供应商
deacon co.ltd.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.6
金额
15.41
HS编码
61062000
产品标签
women's blouses,girls blouses
产品描述
ÁO SƠ MI DÀI TAY CHO NỮ MÀU TRẮNG, CHẤT LIỆU VẢI POLYESTER, SỐ P/O: SPXVN02745042480B, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/23
提单编号
——
供应商
deacon co.ltd.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.6
金额
27.36
HS编码
61044300
产品标签
dresses
产品描述
VÁY SƯỜN XÁM TAY LỠ CHO NỮ, CHẤT LIỆU VẢI POLYESTER, SỐ P/O: SPXVN02270667982B, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/23
提单编号
——
供应商
deacon co.ltd.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.6
金额
11.36
HS编码
61171090
产品标签
shawls,scarves,mantillas
产品描述
KHĂN CHOÀNG REN CHO NỮ, BẰNG VẢI POLYESTER, SỐ P/O: SPXVN02270667982B, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/23
提单编号
——
供应商
deacon co.ltd.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.6
金额
10.13
HS编码
61109000
产品标签
cotton,wool,nylon
产品描述
ÁO LEN CHUI ĐẦU KHÔNG TAY CHO NỮ, CHẤT LIỆU VẢI DỆT KIM, MÃ RP 2.8, SỐ P/O: SPXVN02745042480B, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/23
提单编号
——
供应商
deacon co.ltd.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.6
金额
1.94
HS编码
63079070
产品标签
fan,mosquito screen,cherry
产品描述
QUẠT XẾP CHO NỮ MÀU XANH, CHẤT LIỆU VẢI + NHỰA, SỐ P/O: SPXVN02270667982B, HIỆU BREEZIER. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/23
提单编号
——
供应商
deacon co.ltd.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.6
金额
15.68
HS编码
61109000
产品标签
cotton,wool,nylon
产品描述
ÁO LEN CHUI ĐẦU KHÔNG TAY CHO BÉ GÁI, CHẤT LIỆU VẢI DỆT KIM, SỐ P/O: SPXVN02745042480B, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/05/21
提单编号
——
供应商
deacon co.ltd.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
guangzhou cn
进口港
cua khau tra linh cao bang vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
2.1other
金额
43.864
HS编码
74153320
产品标签
copper nut
产品描述
SET 2 BU LÔNG CỐ ĐỊNH NẮP BỒN CẦU(2 CHIẾC/SET), NHÀ CUNG CẤP DEACON, CHẤT LIỆU THÉP KHÔNG GỈ, KÍCH THƯỚC 50X30MM, MỚI 100%(HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN)
交易日期
2022/05/05
提单编号
——
供应商
deacon co.ltd.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
shenzhen cn
进口港
ct tnhh xuan cuong l vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
2.8other
金额
1.091
HS编码
83024290
产品标签
iron,key,blade
产品描述
TAY NẮM NGĂN KÉO, CHẤT LIỆU KIM LOẠI, KÍCH THƯỚC 5X8CM, NCC EKINGSUNG, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN)
交易日期
2022/05/05
提单编号
——
供应商
deacon co.ltd.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
shenzhen cn
进口港
ct tnhh xuan cuong l vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
2.8other
金额
0.267
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
NHÍP CONG DÙNG ĐỂ LÀM ĐỒ TRANG SỨC, CHẤT LIỆU THÉP, KÍCH THƯỚC 3X8CM, NCC NIANGKINGS, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN)