【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
chengdu xingweihan welding equipment co.ltd.
活跃值82
china供应商,最后一笔交易日期是
2024-12-12
地址: china,sichuan,no. 18 congshu road, longtan , chen
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-12共计75笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是chengdu xingweihan welding equipment co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
20
8
10845
- 2024
28
449
10459.25
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/12
提单编号
20241212-iac1604132t9-4003429
-
供应商
chengdu xingweihan welding equipment co.ltd.
采购商
intec aceros sa de cv
-
出口港
——
进口港
manzanillo manzanillo colima.
-
供应区
China
采购区
Mexico
-
重量
1342kg
金额
1949.99
-
HS编码
84186999
产品标签
ice machine,cooling refrigerating,cold working machinery
-
产品描述
ENFRIADOR EVAPORATIVO PARA MAQUINA DE SOLDAR XINGWEI HAN XYFL 02 ...
展开
-
交易日期
2024/12/12
提单编号
20241212-iac1604132t9-4003429
-
供应商
chengdu xingweihan welding equipment co.ltd.
采购商
intec aceros sa de cv
-
出口港
——
进口港
manzanillo manzanillo colima.
-
供应区
China
采购区
Mexico
-
重量
1342kg
金额
4549.99
-
HS编码
84622901
产品标签
hydraulic press,wire straightener,straightener
-
产品描述
ENDEREZADORA DE ALAMBRE XINGWEI HAN TZ 3 6
-
交易日期
2024/12/12
提单编号
20241212-iac1604132t9-4003429
-
供应商
chengdu xingweihan welding equipment co.ltd.
采购商
intec aceros sa de cv
-
出口港
——
进口港
manzanillo manzanillo colima.
-
供应区
China
采购区
Mexico
-
重量
1342kg
金额
999.97
-
HS编码
84798999
产品标签
machines,mechanical appliances
-
产品描述
MAQUINA PARA DESPUNTAR SOBRANTES DE ALAMBRE EN UNA PARRILLA XINGWEI HAN TZ 6 ...
展开
-
交易日期
2024/12/12
提单编号
20241212-iac1604132t9-4003429
-
供应商
chengdu xingweihan welding equipment co.ltd.
采购商
intec aceros sa de cv
-
出口港
——
进口港
manzanillo manzanillo colima.
-
供应区
China
采购区
Mexico
-
重量
1342kg
金额
1849.98
-
HS编码
85152999
产品标签
——
-
产品描述
MAQUINA SOLDADORA A TOPE POR RESISTENCIA XINGWEI HAN DTN 80
-
交易日期
2024/12/06
提单编号
——
-
供应商
chengdu xingweihan welding equipment co.ltd.
采购商
ооо best tools
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Uzbekistan
-
重量
320kg
金额
9728
-
HS编码
8544601000
产品标签
engine,cable conductors
-
产品描述
1. Кабели электрические на напрежении более 1000 вольт с медными проводниками охладительными элементами - 150 шт - вес: 320 кг 2. мес...
展开
-
交易日期
2024/11/13
提单编号
106719104220
-
供应商
chengdu xingweihan welding equipment co.ltd.
采购商
công ty tnhh an pha việt hà nam
-
出口港
shenzhen
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1155
-
HS编码
85444297
产品标签
cable
-
产品描述
Bộ phận và linh kiện của máy hàn, Cáp cách điện bằng cao su Kickless Cable, đã gắn đầu nối 150SQ*2.1M,dài 2.1m, dây gồm 6 lõi, đ/k mặ...
展开
-
交易日期
2024/11/13
提单编号
106719104220
-
供应商
chengdu xingweihan welding equipment co.ltd.
采购商
công ty tnhh an pha việt hà nam
-
出口港
shenzhen
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
891
-
HS编码
85444297
产品标签
cable
-
产品描述
Bộ phận và linh kiện của máy hàn, Cáp cách điện bằng cao su Kickless Cable,đã gắn đầu nối 150SQ*2.7M ,dài 2.7m, dây gồm 6 lõi, đ/k mặ...
展开
-
交易日期
2024/11/13
提单编号
106719104220
-
供应商
chengdu xingweihan welding equipment co.ltd.
采购商
công ty tnhh an pha việt hà nam
-
出口港
shenzhen
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
616
-
HS编码
85444297
产品标签
cable
-
产品描述
Bộ phận và linh kiện của máy hàn, Cáp cách điện bằng cao su Aid Cable,đã gắn đầu nối 150SQ*0.9M F/F,dài 0.9m, dây gồm 6 lõi, đ/k mặt ...
展开
-
交易日期
2024/11/13
提单编号
106719104220
-
供应商
chengdu xingweihan welding equipment co.ltd.
采购商
công ty tnhh an pha việt hà nam
-
出口港
shenzhen
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
990
-
HS编码
85444297
产品标签
cable
-
产品描述
Bộ phận và linh kiện của máy hàn, Cáp cách điện bằng cao su Kickless Cable, đã gắn đầu nối 150SQ*3M,dài 3m, dây gồm 6 lõi, đ/k mặt cắ...
展开
-
交易日期
2024/11/13
提单编号
106719104220
-
供应商
chengdu xingweihan welding equipment co.ltd.
采购商
công ty tnhh an pha việt hà nam
-
出口港
shenzhen
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1440
-
HS编码
85444297
产品标签
cable
-
产品描述
Bộ phận và linh kiện của máy hàn, Cáp cách điện bằng cao su Kickless Cable, đã gắn đầu nối 150SQ*3.3M,dài 3.3m, dây gồm 6 lõi, đ/k mặ...
展开
-
交易日期
2024/10/31
提单编号
3160401
-
供应商
chengdu xingweihan welding equipment co.ltd.
采购商
paras defence&space technologies ltd.
-
出口港
——
进口港
sahar air cargo acc
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
5950
-
HS编码
85152190
产品标签
model,nb,spot welder
-
产品描述
SPOT WELDER (MODEL: DNB200 380V/DC)
-
交易日期
2024/09/26
提单编号
106603315820
-
供应商
chengdu xingweihan welding equipment co.ltd.
采购商
công ty tnhh an pha việt hà nam
-
出口港
shenzhen
进口港
tan cang (189)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8000
-
HS编码
85444297
产品标签
cable
-
产品描述
Bộ phận và linh kiện của máy hàn, Cáp cách điện bằng cao su Aid cable, đã gắn đầu nối 200sq*2M,dài 2m, dây gồm 6 lõi, đ/k mặt cắt nga...
展开
-
交易日期
2024/09/26
提单编号
106603315820
-
供应商
chengdu xingweihan welding equipment co.ltd.
采购商
công ty tnhh an pha việt hà nam
-
出口港
shenzhen
进口港
tan cang (189)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4000
-
HS编码
85444297
产品标签
cable
-
产品描述
Bộ phận và linh kiện của máy hàn, Cáp cách điện bằng cao su Aid cable, đã gắn đầu nối 200sq*2.5M,dài 2.5m, dây gồm 6 lõi, đ/k mặt cắt...
展开
-
交易日期
2024/09/26
提单编号
106603315820
-
供应商
chengdu xingweihan welding equipment co.ltd.
采购商
công ty tnhh an pha việt hà nam
-
出口港
shenzhen
进口港
tan cang (189)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1700
-
HS编码
85444297
产品标签
cable
-
产品描述
Bộ phận và linh kiện của máy hàn, Cáp cách điện bằng cao su Kickless cable, đã gắn đầu nối 150sq*3.1M,dài 3.1m, dây gồm 6 lõi, đ/k mặ...
展开
-
交易日期
2024/09/26
提单编号
106603315820
-
供应商
chengdu xingweihan welding equipment co.ltd.
采购商
công ty tnhh an pha việt hà nam
-
出口港
shenzhen
进口港
tan cang (189)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1440
-
HS编码
85444297
产品标签
cable
-
产品描述
Bộ phận và linh kiện của máy hàn, Cáp cách điện bằng cao su Kickless cable, đã gắn đầu nối 150sq*3.3M,dài 3.3m, dây gồm 6 lõi, đ/k mặ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
wire harness
8
28.57%
>
-
[electric cable
6
21.43%
>
-
cable
6
21.43%
>
-
apparatus for resistance welding of metals
4
14.29%
>
-
welding machine
4
14.29%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
8544429009
8
28.57%
>
-
8544421000
6
21.43%
>
-
8515210000
5
17.86%
>
-
8544429007
2
7.14%
>
-
8456110000
1
3.57%
>
贸易区域
-
uzbekistan
24
32%
>
-
vietnam
14
18.67%
>
-
india
9
12%
>
-
argentina
7
9.33%
>
-
mexico
6
8%
>
+查阅全部
港口统计
-
shenzhen
13
17.57%
>
-
shanghai
5
6.76%
>
chengdu xingweihan welding equipment co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-12,chengdu xingweihan welding equipment co.ltd.共有75笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从chengdu xingweihan welding equipment co.ltd.的75笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出chengdu xingweihan welding equipment co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱