【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值76
china供应商,最后一笔交易日期是
2025-01-14
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-14共计2103笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是hangzhou hongkai公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
843
2063801.35
3567944.73
- 2025
3
1291
37440
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/14
提单编号
sitgtxmn519171
-
供应商
hangzhou hongkai
采购商
jms trading inc.
-
出口港
——
进口港
manila international container terminal
-
供应区
China
采购区
Philippines
-
重量
9420kg
金额
962697.1862
-
HS编码
87120090000
产品标签
bicycle,oem,brand name
-
产品描述
BICYCLE BRAND NAME:OEM
-
交易日期
2025/01/14
提单编号
8.0041027881e+011
-
供应商
hangzhou hongkai
采购商
jms trading inc.
-
出口港
——
进口港
manila international container terminal
-
供应区
China
采购区
Philippines
-
重量
20360kg
金额
658582.7728
-
HS编码
87149994000
产品标签
brand name,chain,wheel rims,handle bar,mudguard,bicycle part,oem
-
产品描述
BICYCLE PARTS (HANDLE BAR, MUDGUARDS, CHAIN & WHEEL RIMS)BRAND NAME:OEM ...
展开
-
交易日期
2025/01/07
提单编号
sitgtxmn516294
-
供应商
hangzhou hongkai
采购商
kzgala s household products trading
-
出口港
——
进口港
manila international container terminal
-
供应区
China
采购区
Philippines
-
重量
7660kg
金额
939480.0957500001
-
HS编码
87120090000
产品标签
bicycle,oem,brand name
-
产品描述
BICYCLE BRAND NAME:OEM
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
106839643850
-
供应商
hangzhou hongkai
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu lk
-
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
40
-
HS编码
73079190
产品标签
steel flange
-
产品描述
Phụ tùng không đồng bộ dùng trong động cơ diesel: Mặt bích thiếc phía sau máy LN S195, hàng mới 100%, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
106839643850
-
供应商
hangzhou hongkai
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu lk
-
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1400
-
HS编码
84148090
产品标签
air pumps,recycling hoods with fan,ventilation
-
产品描述
Phụ tùng không đồng bộ dùng cho máy gặt đập liên hợp: Cánh quạt 420MM DC70, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
106839643850
-
供应商
hangzhou hongkai
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu lk
-
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
950
-
HS编码
84835000
产品标签
flywheel,pulleys
-
产品描述
Phụ tùng không đồng bộ dùng trong động cơ diesel: Bộ bánh đà vòng răng khởi động S195-S1105, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
106839643850
-
供应商
hangzhou hongkai
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu lk
-
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
285
-
HS编码
84099972
产品标签
diesel engine,demodulator
-
产品描述
Phụ tùng không đồng bộ dùng trong động cơ diesel: Lốc máy GD ZH1125, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
106839643850
-
供应商
hangzhou hongkai
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu lk
-
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
60
-
HS编码
83099099
产品标签
bottle cap
-
产品描述
Phụ tùng không đồng bộ dùng cho máy xới nông nghiệp: Nắp két nước S195, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
106839675240
-
供应商
hangzhou hongkai
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu lk
-
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2370
-
HS编码
84099974
产品标签
engine
-
产品描述
Phụ tùng không đồng bộ dùng trong động cơ diesel: Xy lanh bộ NTRi ZH1115 (1 Bộ gồm: Xy lanh, Piston, Ắc, Bạc piston), hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
106839643850
-
供应商
hangzhou hongkai
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu lk
-
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1200
-
HS编码
84099975
产品标签
crude oil engine,stainless steel
-
产品描述
Phụ tùng không đồng bộ dùng trong động cơ diesel: Mặt qui lát NTR EM185, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
106839643850
-
供应商
hangzhou hongkai
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu lk
-
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
480
-
HS编码
84099978
产品标签
bearing,oil scraper,piston ring
-
产品描述
Phụ tùng không đồng bộ dùng trong động cơ diesel: Xéc măng NJFY EM190 (4 Cái/Bộ), hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
106839643850
-
供应商
hangzhou hongkai
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu lk
-
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
180
-
HS编码
84099978
产品标签
bearing,oil scraper,piston ring
-
产品描述
Phụ tùng không đồng bộ dùng trong động cơ diesel: Xéc măng NJFY ZH1110 (3 Cái/Bộ), hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
106839643850
-
供应商
hangzhou hongkai
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu lk
-
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
864
-
HS编码
84099978
产品标签
bearing,oil scraper,piston ring
-
产品描述
Phụ tùng không đồng bộ dùng trong động cơ diesel: Xéc măng NJFY S1110 (4 Cái/Bộ), hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
106839643850
-
供应商
hangzhou hongkai
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu lk
-
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
360
-
HS编码
84099978
产品标签
bearing,oil scraper,piston ring
-
产品描述
Phụ tùng không đồng bộ dùng trong động cơ diesel: Xéc măng NJFY S195 (5 Cái/Bộ), hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
106839643850
-
供应商
hangzhou hongkai
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu lk
-
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
648
-
HS编码
84099978
产品标签
bearing,oil scraper,piston ring
-
产品描述
Phụ tùng không đồng bộ dùng trong động cơ diesel: Xéc măng NJFY ZH1115 (3 Cái/Bộ), hàng mới 100% ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
footwear
126
9.35%
>
-
steel parts
123
9.12%
>
-
bed
66
4.9%
>
-
desk
66
4.9%
>
-
stainless steel
51
3.78%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
64059000
124
9.2%
>
-
73089099
123
9.12%
>
-
94032090
66
4.9%
>
-
69101000
38
2.82%
>
-
67021000
36
2.67%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
1341
89.16%
>
-
philippines
132
8.78%
>
港口统计
-
shekou
278
19.61%
>
-
yantian
31
2.19%
>
-
ningbo
25
1.76%
>
-
wenzhou
23
1.62%
>
hangzhou hongkai是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-14,hangzhou hongkai共有2103笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从hangzhou hongkai的2103笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出hangzhou hongkai在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱