【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
ficer technologies co.ltd.
活跃值86
taiwan采供商,最后一笔交易日期是
2025-01-18
地址: 1f., no.22, lane 7, lih-min st., dah-lii city, taichung hsien, taiwan, r.o.c.
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-18共计1897笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是ficer technologies co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
131
14716
0
- 2025
17
959
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/18
提单编号
2863545
-
供应商
ficer technologies co.ltd.
采购商
vehere international pvt ltd.
-
出口港
——
进口港
calcutta air
-
供应区
Taiwan
采购区
India
-
重量
——
金额
1155
-
HS编码
85176290
产品标签
ail,duplex,wdm,ice,g qsfp,smf
-
产品描述
FQ28-K7-L13-20D 100G QSFP18 LR4, DUPLEX LC, LAN WDM DFB, SMF20KM, DDM, C-TEMP(0-70DEEGREE C)(DETAILS AS PER INVOICE)FQ28-K7-L13-20D 1...
展开
-
交易日期
2025/01/17
提单编号
106891400010
-
供应商
ficer technologies co.ltd.
采购商
công ty cổ phần phát triển công nghệ viễn thông tin học sun việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
68
-
HS编码
85177910
产品标签
——
-
产品描述
FTLC-SFP-10G-SR: Module quang SFP+ tốc độ 10G truyền đến 400m chuẩn SR. Không có tính năng thu phát sóng, MMDS và ATTTM. Mới 100%, hi...
展开
-
交易日期
2025/01/17
提单编号
106891400010
-
供应商
ficer technologies co.ltd.
采购商
công ty cổ phần phát triển công nghệ viễn thông tin học sun việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
128
-
HS编码
85177910
产品标签
——
-
产品描述
FDAC-25G-SPSP-P05-26: Module quang chuẩn cắm 2 đầu QSFP tốc độ 25G-CR4, có độ dài kết nối 5m. Không có tính năng thu phát sóng, MMDS ...
展开
-
交易日期
2025/01/17
提单编号
106891400010
-
供应商
ficer technologies co.ltd.
采购商
công ty cổ phần phát triển công nghệ viễn thông tin học sun việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
302
-
HS编码
85177910
产品标签
——
-
产品描述
FDAC-A0G-QPQP-P05-26: Module cổng đồng QSFP28 chuẩn cắm 2 đầu, tốc độ 100G-CR, độ dài kết nôi 5m. Không có tính năng thu phát sóng, M...
展开
-
交易日期
2025/01/17
提单编号
106891400010
-
供应商
ficer technologies co.ltd.
采购商
công ty cổ phần phát triển công nghệ viễn thông tin học sun việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2496
-
HS编码
85177910
产品标签
——
-
产品描述
FTLC-QSFP28-100G-LR4S-NK: Module quang loại QSFP tốc độ 100G chuẩn LR4, 1300nm truyền đến 10km. Không có khả năng thu phát sóng, mật ...
展开
-
交易日期
2025/01/17
提单编号
106891400010
-
供应商
ficer technologies co.ltd.
采购商
công ty cổ phần phát triển công nghệ viễn thông tin học sun việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
68
-
HS编码
85177910
产品标签
——
-
产品描述
FTLC-SFP-10G-SR-AX: Module quang SFP+ tốc độ 10G truyền đến 300m chuẩn SR. Không có tính năng thu phát sóng, MMDS và ATTTM. Mới 100%,...
展开
-
交易日期
2025/01/17
提单编号
106891400010
-
供应商
ficer technologies co.ltd.
采购商
công ty cổ phần phát triển công nghệ viễn thông tin học sun việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1097.4
-
HS编码
85177910
产品标签
——
-
产品描述
FTLC-SFP-10G-SRi: Module quang SFP+ tốc độ 10G chuẩn SR, truyền đến 300m chuẩn SR . Không có tính năng thu phát sóng, MMDS và ATTTM. ...
展开
-
交易日期
2025/01/17
提单编号
106891400010
-
供应商
ficer technologies co.ltd.
采购商
công ty cổ phần phát triển công nghệ viễn thông tin học sun việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
224
-
HS编码
85177910
产品标签
——
-
产品描述
FTLC-SFP-10G-LRi: Module quang SFP+ tốc độ 10GBase chuẩn LR truyền từ 1310nm truyền đến 10km, không có khả năng thu phát sóng và mật ...
展开
-
交易日期
2025/01/17
提单编号
106891400010
-
供应商
ficer technologies co.ltd.
采购商
công ty cổ phần phát triển công nghệ viễn thông tin học sun việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2496
-
HS编码
85177910
产品标签
——
-
产品描述
FTLC-QSFP28-100G-LR4S: Module quang loại QSFP28 100GBase chuẩn LR4, truyền đến 10km. Không có khả năng thu phát sóng, mật mã dân sự v...
展开
-
交易日期
2025/01/16
提单编号
106887850421
-
供应商
ficer technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị viễn thông ansv
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
384
-
HS编码
85176249
产品标签
exchange board,conversion equipment
-
产品描述
Module quang SFP 1000Base-EX/LHX Gigabit Ethernet Optics, SM 1310nm 40km, LC, DDM, -40~85C. Mã: FTLC-EX-40Di. Hàng mới 100%. Hãng SX:...
展开
-
交易日期
2025/01/16
提单编号
106887850421
-
供应商
ficer technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị viễn thông ansv
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6249.6
-
HS编码
85176249
产品标签
exchange board,conversion equipment
-
产品描述
Module quang SFP+ 10GBase-SR/SW, 850nm VCSEL, MMF OM3 300m/OM4 400m, LC, DDM, -40~85C. Mã: FTLC-SFP-10G-SRi. Hàng mới 100%. Hãng SX: ...
展开
-
交易日期
2025/01/16
提单编号
106887850421
-
供应商
ficer technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị viễn thông ansv
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
187.2
-
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
-
产品描述
Cáp truyền dữ liệu 40GBase-CR, QSFP+ DAC Copper cable, đã có đầu nối, dài 3 mét, bọc cách điện bằng plastic, điện áp nhỏ hơn 1000V. M...
展开
-
交易日期
2025/01/02
提单编号
106852618940
-
供应商
ficer technologies co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư công nghệ và phát triển viễn thông
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1275
-
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
-
产品描述
Module SFP 10Gbps 1550nm 40km, để chuyển đổi tín hiệu điện sang quang,dùng cho mạng viễn thông, P/N: FSPP-H7-S15-40D, HSX: FICER TECH...
展开
-
交易日期
2025/01/02
提单编号
106852618940
-
供应商
ficer technologies co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư công nghệ và phát triển viễn thông
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1054.8
-
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
-
产品描述
Module SFP 100Gbps 1300nm 10km, để chuyển đổi tín hiệu điện sang quang,dùng cho mạng viễn thông, P/N: FQ28-K7-L13-10D, HSX: FICER TEC...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826486760
-
供应商
ficer technologies co.ltd.
采购商
công ty cổ phần phát triển công nghệ viễn thông tin học sun việt
-
出口港
taipei
进口港
ha noi
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4850
-
HS编码
85177910
产品标签
——
-
产品描述
FTLC-SFP-10G-LR: Module quang loại SFP chuẩn cắm LR tốc độ 10G truyền 1310nm đến 10km SMF. Không có khả năng thu phát sóng MMDS, ATTT...
展开
+查阅全部
采供产品
-
optical line terminal
182
27.79%
>
-
pcm equipment
182
27.79%
>
-
single mode optical fiber transmitter
178
27.18%
>
-
communication processor
44
6.72%
>
-
switch
44
6.72%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
8517620002
187
28.55%
>
-
85176221
182
27.79%
>
-
85177910
166
25.34%
>
-
8517620009
44
6.72%
>
-
85177010
36
5.5%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
1045
55.09%
>
-
russia
525
27.68%
>
-
kazakhstan
224
11.81%
>
-
india
58
3.06%
>
-
costa rica
22
1.16%
>
+查阅全部
港口统计
-
taipei tw
461
24.47%
>
-
taipei
401
21.28%
>
-
other
4
0.21%
>
-
chi lung
3
0.16%
>
-
noi bai airport
3
0.16%
>
+查阅全部
ficer technologies co.ltd.是一家
中国台湾供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国台湾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-18,ficer technologies co.ltd.共有1897笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从ficer technologies co.ltd.的1897笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出ficer technologies co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱