以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-10-20共计19笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是jeong jong gil公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2022/10/20
提单编号
——
供应商
jeong jong gil
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2000
金额
10
HS编码
82159900
产品标签
tableware articles
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: ĐỒ BẾP (BỘ ĐỒ ĂN BẰNG KIM LOẠI, THÌA, DĨA30 CÁI/BỘ) @
交易日期
2022/10/20
提单编号
——
供应商
jeong jong gil
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2000
金额
40
HS编码
95063100
产品标签
golf clubs
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: ĐỒ CHƠI GÔN (1 TÚI ĐỰNG, 10 GẬY GÔN, 1 HỘP BÓNG GÔN) @
交易日期
2022/10/20
提单编号
——
供应商
jeong jong gil
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2000
金额
20
HS编码
84145199
产品标签
fans
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: QUẠT ĐIỆN @
交易日期
2022/10/20
提单编号
——
供应商
jeong jong gil
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2000
金额
10
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: ĐỒ BẾP (NỒI, XOONG, CHẢO BẰNG THÉP KHÔNG GỈ... 10 CÁI/BỘ) @
交易日期
2022/10/20
提单编号
——
供应商
jeong jong gil
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2000
金额
10
HS编码
39241090
产品标签
kitchen accessory
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: ĐỒ BẾP (HỘP ĐỰNG NHỰA) (20 CÁI/BỘ) @
交易日期
2022/10/20
提单编号
——
供应商
jeong jong gil
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2000
金额
10
HS编码
94049010
产品标签
articles of bedding
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: CHĂN GA GỐI (10 CÁI/BỘ) @
交易日期
2022/10/20
提单编号
——
供应商
jeong jong gil
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2000
金额
20
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: GIÁ SÁCH BẰNG GỖ (3 CÁI/BỘ) @
交易日期
2022/10/20
提单编号
——
供应商
jeong jong gil
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2000
金额
15
HS编码
57050019
产品标签
rug,cotton
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: THẢM (4 CÁI/BỘ) @
交易日期
2022/10/20
提单编号
——
供应商
jeong jong gil
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2000
金额
30
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: TỦ GỖ ĐỰNG ĐỒ TRANG TRÍ (3 CÁI/BỘ) @
交易日期
2022/10/20
提单编号
——
供应商
jeong jong gil
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2000
金额
30
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: BỘ GHẾ SÔ PHA (1 GHẾ DÀI, 2 GHẾ ĐƠN, 2 ĐÔN) @
交易日期
2022/10/20
提单编号
——
供应商
jeong jong gil
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2000
金额
80
HS编码
63090000
产品标签
worn clothing
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: QUẦN ÁO @
交易日期
2022/10/20
提单编号
——
供应商
jeong jong gil
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2000
金额
40
HS编码
64059000
产品标签
footwear
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: GIẦY, DÉP CÁC LOẠI @
交易日期
2022/10/20
提单编号
——
供应商
jeong jong gil
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2000
金额
15
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: TỦ NGĂN KÉO BẰNG GỖ (2 CÁI/BỘ) @
交易日期
2022/10/20
提单编号
——
供应商
jeong jong gil
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2000
金额
15
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: BỘ BÀN GHẾ ĂN CƠM (1 BÀN, 6 GHẾ) @
交易日期
2022/10/20
提单编号
——
供应商
jeong jong gil
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2000
金额
60
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: SÁCH TIẾNG NƯỚC NGOÀI (SÁCH KỸ THUẬT, SÁCH GIÁO DỤC) @
jeong jong gil是一家韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-10-20,jeong jong gil共有19笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从jeong jong gil的19笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出jeong jong gil在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。