供应商
luciteria inc.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
224.15
HS编码
71159090
产品标签
articles of precious metal
产品描述
THANH KIM LOẠI OSMI 0.9995 3 GRAM BAR, HIỆU LUCITERIA USA, KÍCH THƯỚC: 15X8X2MM, DÙNG ĐỂ LƯU NIỆM, MỚI 100% @
交易日期
2023/04/24
提单编号
——
供应商
luciteria inc.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
224.15
HS编码
71159090
产品标签
articles of precious metal
产品描述
OSMI METAL BAR 0.9995 3 GRAM BAR, BRAND LUCITERIA USA, SIZE: 15X8X2MM, SOMORY USE, 100% NEW
交易日期
2023/01/04
提单编号
——
供应商
luciteria inc.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
0.5
金额
0.5
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
HỘP NHỰA TRÒN RỖNG: NHỰA, 31MM, NHÃN HIỆU LUCITERIA SCIENCE. MỚI 100% @
交易日期
2022/12/30
提单编号
——
供应商
luciteria inc.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.97
HS编码
71069200
产品标签
cable
产品描述
THỎI BẠC 1GRAM NHÃN HIỆU LUCITERIA SCIENCE. MỚI 100% @
交易日期
2022/12/30
提单编号
——
供应商
luciteria inc.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.99
HS编码
70200090
产品标签
country apple butter
产品描述
ÔNG THUỶ TINH ĐẶT TRONG LỌ CÓ DÁN NHÃN CHỨA BROM 99.9%: 6X25MM, NHÃN HIỆU LUCITERIA SCIENCE. MỚI 100% @
交易日期
2022/12/28
提单编号
——
供应商
luciteria inc.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
4.8
金额
49
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
KHỐI KIM LOẠI MÔ PHỎNG NGUYÊN TỐ HÓA HỌC ĐỂ GIẢNG DẠY DÙNG SƯU TẦM , HỌC TẬP LÀM VẬT TRƯNG BÀY TRONG GIẢNG DẠY: PRASEODYMIUM METAL 99.6% - 100 GRAMS, HIỆU LUCITERIA, MỚI 100% @
交易日期
2022/12/28
提单编号
——
供应商
luciteria inc.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
4.8
金额
60
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
KHỐI KIM LOẠI MÔ PHỎNG NGUYÊN TỐ HÓA HỌC ĐỂ GIẢNG DẠY DÙNG SƯU TẦM , HỌC TẬP LÀM VẬT TRƯNG BÀY TRONG GIẢNG DẠY: NIOBIUM METAL 99.95% 100 GRAMS MULTICOLOR, HIỆU LUCITERIA, MỚI 100% @
交易日期
2022/12/28
提单编号
——
供应商
luciteria inc.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
4.8
金额
19
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
KHỐI KIM LOẠI MÔ PHỎNG NGUYÊN TỐ HÓA HỌC ĐỂ GIẢNG DẠY DÙNG SƯU TẦM , HỌC TẬP LÀM VẬT TRƯNG BÀY TRONG GIẢNG DẠY: THULIUM METAL 99.95% 10 GRAMS, HIỆU LUCITERIA, MỚI 100% @
交易日期
2022/12/28
提单编号
——
供应商
luciteria inc.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
4.8
金额
17
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
KHỐI KIM LOẠI MÔ PHỎNG NGUYÊN TỐ HÓA HỌC ĐỂ GIẢNG DẠY DÙNG SƯU TẦM , HỌC TẬP LÀM VẬT TRƯNG BÀY TRONG GIẢNG DẠY: TIN METAL 99.95% - 100 GRAMS, HIỆU LUCITERIA, MỚI 100% @
交易日期
2022/12/28
提单编号
——
供应商
luciteria inc.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
4.8
金额
25
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
KHỐI KIM LOẠI MÔ PHỎNG NGUYÊN TỐ HÓA HỌC ĐỂ GIẢNG DẠY DÙNG SƯU TẦM , HỌC TẬP LÀM VẬT TRƯNG BÀY TRONG GIẢNG DẠY: LEAD METAL 99.9% 1 KILOGRAM, HIỆU LUCITERIA, MỚI 100% @
交易日期
2022/12/28
提单编号
——
供应商
luciteria inc.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
4.8
金额
12
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
KHỐI KIM LOẠI MÔ PHỎNG NGUYÊN TỐ HÓA HỌC ĐỂ GIẢNG DẠY DÙNG SƯU TẦM , HỌC TẬP LÀM VẬT TRƯNG BÀY TRONG GIẢNG DẠY: NICKEL METAL 99.99% - 100 GRAMS, HIỆU LUCITERIA, MỚI 100% @
交易日期
2022/12/28
提单编号
——
供应商
luciteria inc.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
4.8
金额
9
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
KHỐI KIM LOẠI MÔ PHỎNG NGUYÊN TỐ HÓA HỌC ĐỂ GIẢNG DẠY DÙNG SƯU TẦM , HỌC TẬP LÀM VẬT TRƯNG BÀY TRONG GIẢNG DẠY: CERIUM METAL 99.9% 10 GRAMS, HIỆU LUCITERIA, MỚI 100% @
交易日期
2022/12/28
提单编号
——
供应商
luciteria inc.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
4.8
金额
34
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
KHỐI KIM LOẠI MÔ PHỎNG NGUYÊN TỐ HÓA HỌC ĐỂ GIẢNG DẠY DÙNG SƯU TẦM , HỌC TẬP LÀM VẬT TRƯNG BÀY TRONG GIẢNG DẠY: MANGANESE METAL 99.8% - 100 GRAMS, HIỆU LUCITERIA, MỚI 100% @
交易日期
2022/12/28
提单编号
——
供应商
luciteria inc.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
4.8
金额
69
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
KHỐI KIM LOẠI MÔ PHỎNG NGUYÊN TỐ HÓA HỌC ĐỂ GIẢNG DẠY DÙNG SƯU TẦM , HỌC TẬP LÀM VẬT TRƯNG BÀY TRONG GIẢNG DẠY: BISMUTH CRYSTAL 99.99% CRYSTAL, HIỆU LUCITERIA, MỚI 100% @