产品描述
GỖ LIM AD ĐÃ XẺ HỘP DÀI TỪ 2.1M/THANH TRỞ LÊN, DÀY TỪ 140-250MM, TÊN KHOA HỌC ERYTHROPHLEUM IVORENSE, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES. (SL: 119.705M3, TG: 82596.32USD) MỚI 100% @
产品描述
GỖ LIM AD ĐÃ XẺ HỘP DÀI TỪ 1.2-2M/THANH , DÀY TỪ 40MM, TÊN KHOA HỌC ERYTHROPHLEUM IVORENSE, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES. (SL: 12.428M3, TG: 6860.26USD) MỚI 100% @
产品描述
GỖ LIM AD ĐÃ XẺ HỘP DÀI TỪ 1.2-2M/THANH , DÀY TỪ 140-250MM, TÊN KHOA HỌC ERYTHROPHLEUM IVORENSE, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES. (SL: 20.172M3, TG: 11134.94USD) MỚI 100% @
产品描述
GỖ LIM AD ĐÃ XẺ HỘP DÀI TỪ 2.1M/THANH TRỞ LÊN, DÀY 40MM, TÊN KHOA HỌC ERYTHROPHLEUM IVORENSE, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES.SL:12.828M3, TG:7825.08USD. MỚI 100% @
交易日期
2022/08/15
提单编号
——
供应商
fg sarl gzes
采购商
dai loi trade co
出口港
——
进口港
——
供应区
Gabon
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48509.489
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ LIM TALI DẠNG XẺ, DÀI: 2.2-3.3M, RỘNG: 14-25CM, DÀY: 4-25CM . HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES ( TÊN LATINH: ERYTHROPHLEUM IVORENSE ) KHỐI LƯỢNG: 74.688M3/42,572.16EUR @
交易日期
2022/08/15
提单编号
——
供应商
fg sarl gzes
采购商
dai loi trade co
出口港
——
进口港
——
供应区
Gabon
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1175.919
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ PAOROSA DẠNG XẺ, DÀI: 2.0M, RỘNG: 14CM, DÀY: 12CM . HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES ( TÊN LATINH: BOBGUNNIA FISTULOIDES ) KHỐI LƯỢNG: 2.002M3/1,037.04EUR @
交易日期
2022/08/15
提单编号
——
供应商
fg sarl gzes
采购商
dai loi trade co
出口港
——
进口港
——
供应区
Gabon
采购区
Vietnam
重量
——
金额
991.511
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ PAOROSA DẠNG XẺ, DÀI: 1.2M, RỘNG: 15-17CM, DÀY: 3-20CM . HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES ( TÊN LATINH: BOBGUNNIA FISTULOIDES ) KHỐI LƯỢNG: 1.693M3/876.97EUR @
交易日期
2022/08/15
提单编号
——
供应商
fg sarl gzes
采购商
dai loi trade co
出口港
——
进口港
——
供应区
Gabon
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7527.561
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ LIM TALI DẠNG XẺ, DÀI: 2.7--3.0M, RỘNG: 15-25CM, DÀY: 4-25CM . HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES ( TÊN LATINH: ERYTHROPHLEUM IVORENSE ) KHỐI LƯỢNG: 11.663M3/6,647.91EUR @
交易日期
2022/08/15
提单编号
——
供应商
fg sarl gzes
采购商
dai loi trade co
出口港
——
进口港
——
供应区
Gabon
采购区
Vietnam
重量
——
金额
298.262
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ LIM TALI DẠNG XẺ, DÀI: 1.5M, RỘNG: 14-20CM, DÀY: 19-25CM . HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES ( TÊN LATINH: ERYTHROPHLEUM IVORENSE ) KHỐI LƯỢNG: 0.657M3/262.14EUR @
交易日期
2022/08/15
提单编号
——
供应商
fg sarl gzes
采购商
dai loi trade co
出口港
——
进口港
——
供应区
Gabon
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9180.68
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ LIM TALI DẠNG XẺ, DÀI: 3.6M, RỘNG: 16-30CM, DÀY: 14-25CM . HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES ( TÊN LATINH: ERYTHROPHLEUM IVORENSE ) KHỐI LƯỢNG: 14.192M3/8,089.44EUR @
交易日期
2022/08/15
提单编号
——
供应商
fg sarl gzes
采购商
dai loi trade co
出口港
——
进口港
——
供应区
Gabon
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4232.569
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ PAOROSA DẠNG XẺ, DÀI: 2.7-3.0M, RỘNG: 16-18CM, DÀY: 12-15CM . HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES ( TÊN LATINH: BOBGUNNIA FISTULOIDES ) KHỐI LƯỢNG: 5.046M3/3,734.04EUR @
交易日期
2022/08/15
提单编号
——
供应商
fg sarl gzes
采购商
dai loi trade co
出口港
——
进口港
——
供应区
Gabon
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2735.442
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ LIM TALI DẠNG XẺ, DÀI: 2M, RỘNG: 18-21CM, DÀY: 14-19CM . HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES ( TÊN LATINH: ERYTHROPHLEUM IVORENSE ) KHỐI LƯỢNG: 6.042M3/2,410.76EUR @
交易日期
2022/08/15
提单编号
——
供应商
fg sarl gzes
采购商
dai loi trade co
出口港
——
进口港
——
供应区
Gabon
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5416.644
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ OKAN DẠNG XẺ, DÀI: 1.2-3.0M, RỘNG: 13-25CM, DÀY: 4-15CM . HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES ( TÊN LATINH: CYLICODISCUS GABUNENSIS ) @
交易日期
2022/08/15
提单编号
——
供应商
fg sarl gzes
采购商
dai loi trade co
出口港
——
进口港
——
供应区
Gabon
采购区
Vietnam
重量
——
金额
613.836
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ PAOROSA DẠNG XẺ, DÀI: 1.0M, RỘNG: 15-18CM, DÀY: 12-15CM . HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES ( TÊN LATINH: BOBGUNNIA FISTULOIDES ) KHỐI LƯỢNG: 1.043M3/540.27EUR @