以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-31共计24笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần tập đoàn chế biến nông sản mạnh cường公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/10/31
提单编号
306867560920
供应商
công ty cổ phần tập đoàn chế biến nông sản mạnh cường
采购商
s e m 77
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Algeria
重量
——
金额
179041.5
HS编码
09061900
产品标签
cinnamon
产品描述
Quế điếu(tên KH:Cinnamomum cassia), dài 8cm, độ cuộn 95%,không thuộc cites,dùng để làm gia vị, không dùng làm dược liệu, Đóng 10 kg/t...
展开
交易日期
2024/10/28
提单编号
306855679600
供应商
công ty cổ phần tập đoàn chế biến nông sản mạnh cường
采购商
bate s r o
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
98826
HS编码
09101100
产品标签
ginger
产品描述
Gừng khô thái lát (Zingiber officinale), kích thước: 1.5-3mm, trọng lượng: 20KG / túi, không thuộc cites,dùng để làm gia vị, không dù...
展开
交易日期
2024/10/25
提单编号
306850101410
供应商
công ty cổ phần tập đoàn chế biến nông sản mạnh cường
采购商
lopez matencio s.a.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Spain
重量
——
金额
12600
HS编码
09096110
产品标签
anise
产品描述
Hoa hồi vụn đóng gói 25 kgs/bao ( hàng không nằm trong danh mục Cites, không sử dụng làm dược liệu), hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/10/25
提单编号
306850101410
供应商
công ty cổ phần tập đoàn chế biến nông sản mạnh cường
采购商
lopez matencio s.a.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Spain
重量
——
金额
16783.5
HS编码
09062000
产品标签
cinnamon
产品描述
Quế bột đóng gói 25kgs/bao ( hàng không nằm trong danh mục Cites,, không sử dụng làm dược liệu, dùng làm thực phẩm), hàng mới 100%#&V...
展开
交易日期
2024/10/24
提单编号
306846096820
供应商
công ty cổ phần tập đoàn chế biến nông sản mạnh cường
采购商
u s m i
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
49609.3248
HS编码
09061900
产品标签
cinnamon
产品描述
Quế vụn 2.5%-3%ETO (tên KH:Cinnamomum cassia), không thuộc cites.dùng để làm gia vị. không dùng làm dược liệu. Đóng 22.68kg/bao.(Hàng...
展开
交易日期
2024/10/17
提单编号
306827193800
供应商
công ty cổ phần tập đoàn chế biến nông sản mạnh cường
采购商
u s m i
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
50003.0496
HS编码
09061900
产品标签
cinnamon
产品描述
Quế vụn 2.5%-3%ETO (tên KH:Cinnamomum cassia), không thuộc cites.dùng để làm gia vị. không dùng làm dược liệu. Đóng 22.68kg/bao.(Hàng...
展开
交易日期
2024/10/16
提单编号
306824501820
供应商
công ty cổ phần tập đoàn chế biến nông sản mạnh cường
采购商
hth ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2994
HS编码
09061100
产品标签
cinnamon
产品描述
Quế vụn 5% (tên KH:Cinnamomum cassia), không thuộc cites.dùng để làm gia vị. không dùng làm dược liệu. Đóng 25kg/bao.(Hàng đã qua sơ ...
展开
交易日期
2024/10/16
提单编号
306824628150
供应商
công ty cổ phần tập đoàn chế biến nông sản mạnh cường
采购商
u s m i
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50003.0496
HS编码
09061100
产品标签
cinnamon
产品描述
Quế vụn 2.5%-3%ETO (tên KH:Cinnamomum cassia), không thuộc cites.dùng để làm gia vị. không dùng làm dược liệu. Đóng 22.68kg/bao.(Hàng...
展开
交易日期
2024/10/16
提单编号
306824501820
供应商
công ty cổ phần tập đoàn chế biến nông sản mạnh cường
采购商
hth ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8180
HS编码
09062000
产品标签
cinnamon
产品描述
Quế bột 5% (tên KH:Cinnamomum cassia), không thuộc cites.dùng để làm gia vị. không dùng làm dược liệu. Đóng 25kg/bao.(Hàng đã qua sơ ...
展开
交易日期
2024/10/14
提单编号
306817498100
供应商
công ty cổ phần tập đoàn chế biến nông sản mạnh cường
采购商
kedai ubat chung shin
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
——
金额
1566
HS编码
09061900
产品标签
cinnamon
产品描述
Quế điếu 2-6cm( Cinnamomum cassia) đóng thùng, ( hàng không nằm trong danh mục Cites, không sử dụng làm dược liệu, dùng làm thực phẩm...
展开
交易日期
2024/10/14
提单编号
306817498100
供应商
công ty cổ phần tập đoàn chế biến nông sản mạnh cường
采购商
kedai ubat chung shin
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
——
金额
15200
HS编码
09061900
产品标签
cinnamon
产品描述
Quế điếu 7cm( Cinnamomum cassia) đóng thùng, ( hàng không nằm trong danh mục Cites, không sử dụng làm dược liệu, dùng làm thực phẩm) ...
展开
交易日期
2024/10/14
提单编号
306817498100
供应商
công ty cổ phần tập đoàn chế biến nông sản mạnh cường
采购商
kedai ubat chung shin
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
——
金额
2550
HS编码
09061900
产品标签
cinnamon
产品描述
Quế vụn đóng gói 10kgs/carton ( hàng không nằm trong danh mục Cites,, không sử dụng làm dược liệu, dùng làm thực phẩm), hàng mới 100%...
展开
交易日期
2024/10/10
提单编号
306808874430
供应商
công ty cổ phần tập đoàn chế biến nông sản mạnh cường
采购商
u s m i
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50340.528
HS编码
09061100
产品标签
cinnamon
产品描述
Quế vụn 2.5%-3%ETO (tên KH:Cinnamomum cassia), không thuộc cites.dùng để làm gia vị. không dùng làm dược liệu. Đóng 22.68kg/bao.(Hàng...
展开
交易日期
2024/10/09
提单编号
306805081130
供应商
công ty cổ phần tập đoàn chế biến nông sản mạnh cường
采购商
u s m i
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
49440.5856
HS编码
09061100
产品标签
cinnamon
产品描述
Quế vụn 2.5%-3%ETO (tên KH:Cinnamomum cassia), không thuộc cites.dùng để làm gia vị. không dùng làm dược liệu. Đóng 22.68kg/bao.(Hàng...
展开
交易日期
2024/10/09
提单编号
306804959000
供应商
công ty cổ phần tập đoàn chế biến nông sản mạnh cường
采购商
s e m
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Algeria
重量
——
金额
81529.5
HS编码
09096110
产品标签
anise
产品描述
Hoa hồi thu( tên KH: Illicium verum), dùng làm gia vị, không dùng làm dược liệu (trọng lượng tịnh: 5 kg/thùng),Hàng đã qua sơ chế). H...
展开
công ty cổ phần tập đoàn chế biến nông sản mạnh cường是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-31,công ty cổ phần tập đoàn chế biến nông sản mạnh cường共有24笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần tập đoàn chế biến nông sản mạnh cường的24笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần tập đoàn chế biến nông sản mạnh cường在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。