供应商
myvitamins
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8.574
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
THỰC PHẨM CHỨC NĂNG BỔ SUNG VITAMIN D3 (VITAMIN D3), HÃNG: MYVITAMINS, 360 VIÊN/LỌ, HSD: 05/2024, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/04/03
提单编号
——
供应商
myvitamins
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
8.574
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
SUPPLEMENTARY FOOD VITAMIN D3 (VITAMIN D3), BRAND: MYVITAMINS, 360 PATTERNS, HSD: 05/2024, PERSONAL USE - 100% NEW
交易日期
2023/04/03
提单编号
——
供应商
myvitamins
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20.809
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
THỰC PHẨM CHỨC NĂNG BỔ SUNG VITAMIN (ZMA), HÃNG: MYVITAMINS, 90 VIÊN/LỌ, HSD: 02/2025, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/04/03
提单编号
——
供应商
myvitamins
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
20.809
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
VITAMIN SUPPLEMENTARY FOOD (ZMA), BRAND: MYVITAMINS, 90 PACKAGES/LOT, HSD: 02/2025, PERSONAL USE - 100% NEW
交易日期
2023/04/03
提单编号
——
供应商
myvitamins
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
4.765
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
FOOD SUPPLEMENTARY VITAMIN OMEGA-3 (ESSENTIAL OMEGA-3), BRAND: MYVITAMINS, 90 PACKAGES/LOT, HSD: 08/2024, PERSONAL USE - 100% NEW
交易日期
2023/04/03
提单编号
——
供应商
myvitamins
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.765
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
THỰC PHẨM CHỨC NĂNG BỔ SUNG VITAMIN OMEGA-3 (ESSENTIAL OMEGA-3), HÃNG: MYVITAMINS, 90 VIÊN/LỌ, HSD: 08/2024, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/04/03
提单编号
——
供应商
myvitamins
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9.798
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
THỰC PHẨM CHỨC NĂNG BỔ SUNG VITAMIN DẠNG KẸO DẺO (MULTIVITAMIN GUMMIES), HÃNG: MYVITAMINS, 30 VIÊN/LỌ, HSD: 19/04/2024, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/04/03
提单编号
——
供应商
myvitamins
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
9.798
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
MULTIVITAMIN GUMMIES FOOD SUPPLEMENTARY VITAMINS (MULTIVITAMIN GUMMIES), BRAND: MYVITAMINS, 30 PACKAGES/LOT, HSD: 19/04/2024, PERSONAL USE - 100% NEW
交易日期
2023/02/20
提单编号
——
供应商
myvitamins
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
53.726
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE COCONUT + COLLAGEN, DẠNG VIÊN CON NHỘNG, HỖ TRỢ LÀM ĐẸP DA, TP: VITAMIN C, HSD: 09/2024, NSX: MYVITAMINS BEAUTY, 60VIÊN/60GR/LỌ. HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, MỚI 100% @
交易日期
2023/02/20
提单编号
——
供应商
myvitamins
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
107.487
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE BEAUTY COLLAGEN SHOT, DẠNG LỎNG, HỖ TRỢ LÀM ĐẸP DA, TP: VITAMIN E, HSD: 03/2024, NSX: MYVITAMINS BEAUTY, 12 LỌ/ 720ML/HỘP. HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, MỚI 100% @
交易日期
2023/02/20
提单编号
——
供应商
myvitamins
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
68.062
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE COLLAGEN GUMMIES, DẠNG KẸO CAO SU, HỖ TRỢ LÀM ĐẸP DA, TP: VITAMIN C, HSD: 05/2024, NSX: MYVITAMINS BEAUTY, 30VIÊN/30GR/LỌ. HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, MỚI 100% @
交易日期
2022/12/20
提单编号
——
供应商
myvitamins
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36.783
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE COLLAGEN, DẠNG VIÊN CON NHỘNG, HỖ TRỢ ĐỘ KHỎE MẠNH CỦA DA, TP: COLLAGEN (PORCINE), NSX: 03/2022, HSD: 05/2024, HIỆU: MYVITAMINS, 90VIÊN/0.01KG/LỌ. HÀNG CÁ NHÂN, MỚI 100% @
交易日期
2022/12/20
提单编号
——
供应商
myvitamins
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20.845
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE VITAMIN E, DẠNG VIÊN NANG MỀM, GIÚP CHỐNG LÃO HÓA, TP: VITAMIN E, NSX: 11/2022, HSD: 10/2025, HIỆU: MYVITAMINS, 180VIÊN/0.01KG/LỌ. HÀNG CÁ NHÂN, MỚI 100% @
交易日期
2022/12/20
提单编号
——
供应商
myvitamins
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38.611
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE OMEGA 369, DẠNG VIÊN NANG MỀM, TỐT CHO NÃO BỘ VÀ MẮT, TP: OMEGA 3, NSX: 10/2022, HSD: 12/2024, HIỆU: MYVITAMINS, 120VIÊN/0.01KG/LỌ. HÀNG CÁ NHÂN, MỚI 100% @
交易日期
2022/10/07
提单编号
——
供应商
myvitamins
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32.031
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
THỰC PHẨM CHỨC NĂNG BỔ SUNG COLLAGEN, NHÃN HIỆU MYVITAMINS - COCONUT + COLLAGEN, 60 VIÊN/LỌ, HSD: 12/2023, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN - HÀNG MỚI 100% @