产品描述
TKK5402 DIGITAL BACK MUSCLE DYNAMOMETER ( TKK PHYSICAL EQUIPMENT )
交易日期
2023/10/05
提单编号
ygl31988390
供应商
tatebe spoteq
采购商
international scientific&technical supplies imp exp co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
680
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
ELECTRONIC HAND GRIP FORCE METER. MODEL: TKK5401.CODE: GRIP-D, BATTERY OPERATED. EQUIPMENT USED IN EDUCATION AND SPORTS. BRAND: TAKEI-JAPAN. NEW 100%
交易日期
2023/10/05
提单编号
ygl31988390
供应商
tatebe spoteq
采购商
international scientific&technical supplies imp exp co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1160
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
DIGITAL TENSILE AND COMPRESSION FORCE MEASURING MACHINE (DIGITAL BACK MUSCLE TENSILE FORCE). MODEL: TKK5402.CODE: BACK-D. USED TO MEASURE BACK MUSCLE FORCE, EQUIPMENT USED IN EDUCATION AND SPORTS. MANUFACTURER: TAKEI-JAPAN. NEW 100%
交易日期
2022/11/16
提单编号
——
供应商
tatebe spoteq
采购商
international scientific&technical supplies imp exp co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
14
金额
810
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY ĐO LỰC BÓP TAY ĐIỆN TỬ. MODEL: TKK5401, HOẠT ĐỘNG BẰNG PIN. THIẾT BỊ DÙNG TRONG GIÁO DỤC, THỂ THAO. HÃNG: TAKEI-NHẬT BẢN. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/16
提单编号
——
供应商
tatebe spoteq
采购商
international scientific&technical supplies imp exp co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
14
金额
920
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY ĐO LỰC KÉO TOÀN THÂN HIỆN SỐ (LỰC KÉO CƠ LƯNG HIỆN SỐ). MODEL: TKK5402. DÙNG ĐỂ ĐO LỰC CƠ LƯNG,THIẾT BỊ DÙNG TRONG GIÁO DỤC, THỂ THAO. HÃNG SẢN XUẤT: TAKEI-NHẬT BẢN. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
tatebe spoteq
采购商
stech international co.ltd.
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18other
金额
870
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY ĐO LỰC BÓP TAY DẠNG CƠ. MODEL: TKK5001. DÙNG ĐỂ ĐO LỰC BÓP TAY, THIẾT BỊ DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. HÃNG SẢN XUẤT: TAKEI-NHẬT BẢN. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
tatebe spoteq
采购商
stech international co.ltd.
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18other
金额
870
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY ĐO LỰC BÓP TAY DẠNG CƠ. MODEL: TKK5001. DÙNG ĐỂ ĐO LỰC BÓP TAY, THIẾT BỊ DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. HÃNG SẢN XUẤT: TAKEI-NHẬT BẢN. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
tatebe spoteq
采购商
stech international co.ltd.
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18other
金额
1710
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY ĐO LỰC KÉO TOÀN THÂN HIỆN SỐ (LỰC KÉO CƠ LƯNG HIỆN SỐ). MODEL: TKK5402. DÙNG ĐỂ ĐO LỰC CƠ LƯNG,THIẾT BỊ DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. HÃNG SẢN XUẤT: TAKEI-NHẬT BẢN. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
tatebe spoteq
采购商
stech international co.ltd.
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18other
金额
1710
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY ĐO LỰC KÉO TOÀN THÂN HIỆN SỐ (LỰC KÉO CƠ LƯNG HIỆN SỐ). MODEL: TKK5402. DÙNG ĐỂ ĐO LỰC CƠ LƯNG,THIẾT BỊ DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. HÃNG SẢN XUẤT: TAKEI-NHẬT BẢN. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/02
提单编号
en077576960jp
供应商
tatebe spoteq
采购商
stech international
出口港
osaka osaka
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
1160
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY ĐO LỰC BÓP TAY DẠNG CƠ. MODEL: TKK5001. THIẾT BỊ DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. HÃNG: TAKEI-NHẬT BẢN. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/02
提单编号
en077576960jp
供应商
tatebe spoteq
采购商
stech international
出口港
osaka osaka
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
390
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY ĐO LỰC BÓP TAY ĐIỆN TỬ. MODEL: TKK5401, HOẠT ĐỘNG BẰNG PIN. THIẾT BỊ DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. HÃNG: TAKEI-NHẬT BẢN. HÀNG MỚI 100%