【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
jiangsu qingchenxing technologies co.ltd.
活跃值72
china供应商,最后一笔交易日期是
2024-10-22
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-22共计102笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是jiangsu qingchenxing technologies co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
26
42
2.7
- 2024
55
248
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/10/22
提单编号
106662144960
-
供应商
jiangsu qingchenxing technologies co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư và thương mại tkc việt nam
-
出口港
shanghai
进口港
cang lach huyen hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6000
-
HS编码
84778039
产品标签
mixing machine,filter
-
产品描述
Máy cắt, dùng cắt nhựa mềm, model: JS-400, công suất: 3kw, điện áp: 380V, nhà sx: Jiangsu Qingchenxing Technology CO. LTD, năm sản xu...
展开
-
交易日期
2024/10/22
提单编号
106662144960
-
供应商
jiangsu qingchenxing technologies co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư và thương mại tkc việt nam
-
出口港
shanghai
进口港
cang lach huyen hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
46670
-
HS编码
84772020
产品标签
compressor,plastic
-
产品描述
Dây truyền sản xuất tấm ốp tường nhựa PVC,model: SJZ65/138-YF400, tổng công suất: 80.2 kw,điện áp:380V,nhà sx:Jiangsu Qingchenxing Te...
展开
-
交易日期
2024/10/22
提单编号
106662144960
-
供应商
jiangsu qingchenxing technologies co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư và thương mại tkc việt nam
-
出口港
shanghai
进口港
cang lach huyen hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6000
-
HS编码
84287000
产品标签
——
-
产品描述
Robot công nghiệp, dùng để gắp, vận chuyển xếp dỡ hàng, model: JS-400, công suất: 2.2kw, điện áp: 380V, nhà sx: Jiangsu Qingchenxing ...
展开
-
交易日期
2024/10/22
提单编号
106662144960
-
供应商
jiangsu qingchenxing technologies co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư và thương mại tkc việt nam
-
出口港
shanghai
进口港
cang lach huyen hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2400
-
HS编码
84798210
产品标签
mixing machine
-
产品描述
Máy trộn nóng tự động, dùng trộn nhựa, model: SRL-100, công suất 15kw, điện áp: 380V, nhà sx: Jiangsu Qingchenxing Technology CO. LTD...
展开
-
交易日期
2024/09/30
提单编号
106612816701
-
供应商
jiangsu qingchenxing technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ đạm giang
-
出口港
shanghai
进口港
cang lach huyen hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3500
-
HS编码
73090099
产品标签
steel container,pallet
-
产品描述
Silo chứa nguyên liệu dung tích 3 khối, chứa đựng 2 tấn bằng thép của máy đùn nhựa. Năm sản xuất 2024. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/09/30
提单编号
106612816701
-
供应商
jiangsu qingchenxing technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ đạm giang
-
出口港
shanghai
进口港
cang lach huyen hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
41000
-
HS编码
84772020
产品标签
compressor,plastic
-
产品描述
Dây chuyền sản xuât tấm ốp tường PVC. Model : SJZPRO65/138, Công suất 76,9Kw, điện 3 pha 380V. Năm sản xuất 2024. Hàng mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2024/09/30
提单编号
106612816701
-
供应商
jiangsu qingchenxing technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ đạm giang
-
出口港
shanghai
进口港
cang lach huyen hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
18300
-
HS编码
84798210
产品标签
mixing machine
-
产品描述
Máy trộn SRL-W 500/1000 dùng để trộn nguyên liệu sản xuất tấm nhựa PVC, công suất motor: 90Kw, điện áp: 380V. Năm sản xuất 2024. Hàng...
展开
-
交易日期
2024/09/09
提单编号
106554175600
-
供应商
jiangsu qingchenxing technologies co.ltd.
采购商
công ty cổ phần an thịnh tiến plastics
-
出口港
shanghai
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9700
-
HS编码
84659960
产品标签
processing wood machine
-
产品描述
Máy dán màng film PVC, model: 400, dùng trong sản xuất tấm nhựa, công suất 4.5KW, 380V,NSX: JIANGSU QINGCHENXING TECHNOLOGY CO. LTD. ...
展开
-
交易日期
2024/09/09
提单编号
106554175600
-
供应商
jiangsu qingchenxing technologies co.ltd.
采购商
công ty cổ phần an thịnh tiến plastics
-
出口港
shanghai
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12000
-
HS编码
84774020
产品标签
plastics calender-forming machines
-
产品描述
Máy định hình chân không, Model: 400, dùng trong sản xuất tấm nhựa, công suất 17 KW, 380V, NSX: JIANGSU QINGCHENXING TECHNOLOGY CO. L...
展开
-
交易日期
2024/09/09
提单编号
106554175600
-
供应商
jiangsu qingchenxing technologies co.ltd.
采购商
công ty cổ phần an thịnh tiến plastics
-
出口港
shanghai
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
32650
-
HS编码
84798210
产品标签
mixing machine
-
产品描述
Máy trộn nguyên liệu (gồm bột nhựa, phụ gia nhựa,....), model: 800/2500 , công suất: 147KW, 380V, NSX: Zhangjiagang City Farcreative ...
展开
-
交易日期
2024/09/09
提单编号
106554175600
-
供应商
jiangsu qingchenxing technologies co.ltd.
采购商
công ty cổ phần an thịnh tiến plastics
-
出口港
shanghai
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7000
-
HS编码
84283990
产品标签
elevators,conveyors
-
产品描述
Máy gắp (xếp) tấm nhựa, model: 400, dùng trong sản xuất tấm nhựa, công suất 2.75KW, 380V, NSX: JIANGSU QINGCHENXING TECHNOLOGY CO. LT...
展开
-
交易日期
2024/09/09
提单编号
106554175600
-
供应商
jiangsu qingchenxing technologies co.ltd.
采购商
công ty cổ phần an thịnh tiến plastics
-
出口港
shanghai
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5000
-
HS编码
84659960
产品标签
processing wood machine
-
产品描述
Máy cắt tấm vật liệu nhựa (nhựa cứng), model: 400, dùng trong sản xuất tấm nhựa, công suất 3KW, 380V, NSX: JIANGSU QINGCHENXING TECHN...
展开
-
交易日期
2024/09/09
提单编号
106554175600
-
供应商
jiangsu qingchenxing technologies co.ltd.
采购商
công ty cổ phần an thịnh tiến plastics
-
出口港
shanghai
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
35000
-
HS编码
84772020
产品标签
compressor,plastic
-
产品描述
Máy đùn nhựa hai trục vít, model: 65, dùng trong sản xuất tấm nhựa, công suất: 45KW, 380V, NSX: JIANGSU QINGCHENXING TECHNOLOGY CO. L...
展开
-
交易日期
2024/09/09
提单编号
106554175600
-
供应商
jiangsu qingchenxing technologies co.ltd.
采购商
công ty cổ phần an thịnh tiến plastics
-
出口港
shanghai
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12640
-
HS编码
84778039
产品标签
mixing machine,filter
-
产品描述
Máy kéo tấm nhựa, dạng băng tải, model: 400, dùng trong sản xuất tấm nhựa, công suất 4.4KW, 380V, NSX: JIANGSU QINGCHENXING TECHNOLOG...
展开
-
交易日期
2024/07/25
提单编号
180724shhph2417666
-
供应商
jiangsu qingchenxing technologies co.ltd.
采购商
——
-
出口港
shanghai
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
7600
-
HS编码
84659960
产品标签
processing wood machine
-
产品描述
PVC film laminating machine, used in plastic processing, model: SYL-300, capacity: 5.5kw, voltage: 380V, manufacturer: Jiangsu Qingch...
展开
+查阅全部
采供产品
-
mixing machine
21
42.86%
>
-
filter
16
32.65%
>
-
compressor
11
22.45%
>
-
plastic
11
22.45%
>
-
cutting machine
4
8.16%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
84778039
16
32.65%
>
-
84772020
11
22.45%
>
-
84798210
5
10.2%
>
-
84411010
4
8.16%
>
-
84659960
4
8.16%
>
+查阅全部
jiangsu qingchenxing technologies co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-22,jiangsu qingchenxing technologies co.ltd.共有102笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从jiangsu qingchenxing technologies co.ltd.的102笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出jiangsu qingchenxing technologies co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。