购商
chau anh company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Peru
采购区
Vietnam
重量
110630
金额
8949.59
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ AZUCAR HUAYO ( JATOBA -HYMENAEA SPP) XẺ THEO CHIỀU DỌC. KÍCH THƯỚC : DÀI 480-840 CM, RỘNG 34-70 CM, DÀY 32-61 CM ( 1 CONT 14 THANH 22.374 M3 ). HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES @
交易日期
2022/11/24
提单编号
——
供应商
lmt forest eirl
采购商
chau anh company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Peru
采购区
Vietnam
重量
141060
金额
25100.95
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ MASHONASTE BLANCO ( BROSIMUM RUBESCENS ) XẺ THEO CHIỀU DỌC. KÍCH THƯỚC : DÀI 260 - 820 CM, RỘNG 33-63 CM, DÀY 28-57 CM ( 3 CONT 83 THANH 71.717 M3 ). HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES @
交易日期
2022/11/24
提单编号
——
供应商
lmt forest eirl
采购商
chau anh company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Peru
采购区
Vietnam
重量
110630
金额
16735.94
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ MASHONASTE BLANCO ( BROSIMUM RUBESCENS ) XẺ THEO CHIỀU DỌC. KÍCH THƯỚC : DÀI 300 - 510 CM, RỘNG 33-70 CM, DÀY 34-69 CM ( 2 CONT 60 THANH 47.817 M3 ). HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES @
交易日期
2022/11/24
提单编号
——
供应商
lmt forest eirl
采购商
chau anh company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Peru
采购区
Vietnam
重量
141060
金额
7992.24
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ ANA CASPI ( APULEIA LEIOCARPA ) XẺ THEO CHIỀU DỌC. KÍCH THƯỚC : DÀI 350-680 CM, RỘNG 37-64 CM, DÀY 36-55 CM ( 1 CONT 21 THANH 22.835 M3 ). HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES @
交易日期
2022/11/24
提单编号
——
供应商
lmt forest eirl
采购商
chau anh company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Peru
采购区
Vietnam
重量
141060
金额
8835.19
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ AZUCAR HUAYO ( JATOBA -HYMENAEA SPP) XẺ THEO CHIỀU DỌC. KÍCH THƯỚC : DÀI 290-840 CM, RỘNG 27-65 CM, DÀY 24-65 CM ( 1 CONT 27 THANH 22.088 M3 ). HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES @
交易日期
2022/11/24
提单编号
——
供应商
lmt forest eirl
采购商
chau anh company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Peru
采购区
Vietnam
重量
110630
金额
7948.14
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ ANA CASPI ( APULEIA LEIOCARPA ) XẺ THEO CHIỀU DỌC. KÍCH THƯỚC : DÀI 307-480 CM, RỘNG 37-75 CM, DÀY 34-57 CM ( 1 CONT 25 THANH 22.709 M3 ). HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES @