供应商
babiators
采购商
công ty tnhh thái dương liên minh
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
151.5other
金额
1620
HS编码
90041000
产品标签
sunglasses
产品描述
KÍNH CHỐNG TIA CỰC TÍM CÓ TRÒNG KÍNH PHÂN CỰC BABIATORS - THE SWEETHEART, CHO BÉ 3-5 TUỔI (BLUE SERIES: THE SWEETHEART POLARIZED AGES 3-5), MÃ SP BLU-016. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/11
提单编号
300122guz20260827l
供应商
babiators
采购商
công ty tnhh thái dương liên minh
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
151.5other
金额
900
HS编码
90041000
产品标签
sunglasses
产品描述
KÍNH CHỐNG TIA CỰC TÍM THỦY THỦ BABIATORS - FUTURE'S SO BRIGHT, CHO BÉ 3-5 TUỔI (ORIGINAL NAVIGATOR: FUTURE'S SO BRIGHT AGES 3-5), MÃ SP NAV-056. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/11
提单编号
300122guz20260827l
供应商
babiators
采购商
công ty tnhh thái dương liên minh
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
151.5other
金额
900
HS编码
90041000
产品标签
sunglasses
产品描述
KÍNH CHỐNG TIA CỰC TÍM THỦY THỦ BABIATORS - FADE TO BLUE, CHO BÉ 3-5 TUỔI (ORIGINAL NAVIGATOR: FADE TO BLUE AGES 3-5), MÃ SP NAV-047. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/11
提单编号
300122guz20260827l
供应商
babiators
采购商
công ty tnhh thái dương liên minh
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
151.5other
金额
720
HS编码
90041000
产品标签
sunglasses
产品描述
KÍNH CHỐNG TIA CỰC TÍM PHI CÔNG HAI MÀU BABIATORS - PINK LEMONADE, CHO BÉ 3-5 TUỔI (ORIGINAL TWO TONE AVIATOR: PINK LEMONADE AGES 3-5), MÃ SP BAB-212. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/11
提单编号
300122guz20260827l
供应商
babiators
采购商
công ty tnhh thái dương liên minh
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
151.5other
金额
1800
HS编码
90041000
产品标签
sunglasses
产品描述
KÍNH CHỐNG TIA CỰC TÍM MẮT TRÒN BABIATORS - SWEET CREAM, CHO BÉ 3-5 TUỔI (ORIGINAL ROUND: SWEET CREAM AGES 3-5), MÃ SP RND-011. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/11
提单编号
300122guz20260827l
供应商
babiators
采购商
công ty tnhh thái dương liên minh
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
151.5other
金额
1800
HS编码
90041000
产品标签
sunglasses
产品描述
KÍNH CHỐNG TIA CỰC TÍM MẮT TRÒN BABIATORS - ALL THE RAGE SAGE, CHO BÉ 3-5 TUỔI (ORIGINAL ROUND: ALL THE RAGE SAGE AGES 3-5), MÃ SP RND-008. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/11
提单编号
300122guz20260827l
供应商
babiators
采购商
công ty tnhh thái dương liên minh
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
151.5other
金额
1620
HS编码
90041000
产品标签
sunglasses
产品描述
KÍNH CHỐNG TIA CỰC TÍM CÓ TRÒNG KÍNH PHÂN CỰC BABIATORS - THE FLOWER CHILD, CHO BÉ 3-5 TUỔI (BLUE SERIES: THE FLOWER CHILD POLARIZED AGES 3-5), MÃ SP BLU-035. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/11
提单编号
——
供应商
babiators
采购商
công ty tnhh thái dương liên minh
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
151.5other
金额
160
HS编码
42029990
产品标签
cardboard container
产品描述
KỆ TRƯNG BÀY KÍNH BABIATORS (2022 - 36 UNIT ORIGINALS DISPLAY (SWIVELING, COUNTER TOP)), MÃ SP BDISP-066. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/11
提单编号
300122guz20260827l
供应商
babiators
采购商
công ty tnhh thái dương liên minh
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
151.5other
金额
1800
HS编码
90041000
产品标签
sunglasses
产品描述
KÍNH CHỐNG TIA CỰC TÍM MẮT TRÒN BABIATORS - INTO THE MIST, CHO BÉ 3-5 TUỔI (ORIGINAL ROUND: INTO THE MIST AGES 3-5), MÃ SP RND-002. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/11
提单编号
300122guz20260827l
供应商
babiators
采购商
công ty tnhh thái dương liên minh
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
151.5other
金额
1800
HS编码
90041000
产品标签
sunglasses
产品描述
KÍNH CHỐNG TIA CỰC TÍM MẮT TRÒN BABIATORS - PEACHY KEEN, CHO BÉ 3-5 TUỔI (ORIGINAL ROUND: PEACHY KEEN AGES 3-5), MÃ SP RND-005. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/11
提单编号
300122guz20260827l
供应商
babiators
采购商
công ty tnhh thái dương liên minh
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
151.5other
金额
1152
HS编码
90049090
产品标签
spectacles,goggles
产品描述
KÍNH BƠI CHO BÉ BABIATORS - HỒNG MĨ MIỀU , TỪ 3 TUỔI (PERFECT PINK SUBMARINERS), MÃ SP BAB-151. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/11
提单编号
——
供应商
babiators
采购商
công ty tnhh thái dương liên minh
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
151.5other
金额
250
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
DÂY ĐEO KÍNH (BẰNG VẢI) ĐA SẮC CẦU VỒNG CHO BÉ BABIATORS - TIE DYE (FABRIC STRAP: TIE-DYE), MÃ SP BAB-121. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/11
提单编号
300122guz20260827l
供应商
babiators
采购商
công ty tnhh thái dương liên minh
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
151.5other
金额
810
HS编码
90041000
产品标签
sunglasses
产品描述
KÍNH CHỐNG TIA CỰC TÍM CÓ TRÒNG KÍNH PHÂN CỰC BABIATORS - THE AGENT, CHO BÉ 3-5 TUỔI (BLUE SERIES: THE AGENT POLARIZED AGES 3-5), MÃ SP BLU-002. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/11
提单编号
300122guz20260827l
供应商
babiators
采购商
công ty tnhh thái dương liên minh
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
151.5other
金额
810
HS编码
90041000
产品标签
sunglasses
产品描述
KÍNH CHỐNG TIA CỰC TÍM CÓ TRÒNG KÍNH PHÂN CỰC BABIATORS - THE STARLET, CHO BÉ 3-5 TUỔI (BLUE SERIES: THE STARLET AGES 3-5), MÃ SP BLU-050. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/11
提单编号
300122guz20260827l
供应商
babiators
采购商
công ty tnhh thái dương liên minh
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
151.5other
金额
720
HS编码
90041000
产品标签
sunglasses
产品描述
KÍNH CHỐNG TIA CỰC TÍM PHI CÔNG HAI MÀU BABIATORS - IN THE LIMELIGHT, CHO BÉ 3-5 TUỔI (ORIGINAL TWO TONE AVIATOR: IN THE LIMELIGHT AGES 3-5), MÃ SP BAB-209. HÀNG MỚI 100%