供应商
momec ab
采购商
công ty tnhh dịch vụ dầu khí và năng lượng bình minh
出口港
gothenburg
进口港
ho chi minh city
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
46other
金额
——
HS编码
83014020
产品标签
safety door latch,electronic lock
产品描述
THÂN Ổ KHÓA DÙNG CHO CỬA CHỐNG CHÁY,NHÃN HIỆU: TRIOVING, KÍCH THƯỚC 210 X 80MM, MODEL TV 5316, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/06/16
提单编号
389582
供应商
momec ab
采购商
công ty tnhh dịch vụ dầu khí và năng lượng bình minh
出口港
gothenburg
进口港
ho chi minh city
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
46other
金额
——
HS编码
83026000
产品标签
door closures,base metal
产品描述
CƠ CẤU ĐÓNG MỞ CỬA TỰ ĐỘNG DÙNG CHO CỬA CHỐNG CHÁY, NHÃN HIỆU: DORMA, MODEL TS 7400, HÀNG MỚI 100% (1 BỘ= 1 CÁI)
交易日期
2021/01/25
提单编号
21341200im013213
供应商
momec ab
采购商
mercan panel üretim sanayi ve ticaret anonim şirketi
出口港
——
进口港
erenköy
供应区
Sweden
采购区
Turkey
重量
291kg
金额
4265.51
HS编码
761010000019
产品标签
kapi
产品描述
KAPI
交易日期
2020/08/23
提单编号
——
供应商
momec ab
采购商
cong ty tnhh dich vu dau khi va nang luong binh minh
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
gothenburg se
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1974.002
HS编码
73083090
产品标签
steel door frame
产品描述
CỬA ĐƠN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, LOẠI CHỐNG CHÁY KÈM KHUNG THÉP LEVEL 2950MM, B15 SINGLE LEAF INTERNAL DOOR, KT: 600MM (W) X 2100MM (H), DÀY 53MM, MODEL: MV2255DB, DOOR NO: D4. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/08/23
提单编号
——
供应商
momec ab
采购商
cong ty tnhh dich vu dau khi va nang luong binh minh
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
gothenburg se
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1974.002
HS编码
73083090
产品标签
steel door frame
产品描述
CỬA ĐƠN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, LOẠI CHỐNG CHÁY KÈM KHUNG THÉP LEVEL 2950MM, B15 SINGLE LEAF INTERNAL DOOR, KT: 700MM (W) X 2100MM (H), DÀY 53MM, MODEL: MV2255DB, DOOR NO: D3. HÀNG MỚI 100% @