产品描述
FINANCIAL FISH FISH FISH MADE OF GENERAL PLASTIC, FOR ANIMAL FISHING, NSX: TOPFIN. SAMPLE REFERENCES, NO PAYMENT, 100% NEW
交易日期
2023/04/19
提单编号
——
供应商
karis tai
采购商
united tech vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
13.4
金额
40
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
产品描述
BỂ CÁ CẢNH LÀM BẰNG NHỰA TỔNG HỢP, ĐỂ NUÔI CÁ CẢNH, NSX: TOPFIN. HÀNG MẪU THAM KHẢO, KHÔNG THANH TOÁN, MỚI 100% @
交易日期
2023/02/08
提单编号
——
供应商
karis tai
采购商
legend textilecorporation
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
8
金额
30
HS编码
42010000
产品标签
saddlery,harness
产品描述
DOG LEASH - MẪU DÂY ĐEO CỔ DA CỦA THÚ CƯNG XS-XL , HIỆU TOP PAW , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/08
提单编号
——
供应商
karis tai
采购商
legend textilecorporation
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
8
金额
18
HS编码
42010000
产品标签
saddlery,harness
产品描述
DOG HARNESS - MẪU DÂY ĐEO LƯNG CỦA THÚ CƯNG XS-XL , HIỆU TOP PAW , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/08
提单编号
——
供应商
karis tai
采购商
legend textilecorporation
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
8
金额
25
HS编码
42010000
产品标签
saddlery,harness
产品描述
DOG COLLAR - MẪU DÂY ĐEO CỔ CỦA THÚ CƯNG XS-XL , HIỆU TOP PAW , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/09
提单编号
——
供应商
karis tai
采购商
united tech vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
5
金额
15
HS编码
39264000
产品标签
statuettes of plastics,ornamental articles of plastics
产品描述
ĐỒ TRANG TRÍ BỂ CÁ BẰNG NHỰA ( HÌNH HÒN NGÔI NHÀ, CON NGỰA, CỘT NHÀ, CAO BỒI TÀU HỎA ), KÍCH THƯỚC: 165*145*160MM, NSX: SHENZHEN XINGRISHENG INDUSTRIAL CO.,LTD, HÀNG MẪU, HÀNG MỚI 100% @
产品描述
ĐỒ TRANG TRÍ BỂ CÁ BẰNG NHỰA ( HÌNH HÒN NON BỘ ), KÍCH THƯỚC: 165*145*160MM, NSX: SHENZHEN XINGRISHENG INDUSTRIAL CO.,LTD, HÀNG MẪU, HÀNG MỚI 100% @