供应商
izz miqhail
采购商
minh hai sea transport trading investment limited liability company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
49111090
产品标签
trade advertising material
产品描述
BẢN VẼ HOÀN THIỆN CHI TIẾT PHỤ KIỆN PHẦN VỎ (PHẦN 3/5), NHÀ XUẤT BẢN: FUKUOKA SHIPBUILDING CO., LTD. (JAPAN), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/26
提单编号
——
供应商
izz miqhail
采购商
minh hai sea transport trading investment limited liability company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
49111010
产品标签
trade advertising material
产品描述
HƯỚNG DẪN VẬN HÀNH KỸ THUẬT HỆ THỐNG MÁY LỌC DẦU NHỜN/ DẦU ĐỐT CHO MÁY PHÁT ĐIỆN (ALFA-LAVAL K.K.), NHÀ XUẤT BẢN: ALFA LAVAL (JAPAN), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/26
提单编号
——
供应商
izz miqhail
采购商
minh hai sea transport trading investment limited liability company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
49111090
产品标签
trade advertising material
产品描述
BẢN VẼ HOÀN THIỆN CHI TIẾT PHỤ KIỆN PHẦN VỎ (PHẦN 1/5), NHÀ XUẤT BẢN: FUKUOKA SHIPBUILDING CO., LTD. (JAPAN), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/26
提单编号
——
供应商
izz miqhail
采购商
minh hai sea transport trading investment limited liability company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
49111090
产品标签
trade advertising material
产品描述
BẢN VẼ HOÀN THIỆN CHI TIẾT PHỤ KIỆN PHẦN VỎ (PHẦN 2/5), NHÀ XUẤT BẢN: FUKUOKA SHIPBUILDING CO., LTD. (JAPAN), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/26
提单编号
——
供应商
izz miqhail
采购商
minh hai sea transport trading investment limited liability company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
49111090
产品标签
trade advertising material
产品描述
CHỨNG CHỈ THIẾT BỊ PHỤ KIỆN ( PHẦN MÁY VÀ ĐIỆN), NHÀ XUẤT BẢN: NIPPON KAIJI KYOKAI (CLASSNK) (JAPAN), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/26
提单编号
——
供应商
izz miqhail
采购商
minh hai sea transport trading investment limited liability company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
49111090
产品标签
trade advertising material
产品描述
BẢN VẼ HOÀN THIỆN PHẦN ĐIỆN (PHẦN 5/5), NHÀ XUẤT BẢN: FUKUOKA SHIPBUILDING CO., LTD. (JAPAN), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/26
提单编号
——
供应商
izz miqhail
采购商
minh hai sea transport trading investment limited liability company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
49111090
产品标签
trade advertising material
产品描述
BẢN VẼ HOÀN THIỆN PHẦN VỎ TÀU (PHẦN 3/3), NHÀ XUẤT BẢN: FUKUOKA SHIPBUILDING CO., LTD. (JAPAN), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/26
提单编号
——
供应商
izz miqhail
采购商
minh hai sea transport trading investment limited liability company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
49111090
产品标签
trade advertising material
产品描述
BẢN VẼ HOÀN THIỆN PHẦN THIẾT KẾ CƠ BẢN (PHẦN 1/3), NHÀ XUẤT BẢN: FUKUOKA SHIPBUILDING CO., LTD. (JAPAN), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/26
提单编号
——
供应商
izz miqhail
采购商
minh hai sea transport trading investment limited liability company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
49111090
产品标签
trade advertising material
产品描述
BẢN VẼ HOÀN THIỆN PHẦN ĐIỆN (PHẦN 3/5), NHÀ XUẤT BẢN: FUKUOKA SHIPBUILDING CO., LTD. (JAPAN), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/26
提单编号
——
供应商
izz miqhail
采购商
minh hai sea transport trading investment limited liability company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
49111090
产品标签
trade advertising material
产品描述
BẢN VẼ HOÀN THIỆN PHẦN MÁY (PHẦN 2/4), NHÀ XUẤT BẢN: FUKUOKA SHIPBUILDING CO., LTD. (JAPAN), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/26
提单编号
——
供应商
izz miqhail
采购商
minh hai sea transport trading investment limited liability company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
49111010
产品标签
trade advertising material
产品描述
MÁY CHÍNH (QUYỂN 1) THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ VẬN HÀNH, NHÀ XUẤT BẢN: MITSUI MAN B&W (JAPAN), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/26
提单编号
——
供应商
izz miqhail
采购商
minh hai sea transport trading investment limited liability company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
49111090
产品标签
trade advertising material
产品描述
BẢN XÁC NHẬN TUÂN THỦ HẠN CHẾ KHÍ THẢI Ô NHIỄM CỦA MÁY CHÍNH, NHÀ XUẤT BẢN: NIPPON KAIJI KYOKAI (CLASSNK) (JAPAN), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/26
提单编号
——
供应商
izz miqhail
采购商
minh hai sea transport trading investment limited liability company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
49111090
产品标签
trade advertising material
产品描述
BẢN VẼ HOÀN THIỆN CÁC CHI TIẾT PHẦN VỎ TÀU (PHẦN 5/5), NHÀ XUẤT BẢN: FUKUOKA SHIPBUILDING CO., LTD. (JAPAN), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/26
提单编号
——
供应商
izz miqhail
采购商
minh hai sea transport trading investment limited liability company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
49111090
产品标签
trade advertising material
产品描述
BẢN VẼ HOÀN THIỆN PHẦN ĐIỆN (PHẦN 2/5), NHÀ XUẤT BẢN: FUKUOKA SHIPBUILDING CO., LTD. (JAPAN), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/26
提单编号
——
供应商
izz miqhail
采购商
minh hai sea transport trading investment limited liability company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
49111090
产品标签
trade advertising material
产品描述
TÀI LIỆU THÔNG TIN THAM KHẢO NHÀ MÁY ĐÓNG TÀU SLS, NHÀ XUẤT BẢN: FUKUOKA SHIPBUILDING CO., LTD. (JAPAN), HÀNG MỚI 100% @