供应商
acoustiblok
采购商
cong ty tnhh vat lieu xay dung everest
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
13122.93
金额
1868.1
HS编码
39191010
产品标签
self-adhesive tape
产品描述
BĂNG DÍNH BẰNG PLASTIC TỪ TỪ VINYL CLORUA DÙNG TRONG XÂY DỰNG, LOẠI TỰ DÍNH, KÍCH THƯỚC (RỘNG X DÀI) 2INCH*180FT (0.05M*54.86M), NHÃN HIỆU LÀ ACOUSTIBLOK, ITEM NO: AGT60. MỚI 100% @
交易日期
2022/10/26
提单编号
——
供应商
acoustiblok
采购商
cong ty tnhh vat lieu xay dung everest
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
13122.93
金额
1101.81
HS编码
76161090
产品标签
gearcase
产品描述
ĐINH VÍT CHẤT LIỆU BẰNG NHÔM, KÍCH THƯỚC 3/4 IN (1,94CM), 1 THÙNG 2LB (0.9KG), NHÃN HIỆU LÀ ACOUSTIBLOK, ITEM NO: MSS.75-2LB. MỚI 100% @
交易日期
2022/10/26
提单编号
——
供应商
acoustiblok
采购商
cong ty tnhh vat lieu xay dung everest
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
13122.93
金额
59800
HS编码
39204310
产品标签
plastic
产品描述
TẤM CÁCH ÂM BẰNG PLASTIC TỪ VINYL CLORUA DÙNG TRONG XÂY DỰNG, CHƯA GIA CỐ, KẾT HỢP VỚI VẬT LIỆU KHÁC, KÍCH THƯỚC (RXD) : 4.5FT X 30FT, NHÃN HIỆU LÀ ACOUSTIBLOK, ITEM NO AB1630. MỚI 100% @
交易日期
2022/10/26
提单编号
——
供应商
acoustiblok
采购商
cong ty tnhh vat lieu xay dung everest
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2063.14
HS编码
32141000
产品标签
mastics,painters fillings
产品描述
MA TÍT ĐỂ ĐỂ TRÉT KÍN GIỮA CÁC BỀ MẶT PLASTIC DÙNG TRONG XÂY DỰNG, TUÝP 28OZ (828ML), 12 TUÝP 1 THÙNG, NHÃN HIỆU LÀ ACOUSTIBLOK, ITEM NO: AC28. MỚI 100% @