供应商
winners chem.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại việt siêu
出口港
incheon
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
66600
HS编码
39014000
产品标签
ethylene
产品描述
HẠT NHỰA POLYOLEFIN ELASTOMER POE LC168GB .CÓ TRỌNG LƯỢNG RIÊNG DƯỚI 0,94.DẠNG NGUYÊN SINH,DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY .HÀNG MỚI 100%
交易日期
2024/10/19
提单编号
106657111520
供应商
winners chem.
采购商
công ty tnhh một thành viên tm trung kiên
出口港
pyeongtaek
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
140800
HS编码
39013000
产品标签
ethylene-vinyl acetate
产品描述
Nhựa nguyên sinh (Hạt nhựa EVA) , EVA E263F/Z (4055), Ethylene Vinyl Acetate Comolymer (EVA) 99.72%, Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/18
提单编号
106655675450
供应商
winners chem.
采购商
công ty tnhh một thành viên tm trung kiên
出口港
pyeongtaek
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
92400
HS编码
39013000
产品标签
ethylene-vinyl acetate
产品描述
Nhựa nguyên sinh (Hạt nhựa EVA) , EVA E263F/Z (4055), Ethylene Vinyl Acetate Comolymer (EVA) 99.72%, Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/10
提单编号
106634939940
供应商
winners chem.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại xuất nhập khẩu đức hoa
出口港
pyeongtaek
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
126500
HS编码
39013000
产品标签
ethylene-vinyl acetate
产品描述
Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm (Ethylene-vinyl acetate copolymer), mã EVA E181F , 25KG/BAG , mới 100%
交易日期
2024/10/04
提单编号
hlcuiz1240886503
供应商
winners chem.
采购商
intertex world
出口港
istanbul
进口港
savannah, ga
供应区
Other
采购区
United States
重量
23064kg
金额
——
HS编码
产品标签
polyethylene bag,metric ton,carbon black n,gh
产品描述
CARBON BLACK N-990 PACKING 897 POLYETHYLENE BAGS ON PALLETS TOTAL NET WEIGHT 22,425 METRIC TONS
交易日期
2024/10/04
提单编号
hlcuiz1240886503
供应商
winners chem.
采购商
intertex world
出口港
istanbul
进口港
savannah, ga
供应区
Other
采购区
United States
重量
23064kg
金额
——
HS编码
产品标签
polyethylene bag,arm,metric ton,rim,cod,carbon black n,n bl,e carb,gh
产品描述
CARBON BLACK N-990 P.O.18751 HARMONIZED CODE 2803.00.00.10 PRIME CARBON BLACK N-990 897 POLYETHYLENE BAGS ON 23 PALLETS TOTAL NET WEIGHT 22,425 METRIC TONS
交易日期
2024/09/23
提单编号
106588363560
供应商
winners chem.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại xuất nhập khẩu đức hoa
出口港
pyeongtaek
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
126500
HS编码
39013000
产品标签
ethylene-vinyl acetate
产品描述
Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm (Ethylene-vinyl acetate copolymer), mã EVA E181F , 25KG/BAG , mới 100%, không dùng trong sx phương tiện giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác biển)
交易日期
2024/09/19
提单编号
106584068950
供应商
winners chem.
采购商
công ty cổ phần sản xuất và thương mại minh long
出口港
rotterdam
进口港
ptsc dinh vu
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24791.25
HS编码
39014000
产品标签
ethylene
产品描述
Hạt nhựa Copolyme etylene - alpha - olefin nguyên sinh (POE- A-0250S), trong đó thành phần monome ethylene trội hơn, dạng hạt, có trọng lượng riêng 0.868 - 0,872, 25 KG/BAO,hàng mới 100%
交易日期
2024/09/19
提单编号
106584068950
供应商
winners chem.
采购商
công ty cổ phần sản xuất và thương mại minh long
出口港
rotterdam
进口港
ptsc dinh vu
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1815
HS编码
39014000
产品标签
ethylene
产品描述
Hạt nhựa Copolyme etylene - alpha - olefin nguyên sinh (POE- ENGAGE 8150), trong đó thành phần monome ethylene trội hơn, dạng hạt, có trọng lượng riêng 0.868 - 0,872, 20 KG/BAO,hàng mới 100%
交易日期
2024/09/19
提单编号
106584068950
供应商
winners chem.
采购商
công ty cổ phần sản xuất và thương mại minh long
出口港
rotterdam
进口港
ptsc dinh vu
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1122
HS编码
39014000
产品标签
ethylene
产品描述
Hạt nhựa Copolyme etylene - alpha - olefin nguyên sinh (POE- ENGAGE 8842), trong đó thành phần monome ethylene trội hơn, dạng hạt, có trọng lượng riêng 0.868 - 0,872, 20 KG/BAO,hàng mới 100%
交易日期
2024/09/19
提单编号
106584068950
供应商
winners chem.
采购商
công ty cổ phần sản xuất và thương mại minh long
出口港
rotterdam
进口港
ptsc dinh vu
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16550
HS编码
39014000
产品标签
ethylene
产品描述
Hạt nhựa Copolyme etylene - alpha - olefin nguyên sinh (POE- ENGAGE 8180), trong đó thành phần monome ethylene trội hơn, dạng hạt, có trọng lượng riêng 0.868 - 0,872, 20 KG/BAO,hàng mới 100%
交易日期
2024/09/17
提单编号
106577776060
供应商
winners chem.
采购商
công ty cổ phần sản xuất và thương mại minh long
出口港
shekou
进口港
cang xanh vip
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8000
HS编码
39014000
产品标签
ethylene
产品描述
Hạt nhựa Copolyme etylene - alpha - olefin nguyên sinh (POE- YC 505), trong đó thành phần monome ethylene trội hơn, dạng hạt, có trọng lượng riêng 0.868 - 0,872, 25 KG/BAO,hàng mới 100%
交易日期
2024/09/16
提单编号
106577776060
供应商
winners chem.
采购商
công ty cổ phần sản xuất và thương mại minh long
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29400
HS编码
38121000
产品标签
prepared rubber accelerators
产品描述
Chất xúc tiến lưu hóa cao su YC-881 (Rubber Acclerator YC-881 ,Cas 149-30-4) 25kgs/bao đã điều chế, dùng trong sản xuât giày thể thao, hàng mới 100%.
交易日期
2024/09/16
提单编号
106577776060
供应商
winners chem.
采购商
công ty cổ phần sản xuất và thương mại minh long
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1000
HS编码
38121000
产品标签
prepared rubber accelerators
产品描述
Chất xúc tiến lưu hóa cao su YC-161 (Rubber Acclerator YC-161 ,Cas 149-30-4) 25kgs/bao đã điều chế, dùng trong sản xuât giày thể thao, hàng mới 100%.