产品描述
ASH IS A ROUGH WOOD. CUSTOMER NAME: FRAXINUS EXCELSIOR. KT: DIAMETER 33CM UP LENGTH 3M UP. THE AIRLINE IS IN THE CITES CATEGORY. ACTUAL VALUE: 109.571.67EUR ACTUAL AMOUNT: 353.457M3
交易日期
2023/04/25
提单编号
——
供应商
eu timber b.v.
采购商
dai duong production trading and service company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
21144
金额
5271.89
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ TẦN BÌ TRÒN, ABC, TÊN KHOA HỌC: FRAXINUS SP , CHIỀU DÀI TỪ 2.5M TRỞ LÊN, ĐƯỜNG KÍNH TỪ 30CM -39CM, 24.875 M3, TRỊ GIÁ = 4850.63 EUR, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC KIỂM TRA CITES. MỚI 100% @
交易日期
2023/04/25
提单编号
30323225332048
供应商
eu timber b.v.
采购商
dai duong production trading and service company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
5271.89
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
ROUND ASH, ABC, SCIENTIFIC NAME: FRAXINUS SP , LENGTH FROM 2.5M OR MORE, DIAMETER FROM 30CM -39CM, 24,875 M3, VALUE = 4850.63 EUR, ITEM NOT ON CITES CHECKLIST. 100% NEW
交易日期
2023/04/15
提单编号
30323225063338
供应商
eu timber b.v.
采购商
dai duong production trading and service company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
642.36
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
ROUND ASH, ABC, SCIENTIFIC NAME: FRAXINUS SP , LENGTH FROM 2.5M OR MORE, DIAMETER FROM 30CM - 39CM, 3,046 M3, VALUE = 593.97 EUR, ITEM NOT ON CITES CHECKLIST. 100% NEW
交易日期
2023/04/15
提单编号
——
供应商
eu timber b.v.
采购商
dai duong production trading and service company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
397628
金额
136383.55
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ TẦN BÌ TRÒN, ABC, TÊN KHOA HỌC: FRAXINUS SP , CHIỀU DÀI TỪ 2.5M TRỞ LÊN, ĐƯỜNG KÍNH TỪ 30CM TRỞ LÊN, 467.678 M3, TRỊ GIÁ = 126273.06 EUR, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC KIỂM TRA CITES. MỚI 100% @
交易日期
2023/04/15
提单编号
——
供应商
eu timber b.v.
采购商
dai duong production trading and service company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
397628
金额
642.36
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ TẦN BÌ TRÒN, ABC, TÊN KHOA HỌC: FRAXINUS SP , CHIỀU DÀI TỪ 2.5M TRỞ LÊN, ĐƯỜNG KÍNH TỪ 30CM - 39CM, 3.046 M3, TRỊ GIÁ = 593.97 EUR, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC KIỂM TRA CITES. MỚI 100% @
交易日期
2023/04/15
提单编号
30323225063338
供应商
eu timber b.v.
采购商
dai duong production trading and service company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
136383.55
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
ROUND ASH, ABC, SCIENTIFIC NAME: FRAXINUS SP , LENGTH 2.5M OR MORE, DIAMETER 30CM OR MORE, 467,678 M3, VALUE = 126273.06 EUR, ITEM NOT ON CITES CHECKLIST. 100% NEW
交易日期
2022/09/15
提单编号
——
供应商
eu timber b.v.
采购商
viet au my wood co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5061.05
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ PHONG TRÒN (MAPLE LOGS), ABC GRADE. DIA 30-50CM & UP, LENGTH 4.1M & UP. TÊN KHOA HỌC: ACER SP. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES. SỐ KHỐI: 19.669 M3 @
交易日期
2022/09/15
提单编号
——
供应商
eu timber b.v.
采购商
viet au my wood co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31367.802
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ TẦN BÌ TRÒN (ASH LOGS), ABC GRADE. DIA 30-50CM & UP, LENGTH 4M & UP. TÊN KHOA HỌC: FRAXINUS SP. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES. SỐ KHỐI: 100.621 M3 @
交易日期
2022/07/19
提单编号
——
供应商
eu timber b.v.
采购商
mdh viet nam wood co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ TẦN BÌ, TÊN KHOA HỌC FRAXINUS EXCELSIOR, GỖ TRÒN ĐƯỜNG KÍNH TỪ ( 30-78)CM , DÀI TỪ (3-11,5)M, LOẠI AB, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES. HÀNG MỚI 100%. LƯỢNG HÀNG THỰC TẾ 190,119 CBM @