供应商
yvonne kao
采购商
jinka construction material technologies co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
38
金额
300
HS编码
39204900
产品标签
vinyl chloride,polymers
产品描述
KI#&MÀNG NHỰA BẰNG PLASTIC DẠNG PHẲNG, KHÔNG XỐP,CHƯA ĐƯỢC GIA CỐ HAY KẾT HỢP VỚI VẬT LIỆU KHÁC, PVC PRINTED FILM SAMPLE KÍCH THƯỚC 0.07*1000MM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/04/03
提单编号
771704359901
供应商
yvonne kao
采购商
jinka construction material technologies co.ltd.
出口港
taipei
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
300
HS编码
39204900
产品标签
vinyl chloride,polymers
产品描述
KI#&FLAT, NON-POROUS PLASTIC FILM, NOT REINFORCED OR COMBINED WITH OTHER MATERIALS, PVC PRINTED FILM SAMPLE SIZE 0.07*1000MM, 100% BRAND NEW
交易日期
2022/10/03
提单编号
——
供应商
yvonne kao
采购商
jinka construction material technologies co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
46
金额
122.54
HS编码
39204900
产品标签
vinyl chloride,polymers
产品描述
KI#&MÀNG NHỰA BẰNG PLASTIC DẠNG PHẲNG, KHÔNG XỐP,CHƯA ĐƯỢC GIA CỐ HAY KẾT HỢP VỚI VẬT LIỆU KHÁC, PVC PRINTED FILM KÍCH THƯỚC 113X23X12CM, HÀNG MỚI 100% @