产品描述
CHẤT GẮN CAPSIL TRONG SUỐT ĐÃ ĐIỀU CHẾ DÙNG CHO CÁC LOẠI KHUÔN ĐÚC HOẶC LÕI ĐÚC, CAPSIL CLEAR (T.C), CAS: 7631-86-9; 7732-18-5, 540G/LỌ, SX SAMKWANG, MỚI 100% @
交易日期
2023/04/03
提单编号
——
供应商
charlie shin
采购商
techno coatings industries co.ltd.
产品描述
CHẤT GẮN CAPSIL MÀU CAM ĐÃ ĐIỀU CHẾ DÙNG CHO CÁC LOẠI KHUÔN ĐÚC HOẶC LÕI ĐÚC, CAPSIL ORANGE (B.C), CAS: 7631-86-9; 250640-08-5; 68186-90-3, 630G/LỌ, SX SAMKWANG, MỚI 100% @
交易日期
2023/04/03
提单编号
771635648677
供应商
charlie shin
采购商
techno coatings industries co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
106.4
HS编码
76151090
产品标签
household articles
产品描述
SAMPLE NON-STICK PAN , SAMKWANG , SAMPLE , 100% NEW
交易日期
2023/04/03
提单编号
——
供应商
charlie shin
采购商
techno coatings industries co.ltd.
产品描述
CHẤT GẮN CAPSIL MÀU XANH LÁ ĐÃ ĐIỀU CHẾ DÙNG CHO CÁC LOẠI KHUÔN ĐÚC HOẶC LÕI ĐÚC, CAPSIL MINT (B.C), CAS: 7631-86-9; 7732-18-5; 68186-85-6; 13463-67-7, 630G/LỌ, SX SAMKWANG, MỚI 100% @
交易日期
2023/04/03
提单编号
——
供应商
charlie shin
采购商
techno coatings industries co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
29.2
金额
106.4
HS编码
76151090
产品标签
household articles
产品描述
PHÔI MẪU CHẢO CHỐNG DÍNH , SX SAMKWANG , HÀNG MẪU , MỚI 100% @
交易日期
2023/04/03
提单编号
——
供应商
charlie shin
采购商
techno coatings industries co.ltd.
产品描述
CHẤT GẮN CAPSIL MÀU HỒNG ĐÃ ĐIỀU CHẾ DÙNG CHO CÁC LOẠI KHUÔN ĐÚC HOẶC LÕI ĐÚC, CAPSIL LIGHT PINK (B.C), CAS: 7631-86-9; 7732-18-5; 68186-90-3; 84632-65-5, 630G/LỌ, SX SAMKWANG, MỚI 100% @
交易日期
2023/04/03
提单编号
——
供应商
charlie shin
采购商
techno coatings industries co.ltd.
产品描述
CHẤT GẮN CAPSIL MÀU VÀNG ĐÃ ĐIỀU CHẾ DÙNG CHO CÁC LOẠI KHUÔN ĐÚC HOẶC LÕI ĐÚC, CAPSIL YELLOW (B.C), CAS: 7631-86-9; 68186-90-3, 630G/LỌ, SX SAMKWANG, MỚI 100% @
交易日期
2023/04/03
提单编号
——
供应商
charlie shin
采购商
techno coatings industries co.ltd.
charlie shin是一家中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-04-03,charlie shin共有19笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。