供应商
hana e&c
采购商
branch of orion vina food co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
52000
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
CONTROL CABINET OF EXTRUSION MACHINE USED FOR TP CAKE PRODUCTION LINE, 3-PHASE VOLTAGE 380V, CAPACITY 6KW, WITH STEEL SHELL, SIZE: 82X74X18CM, MANUFACTURER: HANA E & C, YEAR OF MANUFACTURE 2023. NEW PRODUCT 100%
交易日期
2023/01/11
提单编号
——
供应商
hana e&c
采购商
branch of orion vina food co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1128
金额
74200
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BẢNG ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN CHO LÒ SẤY CỦA MÁY SX PELLET, ĐIỆN ÁP: 380V, NĂM SX: 2022, NSX: SEOUL E&C LAPP KOREA, NĂM SX: 2022. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/10/10
提单编号
——
供应商
hana e&c
采购商
branch orion vina foods co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
496
金额
150
HS编码
84678900
产品标签
hand tools with self-contained non-electric motor
产品描述
DỤNG CỤ KẸP BẰNG TAY ( DẠNG CHỮ C) BẰNG SẮT, KO DÙNG KHÍ NÉN, KO GẮN LIỀN ĐỘNG CƠ, KHÔNG DÙNG ĐIỆN, NSX: LAPP. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2022/10/10
提单编号
——
供应商
hana e&c
采购商
branch orion vina foods co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
496
金额
13
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
DÂY ĐEO AN TOÀN LAO ĐỘNG CHẤT LIỆU BẰNG VẢI, MODEL: DMSB, NSX: DONGHENG. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2022/10/10
提单编号
——
供应商
hana e&c
采购商
branch orion vina foods co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
496
金额
175
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
BỘ SẠC MÁY MÀI, MODEL: GSW 180-LI, ĐIỆN ÁP: 18V, NSX: BOSCH. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2022/10/10
提单编号
——
供应商
hana e&c
采购商
branch orion vina foods co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
496
金额
8
HS编码
84253900
产品标签
winch
产品描述
PA LĂNG TỜI KHÔNG DÙNG ĐIỆN, SỨC NÂNG 2000 KG, MÃ SẢN PHẨM: 45-418, NSX: IDEAL. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2022/10/10
提单编号
——
供应商
hana e&c
采购商
branch orion vina foods co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
496
金额
25
HS编码
84672900
产品标签
grinder
产品描述
MÁY MÀI HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, CÓ GẮN LIỀN ĐỘNG CƠ, MODEL: GHG500-2, ĐIỆN ÁP: 220V, NSX: BOSCH. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2022/10/10
提单编号
——
供应商
hana e&c
采购商
branch orion vina foods co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
496
金额
70
HS编码
84672100
产品标签
drills
产品描述
MÁY KHOAN TAY HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, CÓ GẮN LIỀN ĐỘNG CƠ, MODEL: 1600RE, ĐIỆN ÁP: 220V, NSX: BOSCH. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2022/10/10
提单编号
——
供应商
hana e&c
采购商
branch orion vina foods co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
496
金额
500
HS编码
84678900
产品标签
hand tools with self-contained non-electric motor
产品描述
DỤNG CỤ LẤY DẤU ĐỂ LẮP MÁY CHẤT LIỆU BẰNG VẢI, MODEL: SH-100, NSX: IZUMI. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2022/10/10
提单编号
——
供应商
hana e&c
采购商
branch orion vina foods co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
496
金额
22.5
HS编码
82060000
产品标签
tools of two or more of heading
产品描述
HỘP ĐỰNG ĐỒ CƠ KHÍ CHẤT LIỆU BẰNG SẮT, MÃ SP: SW-3DR, NSX: ANS. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2022/10/10
提单编号
——
供应商
hana e&c
采购商
branch orion vina foods co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
496
金额
125
HS编码
90151090
产品标签
diastimeter
产品描述
THƯỚC LAZER, MÃ SP: SG500S, NSX: SINCON. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2022/10/10
提单编号
——
供应商
hana e&c
采购商
branch orion vina foods co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
496
金额
6
HS编码
65061020
产品标签
shield,helmet
产品描述
MŨ BẢO HỘ LAO ĐỘNG CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA, NSX: DONGHENG. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2022/10/10
提单编号
——
供应商
hana e&c
采购商
branch orion vina foods co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
496
金额
160
HS编码
84678900
产品标签
hand tools with self-contained non-electric motor
产品描述
DỤNG CỤ KẸP BẰNG TAY ( DẠNG CHỮ C) BẰNG SẮT, KO DÙNG KHÍ NÉN, KO GẮN LIỀN ĐỘNG CƠ, KHÔNG DÙNG ĐIỆN, NSX: LAPP. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2022/10/10
提单编号
——
供应商
hana e&c
采购商
branch orion vina foods co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
496
金额
90
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
BỘ SẠC KHOAN, MODEL: GSR 18V-50, ĐIỆN ÁP: 18V, NSX: BOSCH. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2022/10/10
提单编号
——
供应商
hana e&c
采购商
branch orion vina foods co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
496
金额
8.2
HS编码
90153000
产品标签
surveying levels
产品描述
THƯỚC THỦY ĐO ĐỘ THĂNG BẰNG BẰNG NHÔM. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
hana e&c是一家韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-09-26,hana e&c共有28笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。