产品描述
UV POWER PUCK UNDER LOA NO.24-LIIP-RE/TT-EE-162 VALID UNTIL OCTOBER 1, 2025
交易日期
2024/10/31
提单编号
106679967330
供应商
eit 2.0 llc,
采购商
công ty tnhh thương mại danh huy
出口港
hartsville sc
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1300
HS编码
90308990
产品标签
checking instrument
产品描述
Thiết bị đo cường độ ánh sáng cực tím UV (UV meter) của hãng EIT, Model: UVicure Plus II (PLUS2-A-H-U) SN: 28600, 25222, 32305, 25223, 32633, hàng đã qua sử dụng.
交易日期
2024/10/23
提单编号
106663862100
供应商
eit 2.0 llc,
采购商
công ty tnhh thương mại danh huy
出口港
hartsville sc
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2979.99996
HS编码
90308990
产品标签
checking instrument
产品描述
Thiết bị đo cường độ ánh sáng cực tím UV của hãng EIT, Model: UVicure Plus II (PLUS2-A-H-U) SN:28995,30837,29014,30579,32574,29048,30465,29192,32750,29059,32280, 24758, hàng đã qua sử dụng.
交易日期
2024/10/10
提单编号
106631171840
供应商
eit 2.0 llc,
采购商
công ty tnhh thương mại danh huy
出口港
hartsville sc
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1300
HS编码
90308990
产品标签
checking instrument
产品描述
Thiết bị đo cường độ ánh sáng cực tím UV (UV meter) của hãng EIT, Model: UVicure Plus II (PLUS2-A-H-U) SN: 16036, 17629, 25815, 26144, 32646, hàng đã qua sử dụng.
交易日期
2024/10/10
提单编号
106631171840
供应商
eit 2.0 llc,
采购商
công ty tnhh thương mại danh huy
出口港
hartsville sc
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
320
HS编码
90308990
产品标签
checking instrument
产品描述
Thiết bị đo cường độ ánh sáng cực tím UV (UV meter) của hãng EIT, Model: Power Puck II (PP2-H-U) SN: 25746, hàng đã qua sử dụng.
产品描述
SP1-365-EIT ASSY SPOTOCURE 365NM (DEVICE USE TO MEASURE UV LIGHT) SN 23100012
交易日期
2024/10/03
提单编号
106617224230
供应商
eit 2.0 llc,
采购商
công ty tnhh thương mại danh huy
出口港
hartsville sc
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1110
HS编码
90308990
产品标签
checking instrument
产品描述
Thiết bị đo cường độ ánh sáng cực tím UV (UV meter) của hãng EIT, Model: UVicure Plus II (PLUS2-A-H-U) SN: 17093, 21344, 26902, 30639, hàng đã qua sử dụng.
交易日期
2024/09/24
提单编号
106591731300
供应商
eit 2.0 llc,
采购商
công ty tnhh thương mại danh huy
出口港
hartsville sc
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1245
HS编码
90308990
产品标签
checking instrument
产品描述
Thiết bị đo cường độ ánh sáng cực tím UV (UV meter) của hãng EIT, Model: UVicure Plus II (PLUS2-A-H-U) SN: 21097, 25816, 29005, 30441, hàng đã qua sử dụng.#&US
交易日期
2024/09/24
提单编号
106591738150
供应商
eit 2.0 llc,
采购商
công ty tnhh thương mại danh huy
出口港
hartsville sc
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1125
HS编码
90308990
产品标签
checking instrument
产品描述
Thiết bị đo cường độ ánh sáng cực tím UV (UV meter) của hãng EIT, Model: UVicure Plus II (PLUS2-A-H-U) SN: 21018, 21621, 26965, 23219, 27179, hàng đã qua sử dụng.
交易日期
2024/09/24
提单编号
106591738150
供应商
eit 2.0 llc,
采购商
công ty tnhh thương mại danh huy
出口港
hartsville sc
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
320
HS编码
90308990
产品标签
checking instrument
产品描述
Thiết bị đo cường độ ánh sáng cực tím UV (UV meter) của hãng EIT dùng để đo cường độ cực tím (UV), Model: PowerMap II (PM2-H), SN: 10264, hàng đã qua sử dụng.#&US
交易日期
2024/09/24
提单编号
106591738150
供应商
eit 2.0 llc,
采购商
công ty tnhh thương mại danh huy
出口港
hartsville sc
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3107
HS编码
90308990
产品标签
checking instrument
产品描述
Thiết bị đo cường độ ánh sáng cực tím UV (UV meter) của hãng EIT, Model: Power Puck II (PP2-H-U) SN: 14121, 24289, 27765, 28547, hàng đã qua sử dụng.
交易日期
2024/09/06
提单编号
106546570910
供应商
eit 2.0 llc,
采购商
công ty tnhh thương mại danh huy
出口港
hartsville sc
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
654
HS编码
90308990
产品标签
checking instrument
产品描述
Thiết bị đo cường độ ánh sáng cực tím UV (UV meter) của hãng EIT, Model: PowerMap II (PM2-H) SN: 10252, hàng đã qua sử dụng.
交易日期
2024/09/06
提单编号
106546570910
供应商
eit 2.0 llc,
采购商
công ty tnhh thương mại danh huy
出口港
hartsville sc
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
695
HS编码
90308990
产品标签
checking instrument
产品描述
Thiết bị đo cường độ ánh sáng cực tím UV (UV meter) của hãng EIT, Model: Power Puck II (PP2-H-U) SN: 26365, hàng đã qua sử dụng.
交易日期
2024/09/06
提单编号
106546570910
供应商
eit 2.0 llc,
采购商
công ty tnhh thương mại danh huy
出口港
hartsville sc
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
920
HS编码
90308990
产品标签
checking instrument
产品描述
Thiết bị đo cường độ ánh sáng cực tím UV (UV meter) của hãng EIT, Model: UVicure Plus II (PLUS2-A-H-U) SN: 29011, 32573, 22272, hàng đã qua sử dụng.
交易日期
2024/08/25
提单编号
7576005
供应商
eit 2.0 llc,
采购商
fujikura kasei coating india pvt.ltd.
出口港
——
进口港
delhi air
供应区
United States
采购区
India
重量
——
金额
8689
HS编码
90275090
产品标签
map,lc part,abc,power,gh
产品描述
PM2-H-POWERMAP II HIGH ABCV EIT LLC Part: PM2-H SN: 10397