供应商
leo lgj co.ltd.
采购商
viet sao mai one member co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
27600
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
TPBVSK: DEER ANTLER EXTRACT AND 6 YEARS KOREAN RED GINSENG - PREMIUM DEER ANTLER WITH 6 YEARS KOREAN RED GINSENG, 70MLX30PACKS/BOX; 4BOXES/CARTON. PRODUCER: JEONGWON. EXPIRY DATE: 36 MONTHS FROM DATE OF MANUFACTURE. 100% NEW
交易日期
2023/05/05
提单编号
hdmuselm89602300
供应商
leo lgj co.ltd.
采购商
wooltariusa.inc
出口港
busan
进口港
long beach ca
供应区
Other
采购区
United States
重量
71kg
金额
1426
HS编码
392410
产品标签
shaker bottle
产品描述
SHAKER BOTTLE
交易日期
2023/03/12
提单编号
hdmuselm57656900
供应商
leo lgj co.ltd.
采购商
wooltariusa.inc
出口港
busan
进口港
long beach ca
供应区
Costa Rica
采购区
United States
重量
5405kg
金额
——
HS编码
产品标签
mixture,dried vegetable
产品描述
DRIED VEGETABLE MIXTURES
交易日期
2023/03/12
提单编号
hdmuselm57656900
供应商
leo lgj co.ltd.
采购商
wooltariusa.inc
出口港
busan
进口港
long beach ca
供应区
Costa Rica
采购区
United States
重量
5405kg
金额
——
HS编码
产品标签
powder shaker
产品描述
MIXED POWDER SHAKER
交易日期
2023/03/12
提单编号
hdmuselm57656900
供应商
leo lgj co.ltd.
采购商
wooltariusa.inc
出口港
busan
进口港
long beach ca
供应区
Costa Rica
采购区
United States
重量
5405kg
金额
——
HS编码
产品标签
velvet,deer,esen,tablet,gin
产品描述
DEER VELVET TABLET WITH RED GINESENG
交易日期
2023/02/24
提单编号
——
供应商
leo lgj co.ltd.
采购商
viet sao mai one member co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26400
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
TPBVSK: CHIẾT XUẤT NẤM TRÙNG THẢO VÀ HỒNG SÂM HÀN QUỐC 6 NĂM TUỔI - PREMIUM CORDYCEPS WITH 6 YEARS KOREAN RED GINSENG, 70MLX30GÓI/HỘP;4HỘP/CARTON. NSX: JEONGWON. HSD: 36 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SX. MỚI 100% @
交易日期
2023/02/24
提单编号
——
供应商
leo lgj co.ltd.
采购商
viet sao mai one member co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8100
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
TPBVSK:CHIẾT XUẤT NẤM TRÙNG THẢO VÀ HỒNG SÂM HÀN QUỐC 6 NĂM TUỔI-PREMIUM CORDYCEPS WITH 6 YEARS KOREAN RED GINSENG,70MLX30GÓI/HỘP;4HỘP/CARTON.NSX: JEONGWON.HSD: 36 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SX. MỚI 100% (FOC) @
交易日期
2022/11/23
提单编号
——
供应商
leo lgj co.ltd.
采购商
viet sao mai one member co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26400
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
TPBVSK:CHIẾT XUẤT NHUNG HƯƠU VÀ HỒNG SÂM HQ 6 NĂM TUỔI-PREMIUM DEER ANTLER WITH 6 YEARS KOREAN RED GINSENG,70ML/GÓI X 10 GÓI/HỘP NHỎ X 3/HỘP LỚN.NSX:JEONGWON CO.,LTD.HSD:36 THÁNG KỂ TỪ NSX.MỚI 100% @
交易日期
2022/11/23
提单编号
——
供应商
leo lgj co.ltd.
采购商
viet sao mai one member co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6900
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
TPBVSK:CHIẾT XUẤT LINH CHI VÀ HỒNG SÂM HQ 6 NĂM TUỔI-PREMIUM LINGZHI WITH 6 YEARS KOREAN RED GINSENG,70ML/GÓI X 10 GÓI/HỘP NHỎ X 3/HỘP LỚN,NSX: JEONGWON CO.,LTD.HSD: 36 THÁNG KỂ TỪ NSX.MỚI 100% (FOC) @
交易日期
2022/11/23
提单编号
——
供应商
leo lgj co.ltd.
采购商
viet sao mai one member co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26400
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
TPBVSK:CHIẾT XUẤT LINH CHI VÀ HỒNG SÂM HÀN QUỐC 6 NĂM TUỔI-PREMIUM LINGZHI WITH 6 YEARS KOREAN RED GINSENG,70ML/GÓI X 10 GÓI/HỘP NHỎ X 3/HỘP LỚN,NSX: JEONGWON CO.,LTD.HSD: 36 THÁNG KỂ TỪ NSX.MỚI 100% @
交易日期
2022/11/23
提单编号
——
供应商
leo lgj co.ltd.
采购商
viet sao mai one member co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7080
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
TPBVSK:CHIẾT XUẤT NHUNG HƯƠU VÀ HỒNG SÂM HQ 6 NĂM TUỔI-PREMIUM DEER ANTLER WITH 6 YEARS KOREAN RED GINSENG,70ML/GÓIX10 GÓI/HỘP NHỎX3/HỘP LỚN.NSX:JEONGWON CO.,LTD.HSD:36 THÁNG KỂ TỪ NSX.MỚI 100% (FOC) @
交易日期
2022/06/08
提单编号
——
供应商
leo lgj co.ltd.
采购商
viet sao mai one member co.ltd.
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
12650other
金额
26400
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
TPBVSK: CHIẾT XUẤT NHUNG HƯƠU VÀ HỒNG SÂM HÀN QUỐC 6 NĂM TUỔI - PREMIUM DEER ANTLER WITH 6 YEARS KOREAN RED GINSENG,70MLX30GÓIX4HỘP; NSX:JEONGWON CO., LTD; HSD:36 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SX. MỚI 100% @
交易日期
2022/06/08
提单编号
——
供应商
leo lgj co.ltd.
采购商
viet sao mai one member co.ltd.
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
12650other
金额
26400
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
TPBVSK: CHIẾT XUẤT NẤM TRÙNG THẢO VÀ HỒNG SÂM HÀN QUỐC 6 NĂM TUỔI - PREMIUM CORDYCEPS WITH 6 YEARS KOREAN RED GINSENG, 70MLX30GÓIX4HỘP, NSX:JEONGWON CO., LTD; HSD: 36 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SX. MỚI 100% @