供应商
kohei nishi
采购商
tomita vietnam pharmaceutical company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
206.546
HS编码
23091090
产品标签
dog food,cat food
产品描述
THỨC ĂN HẠT CHO CHÓ.NHÃN HIỆU:YEASTER.(THÀNH PHẦN:GLUCOSAMINE,COLLAGEN,KHOÁNG CHẤT,VITAMIN).1.5KG/GÓI.NSX:YEASTER.HSD:07/2023.HÀNG KHÔNG THANH TOÁN.MỚI 100% @
交易日期
2022/09/19
提单编号
——
供应商
kohei nishi
采购商
tomita vietnam pharmaceutical company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
149.746
HS编码
23091090
产品标签
dog food,cat food
产品描述
THỨC ĂN HẠT CHO MÈO.NHÃN HIỆU:YEASTER.(THÀNH PHẦN:KHOÁNG CHẤT,VITAMIN A,B1,B2,B6....)1.2KG/GÓI.NSX:YEASTER.HSD:07/2023.HÀNG KHÔNG THANH TOÁN.MỚI 100% @
交易日期
2022/09/19
提单编号
——
供应商
kohei nishi
采购商
tomita vietnam pharmaceutical company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
53.788
HS编码
23091090
产品标签
dog food,cat food
产品描述
THỨC ĂN HẠT CHO CHÓ.NHÃN HIỆU:YEASTER.(THÀNH PHẦN:COLLAGEN,KHOÁNG CHẤT,VITAMIN).6KG/GÓI.NSX:YEASTER.HSD:07/2023.HÀNG KHÔNG THANH TOÁN.MỚI 100% @
交易日期
2022/09/19
提单编号
——
供应商
kohei nishi
采购商
tomita vietnam pharmaceutical company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
71
HS编码
23091090
产品标签
dog food,cat food
产品描述
THỨC ĂN HẠT CHO CHÓ.NHÃN HIỆU:YEASTER.(THÀNH PHẦN:COLLAGEN,GLUCOSAMIN,KHOÁNG CHẤT,VITAMIN).6KG/GÓI.NSX:YEASTER.HSD:07/2023.HÀNG KHÔNG THANH TOÁN.MỚI 100% @
交易日期
2022/09/19
提单编号
——
供应商
kohei nishi
采购商
tomita vietnam pharmaceutical company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
120.485
HS编码
23091090
产品标签
dog food,cat food
产品描述
THỨC ĂN HẠT CHO CHÓ.NHÃN HIỆU:YEASTER.(THÀNH PHẦN:GLUCOSAMINE,COLLAGEN,KHOÁNG CHẤT,VITAMIN).12KG/GÓI.NSX:YEASTER.HSD:07/2023.HÀNG KHÔNG THANH TOÁN.MỚI 100% @
交易日期
2022/07/08
提单编号
——
供应商
kohei nishi
采购商
tomita vietnam pharmaceutical company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
BỘT CÔ ĐẶC THỰC PHẨM.ĐƯỢC CHIẾT XUẤT TỪ:XANTHAN GUM,CALCIUM LACTATE,TRISODIUM CITRATE.NHÃN HIỆU:MORI-NYU.300GR/GÓI.HSD:10/2022.HÀNG MẪU THỬ NGHIỆM NỘI BỘ CÔNG TY.MỚI 100% @
交易日期
2022/06/27
提单编号
——
供应商
kohei nishi
采购商
tomita vietnam pharmaceutical company limited
出口港
unknown jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
9.1other
金额
25.8
HS编码
23091090
产品标签
dog food,cat food
产品描述
THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG : BÁNH QUY MORI-NYU 300 GRAM / GÓI.NSX:MORY-NYU.HSD 07/2023. HÀNG TẶNG KHÔNG THANH TOÁN, MỚI 100% @
交易日期
2022/06/27
提单编号
——
供应商
kohei nishi
采购商
tomita vietnam pharmaceutical company limited
出口港
unknown jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
9.1other
金额
58.972
HS编码
23091090
产品标签
dog food,cat food
产品描述
THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG : SỮA BỘT MORI-NYU 270 GRAM /HỘP.NSX:MORY-NYU.HSD 10/2023. HÀNG TẶNG KHÔNG THANH TOÁN, MỚI 100% @