产品描述
BẢNG MẠCH KHUẾCH ĐẠI TÍN HIỆU QUANG (BẢNG MẠCH IN ĐÃ LẮP RÁP) DÙNG TRONG VIỄN THÔNG. P/N: S42024-L5872-B171.HSX: CORIANT, SN: BMJN003591 #&DE
交易日期
2021/08/31
提单编号
7,7308662059e+11
供应商
ictech.,jsc
采购商
coriant gmbh.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
4.5other
金额
2408
HS编码
85177031
产品标签
mobile phone
产品描述
BẢNG MẠCH 8GE +16FE DÙNG TRONG VIỄN THÔNG HỮU TUYẾN(BẢNG MẠCH IN ĐÃ LẮP RÁP)CODE:TNX:A4B0000011826/SUBCODE: S42024-L5852-A100,SN:NZF6000044.HSX:CORIANT.HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&DE
交易日期
2021/08/31
提单编号
7,7308662059e+11
供应商
ictech.,jsc
采购商
coriant gmbh.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
4.5other
金额
1715
HS编码
85177031
产品标签
mobile phone
产品描述
BẢNG MẠCH GIAO DIỆN QUANG DÙNG TRONG VIỄN THÔNG(BẢNG MẠCH IN ĐÃ LẮP RÁP)DÙNG CHO BỘ TRUYỀN DẪN QUANG TRONG VIỄN THÔNG HỮU TUYẾN.CODE:81.71C-MFAB2-R6.SN:6K1830019.MỚI 100%.HSX:CORIANT.HÀNG ĐÃ QUASD#&MY
交易日期
2021/07/23
提单编号
774300401474
供应商
ictech.,jsc
采购商
coriant gmbh.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
4.8other
金额
31427.59
HS编码
85177031
产品标签
mobile phone
产品描述
BẢNG MẠCH CHUYỂN MẠCH MOD 4 W/ ENCRYPT DÙNG TRONG VIỄN THÔNG.CODE:81.71M-OSM4F-R6.SN:923300030.HSX:CORIANT.HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&TH
交易日期
2021/07/13
提单编号
1,221000091e+14
供应商
ictech.,jsc
采购商
coriant gmbh.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
65other
金额
4300
HS编码
85176269
产品标签
gemalto,digium card
产品描述
THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN TÍN HIỆU QUANG HIT 7080 DÙNG TRONG VIỄN THÔNG.CODE:TNX:A4B0000011822/S42023-L5099-C1,SN:TYK6000619.HSX:CORIANT.HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&CN
交易日期
2021/06/18
提单编号
774034770656
供应商
ictech.,jsc
采购商
infinera c o ctdi kft
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hungary
重量
6other
金额
461.02
HS编码
产品标签
——
产品描述
QUẠT TẢN NHIỆT CỦA THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH QUANG ETSI , DÙNG TRONG VIỄN THÔNG,CODE: S42024-L5569-A200. CÔNG SUẤT NHỎ HƠN 2.88W. SN: GYE/J7768393, NSX: CORIANT GMBH#&DE
交易日期
2021/06/18
提单编号
774034770656
供应商
ictech.,jsc
采购商
infinera c o ctdi kft
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hungary
重量
6other
金额
7287.76
HS编码
产品标签
——
产品描述
BẢNG MẠCH CHUYỂN MẠCH ONT 2SFP + OSM-2S (BẢNG MẠCH IN ĐÃ LẮP RÁP) DÙNG TRONG VIỄN THÔNG. CODE: 81.71M-OSM2S-R6. SN: 8Q1230113, NSX: CORIANT GMBH,#&US
交易日期
2021/06/15
提单编号
772471748944
供应商
ictech.,jsc
采购商
coriant gmbh.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
1other
金额
55
HS编码
产品标签
——
产品描述
MODULE TRUYỀN DẪN QUANG100G CFP 100GBASE-SL4 10KM,CAUI,4X25G OPT WDM,1.3M: IEEE 802.3: SMF,LC DÙNG TRONG VIỄN THÔNG, HÀNG ĐÃ QUA SD,HSX: CORIANT.P/N:TNX:A4B0000011500/ V50017-U740-K500,S/N:UUC1LME#&US
交易日期
2021/06/14
提单编号
772471800210
供应商
ictech.,jsc
采购商
coriant oy
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Finland
重量
21.5other
金额
51.6
HS编码
产品标签
——
产品描述
MODULE TRUYỀN DẪN QUANG CDWDM 88/96CH DÙNG TRONG VIỄN THÔNG,P/N: 82.71T-CDWDMS-R6,S/N:183567453,162135671,HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG,HSX:CORIANT #&US
交易日期
2021/06/14
提单编号
772471800210
供应商
ictech.,jsc
采购商
coriant oy
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Finland
重量
21.5other
金额
51.1
HS编码
产品标签
——
产品描述
BẢNG MẠCH ĐO THỜI GIAN PHẢN XẠ TÍN HIỆU QUANG(BẢNG MẠCH IN ĐÃ LẮP RÁP)DÙNG CHO BỘ TRUYỀN DẪN QUANG TRONG VIỄN THÔNG HỮU TUYẾN,CODE:81.71C-MSTPM-R6.S/N:8Q0150011.HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG,HSX:CORIANT#&DE
交易日期
2021/06/14
提单编号
772471800210
供应商
ictech.,jsc
采购商
coriant oy
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Finland
重量
21.5other
金额
15.15
HS编码
产品标签
——
产品描述
KHAY ĐỠ QUẠT TẢN NHIỆT BẰNG THÉP KO GỈ CFS-2,KÍCH THƯỚC 30X60CM DÙNG TRONG HỆ THỐNG TRUYỀN DẪN QUANG,CODE:S42024-L5423-A200/TNX:A4B000008889,S/N:GYE/K1778077,HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG,HSX:CORIANT #&DE
交易日期
2021/06/14
提单编号
772471800210
供应商
ictech.,jsc
采购商
coriant oy
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Finland
重量
21.5other
金额
107
HS编码
产品标签
——
产品描述
MODULE DỊCH VỤ 100GE CFP 100GBASE-LR4 AND 4I1-9D1F (OTU4) STR, CODE: 81.71T-C100SL4-R6. SN:U0BADTH,J17K75519,HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG,HSX:CORIANT#&JP
交易日期
2021/06/14
提单编号
772471800210
供应商
ictech.,jsc
采购商
coriant oy
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Finland
重量
21.5other
金额
55.6
HS编码
产品标签
——
产品描述
BẢNG MẠCH CHUYỂN MẠCH ĐƯỢC CÀI PHẦN MỀM MOD 4 W/ ENCRYPT DÙNG TRONG VIỄN THÔNG. CODE: 81.71M-OSM4F-R6. SN:923380138,HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG,HSX:CORIANT#&DE
交易日期
2021/06/14
提单编号
772471800210
供应商
ictech.,jsc
采购商
coriant oy
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Finland
重量
21.5other
金额
107
HS编码
产品标签
——
产品描述
MODULE DỊCH VỤ 100GE CFP 100GBASE-LR4 AND 4I1-9D1F (OTU4) STR, CODE: 81.71T-C100SL4-R6.SN:U2PACF6,UX635XD ,HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG,HSX:CORIANT#&JP
交易日期
2021/06/14
提单编号
772471800210
供应商
ictech.,jsc
采购商
coriant oy
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Finland
重量
21.5other
金额
102.2
HS编码
产品标签
——
产品描述
BẢNG MẠCH CHUYỂN MẠCHONT(CFP)OSM-2C(BẢNG MẠCH IN ĐÃ LẮP RÁP)DÙNG TRONG VIỄN THÔNG CODE:81.71M-OSM2C-R6.S/N:5K0220034,6K2320010HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG,HSX:CORIANT#&US