供应商
kinhbac.corp.
采购商
công ty tnhh xp power việt nam
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2140.095
HS编码
85011029
产品标签
motorcycle,motor
产品描述
XPVN00008640#&BỘ ĐỘNG CƠ BƯỚC 5 PHA, MỘT CHIỀU, CHẠY BẰNG ĐIỆN CHUYỂN ĐỔI THÀNH CƠ NĂNG, CÔNG SUẤT 30(W), DÙNG CHO MÁY BẮN KEO ( SIGMA KOKI, SGSP40-5ZF)#&CN @
交易日期
2021/07/31
提单编号
——
供应商
kinhbac.corp.
采购商
xp power vietnam co.ltd.
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
109.104
HS编码
40081190
产品标签
rubber sheet
产品描述
XPVN00007785#&XỐP VỆ SINH ĐẦU MÁY JET 2901#&VN @
交易日期
2021/07/31
提单编号
——
供应商
kinhbac.corp.
采购商
xp power vietnam co.ltd.
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
576.067
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
XPVN00007773#&VÒNG ĐỆM JET 2100#&VN @
交易日期
2021/07/31
提单编号
——
供应商
kinhbac.corp.
采购商
xp power vietnam co.ltd.
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40.15
HS编码
73199090
产品标签
steel needle
产品描述
XPVN00007780#&KIM THÔNG LỖ DÙNG LÀM SẠCH CÁC VÒI PHUN JET,LÀ VẬT LIỆU TIÊU HAO, ĐƯỢC LƯU TRỮ TRONG HỘP ĐỒ NGHỀ BẢO DƯỠNG CỦA KĨ THUẬT# 6#&VN @