产品描述
XỈ TITAN (TIO2: 92% MIN, FEO: 10% MAX). 1000KG/BAO. TỔNG CỘNG 40 BAO ĐỀ NGHỊ ÁP DỤNG THÔNG BÁO SỬ DỤNG KẾT QUẢ THAM VẤN NHIỀU LẦN SỐ 1196/TB-HQBĐ NGÀY 24/09/2020.#&VN
交易日期
2021/03/01
提单编号
122100009819382
供应商
bimi co
采购商
mineral venture international ltd.
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
100100other
金额
115200
HS编码
2823000010
产品标签
——
产品描述
XỈ TITAN (TIO2: 92% MIN, FEO: 10% MAX). 1000KG/BAO. TỔNG CỘNG 100 BAO. ĐỀ NGHỊ ÁP DỤNG THÔNG BÁO SỬ DỤNG KẾT QUẢ THAM VẤN NHIỀU LẦN SỐ 1088/TB-HQBĐ NGÀY 03/09/2020.#&VN
交易日期
2019/11/14
提单编号
——
供应商
bimi co
采购商
công ty tnhh thương mại mô tô thanh quân
出口港
los angeles ca us
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
79800
HS编码
87114090
产品标签
motorbike
产品描述
XE MÔ TÔ HAI BÁNH NGUYÊN CHIẾC HONDA SHADOW AERO,DTXL:745CC.SXN:2018,MỚI 100%. @
交易日期
2019/09/17
提单编号
——
供应商
bimi co
采购商
công ty tnhh thương mại mô tô thanh quân
出口港
vancouver bc ca
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29389.2
HS编码
87115090
产品标签
motorbike,scooter
产品描述
XE MÔ TÔ HAI BÁNH NGUYÊN CHIẾC HARLEY DAVIDSON CVO ROAD GLIDE, DTXL: 1923CC,SXN 2018, MODEL 2019,MỚI 100%. @
交易日期
2019/09/17
提单编号
——
供应商
bimi co
采购商
công ty tnhh thương mại mô tô thanh quân
出口港
vancouver bc ca
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18119.4
HS编码
87115090
产品标签
motorbike,scooter
产品描述
XE MÔ TÔ HAI BÁNH NGUYÊN CHIẾC HONDA GOLDWING GL1800, DTXL: 1833CC, SXN 2018,MODEL 2019, MỚI 100%. @
交易日期
2019/08/23
提单编号
——
供应商
bimi co
采购商
công ty tnhh thương mại mô tô thanh quân
出口港
los angeles ca us
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18100
HS编码
87115090
产品标签
motorbike,scooter
产品描述
XE MÔ TÔ HAI BÁNH NGUYÊN CHIẾC HONDA GOLDWING GL1800,DTXL:1833CC.SXN:2018,MỚI 100%. @
交易日期
2019/08/23
提单编号
——
供应商
bimi co
采购商
công ty tnhh thương mại mô tô thanh quân
出口港
los angeles ca us
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6200
HS编码
87114090
产品标签
motorbike
产品描述
XE MÔ TÔ HAI BÁNH NGUYÊN CHIẾC HONDA SHADOW AERO,DTXL:745CC.SXN:2018,MỚI 100%. @
交易日期
2019/08/23
提单编号
——
供应商
bimi co
采购商
công ty tnhh thương mại mô tô thanh quân
出口港
los angeles ca us
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23800
HS编码
87115090
产品标签
motorbike,scooter
产品描述
XE MÔ TÔ HAI BÁNH NGUYÊN CHIẾC TRIUMPH BONNEVILLE SPEEDMASTER,DTXL:1200CC,SXN:2018,MỚI 100%. @
交易日期
2019/08/23
提单编号
——
供应商
bimi co
采购商
công ty tnhh thương mại mô tô thanh quân
出口港
long beach ca us
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
54300
HS编码
87115090
产品标签
motorbike,scooter
产品描述
XE MÔ TÔ HAI BÁNH NGUYÊN CHIẾC HONDA GOLDWING GL1800,DTXL:1833CC.SXN:2018,MỚI 100%. @
交易日期
2018/07/13
提单编号
——
供应商
bimi co
采购商
công ty tnhh thương mại mô tô thanh quân
出口港
los angeles ca
进口港
c cai mep tcit vt
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
63000
HS编码
87115090
产品标签
motorbike,scooter
产品描述
XE MÔ TÔ HAI BÁNH NGUYÊN CHIẾC TRIUMPH BONNEVILLE BOBBER,DTXL:1200CC,SXN:2017,MỚI 100%. @
交易日期
2018/07/13
提单编号
——
供应商
bimi co
采购商
công ty tnhh thương mại mô tô thanh quân
出口港
los angeles ca
进口港
c cai mep tcit vt
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11915.66
HS编码
87115090
产品标签
motorbike,scooter
产品描述
XE MÔ TÔ HAI BÁNH NGUYÊN CHIẾC TRIUMPH BONNEVILLE SPEEDMASTER,DTXL:1200CC,SXN:2017,MỚI 100%. @
交易日期
2017/09/08
提单编号
——
供应商
bimi co
采购商
công ty tnhh thương mại mô tô thanh quân
出口港
los angeles ca
进口港
c cai mep tcit vt
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7800
HS编码
87115090
产品标签
motorbike,scooter
产品描述
XE MÔ TÔ HAI BÁNH NGUYÊN CHIẾC INDIAN SCOUT,DTXL:1133CC,SXN:2017,MỚI 100%. @