供应商
vnt imex inc.
采购商
kim long trading services import export company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1290
HS编码
19052000
产品标签
gingerbread
产品描述
BÁNH MỲ MADI GRAN PANETTONE 1000G/HỘP. NHÀ SX: MAINA PANETTONI S.P.A. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
vnt imex inc.
采购商
phan minh tri co.ltd.
出口港
long beach ca
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
20556.11other
金额
4200
HS编码
22021010
产品标签
water
产品描述
NƯỚC GIẢI KHÁT CÓ GAS SHASTA (VỊ CAM, NHO, CHANH, TIKI PUNCH) SHASTA VARIETY PACK (ORANGE, GRAPE, TWIST LEMON LIME, TIKI PUNCH) 24CAN/355ML, (1 THÙNG/24 LON X 355ML/LON), MỚI 100%.
交易日期
2021/12/03
提单编号
301021aci0211021
供应商
vnt imex inc.
采购商
diep thien minh ie co.ltd.
出口港
long beach ca
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
19492.79other
金额
260.55
HS编码
18061000
产品标签
cocoa powder
产品描述
BỘT CACAO HIỆU NESTLE NESQUIK HƯƠNG VỊ CHOCOLATE ĐÃ PHA THÊM CHẤT TẠO NGỌT (1 THÙNG = 1.275 KS X 6 HỘP). NHÀ SẢN XUẤT: SOCIETE DES PRODUITS NESTLE' S.A. HẠN SỬ DỤNG ĐẾN 31/12/2023. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/03
提单编号
301021aci0211021
供应商
vnt imex inc.
采购商
diep thien minh ie co.ltd.
出口港
long beach ca
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
19492.79other
金额
977.4
HS编码
18062090
产品标签
cocoa product
产品描述
KẸO SÔ CÔ LA TỔNG HỢP 150 MIẾNG HIỆU KIRLAND. 2.55 KG/ GÓI (5.6 LB, 90 OZ). HẠNG SỬ DỤNG 30/6/2023. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/03
提单编号
301021aci0211021
供应商
vnt imex inc.
采购商
diep thien minh ie co.ltd.
出口港
long beach ca
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
19492.79other
金额
14036.652
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
BÁNH MÌ NHO KHÔ TRUYỀN THỐNG MADI. 1000G/TÚI. NHÀ SẢN XUẤT: MAINA PANETTONI S.P.A. HẠN SỬ DỤNG 31/8/2023. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/03
提单编号
301021aci0211021
供应商
vnt imex inc.
采购商
diep thien minh ie co.ltd.
出口港
long beach ca
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
19492.79other
金额
936
HS编码
13023990
产品标签
mucilages,thickeners
产品描述
XÚC XÍCH CHAY ĐÓNG HỘP HIỆU LIBBY'S VIENNA SAUSAGE TỪ TẢO CARRAGEEN, KHỐI LƯỢNG 130G/HỘP. HÃNG SẢN XUẤT: CONAGRA BRANDS. HẠN SỬ DỤNG 31/8/2023. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/03
提单编号
301021aci0211021
供应商
vnt imex inc.
采购商
diep thien minh ie co.ltd.
出口港
long beach ca
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
19492.79other
金额
98.8
HS编码
19053120
产品标签
sweet cookies
产品描述
BÁNH QUY HIỆU MEMBER'S MARK EUROPEAN SHORTBED HỘP MÀU ĐỎ, GỒM 12 LOẠI BÁNH QUY NGẮN KIỂU CHÂU ÂU VỚI SÔ CÔ LA ĐEN, SỮA, TRẮNG. 46.4 OZ (3.1 LB) 1.4 KG/HỘP. HẠN SỬ DỤNG 31/8/2022
交易日期
2021/12/03
提单编号
301021aci0211021
供应商
vnt imex inc.
采购商
diep thien minh ie co.ltd.
出口港
long beach ca
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
19492.79other
金额
655
HS编码
19053120
产品标签
sweet cookies
产品描述
BÁNH QUY KIỂU CHÂU ÂU VỚI SÔ CÔ LA BỈ HIỆU KIRKLAND. 1.4 KG/HỘP, 49.4 OZ (3 LB 1.4 OZ). HẠN SỬ DỤNG 31/08/2022
交易日期
2021/01/04
提单编号
071220aci02011022
供应商
vnt imex inc.
采购商
phan minh tri co.ltd.
出口港
long beach ca
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
23659.76other
金额
675
HS编码
18062010
产品标签
cocoa product
产品描述
KẸO CHOCOLATE FERRERO ROCHER (1 CASE = 15 BOXES) - (1 THÙNG/15 HỘP X 10 VIÊN/1 HỘP/100GR), MỚI 100%.
交易日期
2021/01/04
提单编号
071220aci02011022
供应商
vnt imex inc.
采购商
phan minh tri co.ltd.
出口港
long beach ca
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
23659.76other
金额
864
HS编码
19053120
产品标签
sweet cookies
产品描述
BÁNH QUY LA GRANDA FRENCH BUTTER COOKIES (1 CASE = 12 X 1.13 LB BOX), (1 THÙNG/ 12 HỘP X 1.13 LB/HỘP), MỚI 100%.
交易日期
2021/01/04
提单编号
071220aci02011022
供应商
vnt imex inc.
采购商
phan minh tri co.ltd.
出口港
long beach ca
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
23659.76other
金额
378
HS编码
18061000
产品标签
cocoa powder
产品描述
BỘT COCOA SWISS MISS HOT COCOA MIX (1 CASE = 50 X 1.36OZ MUGS) - (1 THÙNG/ 50 GÓI X 1.36OZ/GÓI), MỚI 100%.
交易日期
2021/01/04
提单编号
071220aci02011022
供应商
vnt imex inc.
采购商
phan minh tri co.ltd.
出口港
long beach ca
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
23659.76other
金额
715
HS编码
19053120
产品标签
sweet cookies
产品描述
BÁNH QUY MADI GRAN PANETTONE BREAD (1 CASE = 6 X 35.25OZ BOX), (1 THÙNG/ 6 HỘP X 35.25OZ/HỘP), MỚI 100%.
交易日期
2021/01/04
提单编号
071220aci02011022
供应商
vnt imex inc.
采购商
phan minh tri co.ltd.
出口港
long beach ca
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
23659.76other
金额
177.8
HS编码
19053120
产品标签
sweet cookies
产品描述
BÁNH QUY MATILDE VICENZI ITALIAN PASTRY AND COOKIES (1 CASE = 32.8 OZ), (1 THÙNG/ 1 HỘP X 32.8OZ/HỘP), MỚI 100%.
交易日期
2021/01/04
提单编号
071220aci02011022
供应商
vnt imex inc.
采购商
phan minh tri co.ltd.
出口港
long beach ca
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
23659.76other
金额
37.6
HS编码
18062010
产品标签
cocoa product
产品描述
KẸO CHOCOLATE HERSHEY KISSES MILK CHOCOLATE (1 CASE = 10 X 3.8 LBS BAG) - (1 THÙNG/10 BAO X 3.8LBS/BAO), MỚI 100%.
交易日期
2021/01/04
提单编号
071220aci02011022
供应商
vnt imex inc.
采购商
phan minh tri co.ltd.
出口港
long beach ca
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
23659.76other
金额
8.6
HS编码
18062010
产品标签
cocoa product
产品描述
KẸO CHOCOLATE HERSHEY'S NUGGESTS (1 CASE = 10 X 306G/ BAG) - (1 THÙNG/10 BAO X 306G/BAO), MỚI 100%.