产品描述
Sách: Nếu không ra mắt, bạn sẽ mặc phải căn bệnh giết chết mình sách bìa cứng tập 7,8,9,10, tác giả: Baek Deok-su, NXB: KWBook. Hàng cá nhân mới 100%
交易日期
2024/12/25
提单编号
106830505020
供应商
delivered korea
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15.4334
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
Áp phích nhỏ minh họa tiểu thuyết: Nếu không ra mắt, bạn sẽ mặc phải căn bệnh giết chết mình sách bìa cứng tập 7,8,9,10, tác giả: Baek Deok-su, NXB: KWBook. Hàng cá nhân mới 100%
交易日期
2024/12/25
提单编号
106830505020
供应商
delivered korea
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15.4334
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
Danh sách việt cần làm minh họa tiểu thuyết Nếu không ra mắt, bạn sẽ mặc phải căn bệnh giết chết mình sách bìa cứng tập 7,8,9,10, tác giả: Baek Deok-su, NXB: KWBook. Hàng cá nhân mới 100%
交易日期
2024/12/25
提单编号
106830505020
供应商
delivered korea
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15.43339
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
Ảnh thẻ minh họa tiểu thuyết: Nếu không ra mắt, bạn sẽ mặc phải căn bệnh giết chết mình sách bìa cứng tập 7,8,9,10, tác giả: Baek Deok-su, NXB: KWBook. Hàng cá nhân mới 100%
交易日期
2024/12/25
提单编号
106830505020
供应商
delivered korea
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15.4334
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
Bảng minh họa: Nếu không ra mắt, bạn sẽ mặc phải căn bệnh giết chết mình sách bìa cứng tập 7,8,9,10, tác giả: Baek Deok-su, NXB: KWBook. Hàng cá nhân mới 100%
交易日期
2024/12/25
提单编号
106830505020
供应商
delivered korea
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
产品描述
Sách bưu thiếp minh họa tiểu thuyết: Nếu không ra mắt, bạn sẽ mặc phải căn bệnh giết chết mình sách bìa cứng tập 7,8,9,10, tác giả: Baek Deok-su, NXB: KWBook. Hàng cá nhân mới 100%
交易日期
2024/12/24
提单编号
106824093940
供应商
delivered korea
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
150
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
THẺ GIẤY IN HÌNH ẢNH THÀNH VIÊN NHÓM NHẠC, NCC: REDPRINTING, MỚI 100%
交易日期
2024/12/24
提单编号
106824093940
供应商
delivered korea
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.4
HS编码
48209000
产品标签
stationery of paper
产品描述
SỔ GIẤY GHI CHÚ TRẮNG, KHÔNG CHỨA NỘI DUNG, IN HÌNH ẢNH THÀNH VIÊN NHÓM NHẠC, NCC: REDPRINTING, MỚI 100%
交易日期
2024/12/24
提单编号
106824093940
供应商
delivered korea
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
132
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
VÒNG TAY BẰNG GIẤY, IN HÌNH ẢNH THÀNH VIÊN NHÓM NHẠC, NCC: REDPRINTING, MỚI 100%
交易日期
2024/12/24
提单编号
106825907900
供应商
delivered korea
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33.5
HS编码
61029000
产品标签
woman's coats,windbreaker
产品描述
ÁO KHOÁC NỮ, NHÃN HIỆU: COMMON UNIQUE, DÒNG SP: SUM RAGLAN DOUBLE COAT, MODEL: 590867, MỚI 100%
交易日期
2024/12/24
提单编号
106824093940
供应商
delivered korea
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
77
HS编码
48194000
产品标签
sacks,bags
产品描述
TÚI GIẤY, KÍCH THƯỚC: 15X20 CM, IN HÌNH ẢNH THÀNH VIÊN NHÓM NHẠC, NCC: REDPRINTING, MỚI 100%
交易日期
2024/12/24
提单编号
106825907900
供应商
delivered korea
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21.26
HS编码
61046900
产品标签
women's trousers
产品描述
QUẦN JEANS NỮ, NHÃN HIỆU: COMMON UNIQUE, DÒNG SP: COMMON UNIQUE JEANS. MODEL: 590868, MỚI 100%
交易日期
2024/12/24
提单编号
106824093940
供应商
delivered korea
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
185.6
HS编码
49119199
产品标签
——
产品描述
ẢNH IN HÌNH ẢNH THÀNH VIÊN NHÓM NHẠC, NCC: REDPRINTING, MỚI 100%
交易日期
2024/12/06
提单编号
106779871000
供应商
delivered korea
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
319.98
HS编码
61033990
产品标签
cotton,elastane,jacket
产品描述
Áo khoác đồng phục T1 Worlds 2024, chất liệu: 100% Polyester, Nhãn hiệu: T1, tên sp: 2024 T1 Worlds Uniform Jacket - Size 2XL, Ncc: T1 shop, mới 100%
交易日期
2024/11/08
提单编号
106702899701
供应商
delivered korea
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
krzzz
进口港
vnsgn
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
485
HS编码
61043900
产品标签
women's jackets
产品描述
ÁO KHOÁC 2024 T1 WORLDS UNIFORM JACKET , HÀNG QUÀ TẶNG CÁ NHÂN , MỚI 100%