以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2023-03-30共计7笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是tong il machine公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/7
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2023/03/30
提单编号
——
供应商
tong il machine
采购商
kyonggi vina
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
720
金额
14091
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
TĂNG ĐƯA, KÍCH THƯỚC 30 CÁI LỚN: 230X90X60 MM; 31 CÁI NHỎ: 120X90X60 MM, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP (PHỤ TÙNG CỦA MÁY DỆT). HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/03/30
提单编号
220323doamkrvn5968
供应商
tong il machine
采购商
kyonggi vina
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
14091
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BOOSTER, SIZE 30 LARGE: 230X90X60 MM; 31 SMALL PIECES: 120X90X60 MM, STEEL MATERIAL (SPARE PARTS FOR WEAVING MACHINES). NEW 100%.
交易日期
2023/02/24
提单编号
——
供应商
tong il machine
采购商
kyonggi vina
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
144
金额
2310
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
TĂNG ĐƯA, KÍCH THƯỚC 5 CÁI LỚN: 230X90X60 MM; 5 CÁI NHỎ: 120X90X60 MM, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP (PHỤ TÙNG CỦA MÁY DỆT). HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/02/06
提单编号
——
供应商
tong il machine
采购商
kyonggi vina
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
9
金额
328
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
TĂNG ĐƯA, KÍCH THƯỚC 2 CÁI LỚN: 230X90X60 MM, 2 CÁI NHỎ: 120X90X60 MM, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP (PHỤ TÙNG CỦA MÁY DỆT). HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/01/16
提单编号
——
供应商
tong il machine
采购商
kyonggi vina
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
10
金额
245
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
TĂNG ĐƯA, KÍCH THƯỚC CHIỀU DÀI: 55CM, CHIỀU RỘNG: 33CM, CHIỀU CAO: 15CM, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP (PHỤ TÙNG CỦA MÁY DỆT). HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
tong il machine
采购商
kyonggi vina
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
10
金额
325
HS编码
84834090
产品标签
gearing
产品描述
CỐT NHÔNG, BẰNG THÉP, (1SET GỒM 2 CÁI, 1 CÁI DÀI 55CM, PHI 25; 1 CÁI DÀI 31CM, PHI 25) (TRỤC TRUYỀN ĐỘNG, BỘ PHẬN CỦA MÁY DỆT) , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/10/04
提单编号
——
供应商
tong il machine
采购商
kyonggi vina
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
95
金额
1588.58
HS编码
84485100
产品标签
textile machine
产品描述
VÒNG NHÔNG BÁNH RĂNG, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 98CM, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 110CM (BẰNG SẮT, PHỤ TÙNG THAY THẾ CHO MÁY DỆT) (THUỘC DÒNG HÀNG SỐ 1 CỦA TKXK:304978769450/G61 NGÀY 25/08/2022), HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&KR @
tong il machine是一家韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-03-30,tong il machine共有7笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从tong il machine的7笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出tong il machine在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。