供应商
shi (v)
采购商
cty tnhh thuong mai va dich vu hien le
出口港
cty tnhh sumitomo heavy industries
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
35503other
金额
495.64
HS编码
7602000020
产品标签
——
产品描述
PHOI NHÔM PHẾ LIỆU THU ĐƯỢC TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT DẠNG VỤN NẰM TRONG TỶ LỆ HAO HỤT(TỶ LỆ VẬT LIỆU KHÔNG PHẢI LÀ PHOI NHÔM LẪN TRONG LÔ HÀNG KHÔNG QUÁ 5%)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017919158
供应商
shi (v)
采购商
cty tnhh thuong mai va dich vu hien le
出口港
cty tnhh sumitomo heavy industries
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
25262other
金额
3894.135
HS编码
72044100
产品标签
ferrous waste
产品描述
PHOI THÉP PHẾ LIỆU THU ĐƯỢC TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT DẠNG VỤN NẰM TRONG TỶ LỆ HAO HỤT( TỶ LỆ VẬT LIỆU KHÔNG PHẢI LÀ PHOI THÉP LẪN TRONG LÔ HÀNG KHÔNG QUÁ 5%)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017919158
供应商
shi (v)
采购商
cty tnhh thuong mai va dich vu hien le
出口港
cty tnhh sumitomo heavy industries
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
25262other
金额
268.966
HS编码
7602000020
产品标签
——
产品描述
VÁNG NHÔM PHẾ LIỆU THU ĐƯỢC TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT DẠNG VỤN NẰM TRONG TỶ LỆ HAO HỤT(TỶ LỆ VẬT LIỆU KHÔNG PHẢI LÀ VÁNG NHÔM LẪN TRONG LÔ HÀNG KHÔNG QUÁ 5%)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017919158
供应商
shi (v)
采购商
cty tnhh thuong mai va dich vu hien le
出口港
cty tnhh sumitomo heavy industries
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
25262other
金额
490.887
HS编码
7602000020
产品标签
——
产品描述
PHOI NHÔM PHẾ LIỆU THU ĐƯỢC TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT DẠNG VỤN NẰM TRONG TỶ LỆ HAO HỤT(TỶ LỆ VẬT LIỆU KHÔNG PHẢI LÀ PHOI NHÔM LẪN TRONG LÔ HÀNG KHÔNG QUÁ 5%)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017906400
供应商
shi (v)
采购商
cong ty tnhh sumitomo nacco forklift viet nam
出口港
sumitomo heavy indus
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
86.4other
金额
144.4
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
AE436LGC01: VỎ HỘP SỐ CHƯA GIA CÔNG BẰNG GANG 511#(11-71) (HÀNG TÁI XUẤT THEO MỤC HÀNG SỐ 2 TỜ KHAI NHẬP KHẨU 104366405950 NGÀY 20/11/2021)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017919158
供应商
shi (v)
采购商
cty tnhh thuong mai va dich vu hien le
出口港
cty tnhh sumitomo heavy industries
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
25262other
金额
95.191
HS编码
72044100
产品标签
ferrous waste
产品描述
THÉP PHẾ LIỆU THU ĐƯỢC TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT DẠNG VỤN NẰM TRONG TỶ LỆ HAO HỤT( TỶ LỆ VẬT LIỆU KHÔNG PHẢI LÀ THÉP LẪN TRONG LÔ HÀNG KHÔNG QUÁ 5%)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017919748
供应商
shi (v)
采购商
cty tnhh thuong mai va dich vu hien le
出口港
cty tnhh sumitomo heavy industries
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
35503other
金额
8079.474
HS编码
72044100
产品标签
ferrous waste
产品描述
THÉP PHẾ LIỆU THU ĐƯỢC TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT DẠNG VỤN NẰM TRONG TỶ LỆ HAO HỤT( TỶ LỆ VẬT LIỆU KHÔNG PHẢI LÀ THÉP LẪN TRONG LÔ HÀNG KHÔNG QUÁ 5%)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017919748
供应商
shi (v)
采购商
cty tnhh thuong mai va dich vu hien le
出口港
cty tnhh sumitomo heavy industries
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
35503other
金额
468.333
HS编码
72044100
产品标签
ferrous waste
产品描述
PHOI THÉP PHẾ LIỆU THU ĐƯỢC TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT DẠNG VỤN NẰM TRONG TỶ LỆ HAO HỤT( TỶ LỆ VẬT LIỆU KHÔNG PHẢI LÀ PHOI THÉP LẪN TRONG LÔ HÀNG KHÔNG QUÁ 5%)#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017887983
供应商
shi (v)
采购商
sumitomo shi cyclo drive shanghai ltd.
shi (v)是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-30,shi (v)共有74337笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。