产品描述
BỘ GIẢI MÃ XUNG DÙNG TRONG NGÀNH DỆT 8.A020.3B52.1024, HÃNG KUEBLER, HÀNG MỚI 100%#&DE
交易日期
2021/12/23
提单编号
775587323403
供应商
gnn co., ltd
采购商
dewcal services sdn bhd
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
1other
金额
85
HS编码
90291090
产品标签
production counters,pedometers
产品描述
BỘ GIẢI MÃ XUNG DÙNG TRONG NGÀNH DỆT 8.KIS50.8350.2000.F044, HÃNG KUEBLER, HÀNG MỚI 100%#&DE
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017425628
供应商
gnn co., ltd
采购商
cong ty trach nhiem huu han nhom toan cau viet nam
出口港
ctytnhh mtv tm dv gia nguyen nguyen
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17other
金额
3960.048
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
VAN ĐIỆN TỪ A212SS-240-A, HÃNG ARO, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, DÙNG CHO LÒ NẤU NHÔM, DÙNG ĐỂ ĐIỀU CHỈNH ÁP LỰC DÒNG CHẢY, HÀNG MỚI 100%#&US
交易日期
2021/11/25
提单编号
132100016885190
供应商
gnn co., ltd
采购商
cong ty tnhh vietnergy
出口港
ct tnhh mtv tmdv gia nguyen nguyen
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
42other
金额
836.01
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU BÔI TRƠN DÙNG CHO BƠM NHIÊN LIỆU VM-100, PN 0831000059 (1 CAN = 5 LÍT), BUSCH, HÀNG MỚI 100%#&DE
交易日期
2021/11/17
提单编号
122100016669664
供应商
gnn co., ltd
采购商
cong ty tnhh sonion viet nam
出口港
cty tnhh mtv tmdv gia nguyen nguyen
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
198.002
HS编码
85447090
产品标签
signal line,cable
产品描述
CÁP SỢI QUANG DÙNG CHO CẢM BIẾN QUANG 533120, HÃNG PILZ , HÀNG MỚI 100%#&IT
交易日期
2021/11/17
提单编号
122100016669664
供应商
gnn co., ltd
采购商
cong ty tnhh sonion viet nam
出口港
cty tnhh mtv tmdv gia nguyen nguyen
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
198.002
HS编码
85447090
产品标签
signal line,cable
产品描述
CÁP SỢI QUANG DÙNG CHO CẢM BIẾN QUANG 533121, HÃNG PILZ, HÀNG MỚI 100%#&IT
交易日期
2021/11/17
提单编号
122100016652350
供应商
gnn co., ltd
采购商
cong ty tnhh hi technologies wires asia
出口港
ctytnhh mtv tm dv gia nguyen nguyen
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
11other
金额
518.942
HS编码
84811021
产品标签
relief valve
产品描述
VAN ĐIỀU ÁP ĐIỀU KHIỂN BẰNG KHÍ NÉN SCE374A017MS 24DC,THÂN BẰNG ĐỒNG THAU;KÍCH THƯỚC ỐNG:1/4"; LƯU LƯỢNG KV:0,22M3/H-3,6L/PHÚT, POWER COIL:10,5-11,2W,MỚI 100%#&FR
交易日期
2021/11/17
提单编号
122100016652350
供应商
gnn co., ltd
采购商
cong ty tnhh hi technologies wires asia
出口港
ctytnhh mtv tm dv gia nguyen nguyen
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
11other
金额
1266.335
HS编码
84811022
产品标签
relief valve,copper
产品描述
VAN GIẢM ÁP E290A488, CHẤT LIỆU BẰNG ĐỒNG,KÍCH THƯỚC ỐNG: 2.1/2",HỆ SỐ LƯU LƯỢNG KV:111M3/H-1850L/PHÚT,OPERATOR DIAMETER: 125 MM, HÀNG MỚI 100%#&FR
交易日期
2021/11/17
提单编号
122100016669664
供应商
gnn co., ltd
采购商
cong ty tnhh sonion viet nam
出口港
cty tnhh mtv tmdv gia nguyen nguyen
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
149.602
HS编码
85369099
产品标签
connector
产品描述
KHÓA PHÍCH CẮM CÔNG NGHIỆP EPL11, HÀNG MỚI 100%#&CN