供应商
espresso parts
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
0.5
金额
2.04
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
RON CAO SU LÀM KÍN VAN NƯỚC AZKOYEN/MARCFI STEAM/WATER VALVE SEAT SEAL - PHỤ TÙNG CỦA MÁY PHA CÀ PHÊ , SX ESPRESSO PARTS , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
espresso parts
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
0.5
金额
2.2
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
RON CAO SU STEAM WAND PTFE GASKET 13.5 X 7.5 X 3.5 - PHỤ TÙNG CỦA MÁY PHA CÀ PHÊ , SX ESPRESSO PARTS , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
espresso parts
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
0.5
金额
126
HS编码
85169090
产品标签
parts of apparatus
产品描述
CHỤP NÚT NHẤN NUOVA SIMONELLI AURELIA AUTOMATIC SERVICE CIRCUIT SILICON BUTTON COVER - WITH STEAM - PHỤ TÙNG CỦA MÁY PHA CÀ PHÊ , SX ESPRESSO PARTS , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
espresso parts
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
0.5
金额
70
HS编码
85169090
产品标签
parts of apparatus
产品描述
KHAY NUOVA SIMONELLI MYTHOS GROUNDS TRAY - PHỤ TÙNG CỦA MÁY PHA CÀ PHÊ , SX ESPRESSO PARTS , HÀNG MỚI 100% @