供应商
lê ngọc hưng
采购商
shenzhen xianhui garden flower co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
9600
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ RỪNG TRỒNG,GỖ THÔNG (DÙNG LÀM LỚP GIỮA,TRÊN BỀ MẶT CÓ NHIỀU LỖ RÁCH,LỖ THỦNG) KÍCH THƯỚC (970*470*(1-2))MM+/-10%.HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM.#&VN @
交易日期
2022/09/23
提单编号
——
供应商
lê ngọc hưng
采购商
shenzhen xianhui garden flower co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
9600
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ RỪNG TRỒNG,GỖ THÔNG (DÙNG LÀM LỚP GIỮA,TRÊN BỀ MẶT CÓ NHIỀU LỖ RÁCH,LỖ THỦNG) KÍCH THƯỚC (970*470*(1-2))MM+/-10%.HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM.#&VN @
交易日期
2022/09/21
提单编号
——
供应商
lê ngọc hưng
采购商
shenzhen xianhui garden flower co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
9600
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ RỪNG TRỒNG,GỖ THÔNG (DÙNG LÀM LỚP GIỮA,TRÊN BỀ MẶT CÓ NHIỀU LỖ RÁCH,LỖ THỦNG) KÍCH THƯỚC (970*470*(1-2))MM+/-10%.HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM.#&VN @
交易日期
2022/09/21
提单编号
——
供应商
lê ngọc hưng
采购商
shenzhen xianhui garden flower co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
9600
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ RỪNG TRỒNG,GỖ THÔNG (DÙNG LÀM LỚP GIỮA,TRÊN BỀ MẶT CÓ NHIỀU LỖ RÁCH,LỖ THỦNG) KÍCH THƯỚC (970*470*(1-2))MM+/-10%.HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM.#&VN @
交易日期
2022/09/19
提单编号
——
供应商
lê ngọc hưng
采购商
yiwu yihe supply chain co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9600
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ RỪNG TRỒNG,GỖ KEO (DÙNG LÀM LỚP GIỮA,TRÊN BỀ MẶT CÓ NHIỀU LỖ RÁCH,LỖ THỦNG) KÍCH THƯỚC (970*470*(1-2))MM+/-10%.HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM.#&VN @
交易日期
2022/09/19
提单编号
——
供应商
lê ngọc hưng
采购商
shenzhen xianhui garden flower co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
9600
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ RỪNG TRỒNG,GỖ THÔNG (DÙNG LÀM LỚP GIỮA,TRÊN BỀ MẶT CÓ NHIỀU LỖ RÁCH,LỖ THỦNG) KÍCH THƯỚC (970*470*(1-2))MM+/-10%.HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM.#&VN @
交易日期
2022/08/20
提单编号
——
供应商
lê ngọc hưng
采购商
shenzhen baolongwei industries co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
9600
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ RỪNG TRỒNG,GỖ THÔNG (DÙNG LÀM LỚP GIỮA,TRÊN BỀ MẶT CÓ NHIỀU LỖ RÁCH,LỖ THỦNG) KÍCH THƯỚC (970*470*(1-2))MM+/-10%.HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM.#&VN @
交易日期
2022/08/16
提单编号
——
供应商
lê ngọc hưng
采购商
shenzhen baolongwei industries co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
9600
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ RỪNG TRỒNG,GỖ THÔNG (DÙNG LÀM LỚP GIỮA,TRÊN BỀ MẶT CÓ NHIỀU LỖ RÁCH,LỖ THỦNG) KÍCH THƯỚC (970*470*(1-2))MM+/-10%.HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM.#&VN @
交易日期
2022/08/16
提单编号
——
供应商
lê ngọc hưng
采购商
shenzhen baolongwei industries co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
9600
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ RỪNG TRỒNG,GỖ THÔNG (DÙNG LÀM LỚP GIỮA,TRÊN BỀ MẶT CÓ NHIỀU LỖ RÁCH,LỖ THỦNG) KÍCH THƯỚC (970*470*(1-2))MM+/-10%.HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM.#&VN @
交易日期
2022/08/15
提单编号
——
供应商
lê ngọc hưng
采购商
shenzhen baolongwei industries co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
9600
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ RỪNG TRỒNG,GỖ THÔNG (DÙNG LÀM LỚP GIỮA,TRÊN BỀ MẶT CÓ NHIỀU LỖ RÁCH,LỖ THỦNG) KÍCH THƯỚC (970*470*(1-2))MM+/-10%.HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM.#&VN @
交易日期
2022/08/15
提单编号
——
供应商
lê ngọc hưng
采购商
shenzhen baolongwei industries co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
9600
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ RỪNG TRỒNG,GỖ THÔNG (DÙNG LÀM LỚP GIỮA,TRÊN BỀ MẶT CÓ NHIỀU LỖ RÁCH,LỖ THỦNG) KÍCH THƯỚC (970*470*(1-2))MM+/-10%.HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM.#&VN @
交易日期
2022/08/07
提单编号
——
供应商
lê ngọc hưng
采购商
guangxi pingxiang shangshang trading co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
9920
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ RỪNG TRỒNG,GỖ KEO (DÙNG LÀM LỚP GIỮA,TRÊN BỀ MẶT CÓ NHIỀU LỖ RÁCH,LỖ THỦNG) KÍCH THƯỚC (970*470*(1-2))MM+/-10%.HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM.#&VN @
交易日期
2022/08/06
提单编号
——
供应商
lê ngọc hưng
采购商
guangxi pingxiang shangshang trading co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
9920
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ RỪNG TRỒNG,GỖ KEO (DÙNG LÀM LỚP GIỮA,TRÊN BỀ MẶT CÓ NHIỀU LỖ RÁCH,LỖ THỦNG) KÍCH THƯỚC (970*470*(1-2))MM+/-10%.HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM.#&VN @
交易日期
2022/08/05
提单编号
——
供应商
lê ngọc hưng
采购商
guangxi pingxiang shangshang trading co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
9920
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ RỪNG TRỒNG,GỖ KEO (DÙNG LÀM LỚP GIỮA,TRÊN BỀ MẶT CÓ NHIỀU LỖ RÁCH,LỖ THỦNG) KÍCH THƯỚC (970*470*(1-2))MM+/-10%.HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM.#&VN @
交易日期
2022/08/01
提单编号
——
供应商
lê ngọc hưng
采购商
guangxi pingxiang shangshang trading co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
9920
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ RỪNG TRỒNG,GỖ KEO (DÙNG LÀM LỚP GIỮA,TRÊN BỀ MẶT CÓ NHIỀU LỖ RÁCH,LỖ THỦNG) KÍCH THƯỚC (970*470*(1-2))MM+/-10%.HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM.#&VN @