【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值76
国际采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-30
地址: 7a. calle 4-18 zona 3 de mixcoguatemala cityguatemala
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-30共计1080笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是tecnofashion s.a.s.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
11
48339.37
0
- 2024
67
369393.04
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106845625020
-
供应商
tecnofashion s.a.s.
采购商
công ty tnhh may mặc xuất nhập khẩu tecno
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2226
-
HS编码
52094200
产品标签
denim
-
产品描述
NLVC99C1SP#&Vải chính denim dệt thoi, 99%cotton 1%spandex, khổ 53/55'', từ các sợi có màu khác nhau, trọng lượng 377gr/m2, mới 100%, ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106845625020
-
供应商
tecnofashion s.a.s.
采购商
công ty tnhh may mặc xuất nhập khẩu tecno
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3498
-
HS编码
52094200
产品标签
denim
-
产品描述
NLVC99C1SP#&Vải chính denim dệt thoi, 99%cotton 1%spandex, khổ 53/55'', từ các sợi có màu khác nhau, trọng lượng 378gr/m2, mới 100%, ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106845625020
-
供应商
tecnofashion s.a.s.
采购商
công ty tnhh may mặc xuất nhập khẩu tecno
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9540
-
HS编码
52094200
产品标签
denim
-
产品描述
NLVC99C1SP#&Vải chính denim dệt thoi, 99%cotton 1%spandex, khổ 53/55'', từ các sợi có màu khác nhau, trọng lượng 375gr/m2, mới 100%, ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106845625020
-
供应商
tecnofashion s.a.s.
采购商
công ty tnhh may mặc xuất nhập khẩu tecno
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6363.18
-
HS编码
52094200
产品标签
denim
-
产品描述
NLVC99C1SP#&Vải chính denim dệt thoi, 99%cotton 1%spandex, khổ 53/55'', từ các sợi có màu khác nhau, trọng lượng 376gr/m2, mới 100%, ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106845625020
-
供应商
tecnofashion s.a.s.
采购商
công ty tnhh may mặc xuất nhập khẩu tecno
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5645.77
-
HS编码
52094200
产品标签
denim
-
产品描述
NLVC99C1SP#&Vải chính denim dệt thoi, 99%cotton 1%spandex, khổ 57/59'', từ các sợi có màu khác nhau, trọng lượng 365gr/m2, mới 100%, ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106845625020
-
供应商
tecnofashion s.a.s.
采购商
công ty tnhh may mặc xuất nhập khẩu tecno
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1055.61
-
HS编码
52094200
产品标签
denim
-
产品描述
NLVC99C1SP#&Vải chính denim dệt thoi, 99%cotton 1%spandex, khổ 57/59'', từ các sợi có màu khác nhau, trọng lượng 375gr/m2, mới 100%, ...
展开
-
交易日期
2024/12/07
提单编号
106785308560
-
供应商
tecnofashion s.a.s.
采购商
công ty tnhh may mặc xuất nhập khẩu tecno
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
28712.04
-
HS编码
52114200
产品标签
coloured denim
-
产品描述
NLVC58C35LY6PO1EL#&Vải chính denim dệt thoi, 58%cotton 35%lyocell 6%elasterell-P 1%elastane, khổ 50/52'' (ART: SS16148B-6), moi 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/04
提单编号
106778784450
-
供应商
tecnofashion s.a.s.
采购商
công ty tnhh may mặc xuất nhập khẩu tecno
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
19247.9
-
HS编码
52114200
产品标签
coloured denim
-
产品描述
NLVC67C25P6V2SP#&Vải chính denim dệt thoi, 67%cotton 25%recycled polyester 6%viscose 2%spandex, khổ 53/55'', ART: ZZ0143 ...
展开
-
交易日期
2024/11/27
提单编号
106759989710
-
供应商
tecnofashion s.a.s.
采购商
công ty tnhh may mặc xuất nhập khẩu tecno
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5617.002
-
HS编码
52094200
产品标签
denim
-
产品描述
NLVC99C1SP#&Vải chính denim dệt thoi, 99%cotton 1%spandex, khổ 55/56'', hàng mới 100%, art: 116 OPJV-1 ...
展开
-
交易日期
2024/11/15
提单编号
106728134700
-
供应商
tecnofashion s.a.s.
采购商
công ty tnhh may mặc xuất nhập khẩu tecno
-
出口港
hong kong
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2400
-
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
-
产品描述
PL0001-NPG#&Nhãn phụ giấy (Paper hangtag), kích thước 10.2cm x 3.2cm, in chữ Designed exclusively for STITCHFIX, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/13
提单编号
106722144910
-
供应商
tecnofashion s.a.s.
采购商
công ty tnhh may mặc xuất nhập khẩu tecno
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9450
-
HS编码
52094200
产品标签
denim
-
产品描述
NLVC94C4P2EL#&Vải chính denim dệt thoi, 94%cotton 4%polyester 2%elastane, khổ 56/58'', (ART: ST22214B-6), moi 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/13
提单编号
106722144910
-
供应商
tecnofashion s.a.s.
采购商
công ty tnhh may mặc xuất nhập khẩu tecno
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7930
-
HS编码
52094200
产品标签
denim
-
产品描述
NLVC94C4P2EL#&Vải chính denim dệt thoi, 94%cotton 4%polyester 2%elastane, khổ 56/58'', (ART: ST22214B-6), moi 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/13
提单编号
106722136400
-
供应商
tecnofashion s.a.s.
采购商
công ty tnhh may mặc xuất nhập khẩu tecno
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5500.8
-
HS编码
52094200
产品标签
denim
-
产品描述
NLVC93C5PO2SP#&Vải chính denim dệt thoi, 93%cotton 5%polyester 2%spandex (elastane) K.55/56'', ART: WX2534PT ...
展开
-
交易日期
2024/11/13
提单编号
106722136400
-
供应商
tecnofashion s.a.s.
采购商
công ty tnhh may mặc xuất nhập khẩu tecno
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
15521.39
-
HS编码
52114200
产品标签
coloured denim
-
产品描述
NLVC67C25P6V2SP#&Vải chính denim dệt thoi, 67%cotton 25%recycled polyester 6%viscose 2%spandex, khổ 53/54'', ART: ZZ0143 ...
展开
-
交易日期
2024/11/12
提单编号
106717246860
-
供应商
tecnofashion s.a.s.
采购商
công ty tnhh may mặc xuất nhập khẩu tecno
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
25459.08
-
HS编码
52094200
产品标签
denim
-
产品描述
NLVC99C1SP#&Vải chính denim dệt thoi, 99%cotton 1%spandex, khổ 53/55'', từ các sợi có màu khác nhau, trọng lượng 374gr/m2, mới 100%, ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
coloured denim
25
55.56%
>
-
denim
18
40%
>
-
polyester
2
4.44%
>
-
rayon
2
4.44%
>
-
spandex
2
4.44%
>
HS编码统计
-
52114200
25
55.56%
>
-
52094200
18
40%
>
-
60063290
2
4.44%
>
贸易区域
-
united states
728
67.41%
>
-
vietnam
329
30.46%
>
-
uruguay
7
0.65%
>
-
panama
6
0.56%
>
-
bolivia
5
0.46%
>
+查阅全部
港口统计
-
puerto quetzal
357
33.06%
>
-
quetzal
118
10.93%
>
-
qingdao
93
8.61%
>
-
shenzhen
38
3.52%
>
-
puerto matias de galves
27
2.5%
>
+查阅全部
tecnofashion s.a.s.是一家
哥伦比亚供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于哥伦比亚原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-30,tecnofashion s.a.s.共有1080笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从tecnofashion s.a.s.的1080笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出tecnofashion s.a.s.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱