HS编码
84804900
产品标签
moulds for metal′metal carbides
产品描述
LINH KIỆN KHUÔN DẬP CHỮ TRÊN TAY CẦM GẬY GOLF BẰNG CAO SU, KÍCH THƯỚC 3X3CM, CHẤT LIỆU SẮT, NHÀ SẢN XUẤT SINGYIDA - MỚI 100% @
交易日期
2022/09/19
提单编号
——
供应商
ju lan
采购商
nison technologies vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
13.2
金额
30
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
KHUÔN TẠO HÌNH TAY CẦM GẬY GOLF, KÍCH THƯỚC PHI 18.5 X 325MM, CHẤT LIỆU SẮT, NHÀ SẢN XUẤT SINGYIDA - MỚI 100% @
交易日期
2022/09/19
提单编号
——
供应商
ju lan
采购商
nison technologies vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
13.2
金额
3
HS编码
84803090
产品标签
dead plate
产品描述
KHUÔN TẠO HÌNH TAY CẦM GẬY GOLF, KÍCH THƯỚC 38 X 27 X 272MM, CHẤT LIỆU SẮT, NHÀ SẢN XUẤT SINGYIDA - MỚI 100% @
交易日期
2022/09/12
提单编号
——
供应商
ju lan
采购商
nison technologies vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
11.2
金额
320
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
TAY CẦM GẬY ĐÁNH GOFL CHAUCER, HIỆU CHAUCER, NSX CHAUCER, CHẤT LIỆU BẰNG CAO SU, TRỌNG LƯỢNG 57 GRAM, KÍCH THƯỚC BÁN KÍNH 80MM, DÀI 25.7CM - HÀNG MỚI 100% @
采供产品
产品名称交易数占比详情
compression moulds 125%>
dead plate 125%>
moulds for metal′metal carbides 125%>
rubber product 125%>
HS编码统计
编码名称交易数占比详情
40169999125%>
84803090125%>
84804900125%>
84807190125%>
ju lan是一家博茨瓦纳供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于博茨瓦纳原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-09-19,ju lan共有4笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。