【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值76
india采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-25
地址: e-521, sitapura industrial area,jaipur, 302022, india.
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-25共计2603笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是unique organics ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
271
6286630.75
5475960
- 2025
44
1264916.4
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
9596663
-
供应商
unique organics ltd.
采购商
to order
-
出口港
tondiarpet icd
进口港
ho chi minh city
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7674369.25
-
HS编码
10063090
产品标签
pp bags,white rice,t 50
-
产品描述
WHITE RICE 4640 PP BAGS (EACH OF ABOUT 50 KGS NET)
-
交易日期
2025/02/22
提单编号
9525453
-
供应商
unique organics ltd.
采购商
to order
-
出口港
calcutta sea
进口港
haiphong
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9146254.5
-
HS编码
10063090
产品标签
rok,pro,rod,cent,heme,seal,white rice
-
产品描述
WHITE RICE(5% BROKEN)DTLS.ASPER INV.(UND.E-SEAL)PROC.FROM PVT.HELD STOC.CENT.WE CLM.RODTEP SCHEME ...
展开
-
交易日期
2025/02/19
提单编号
9434052
-
供应商
unique organics ltd.
采购商
to order
-
出口港
tondiarpet icd
进口港
ho chi minh city
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8832562.5
-
HS编码
10063090
产品标签
pp bags,white rice,t 50
-
产品描述
WHITE RICE 5300 PP BAGS (EACH OF ABOUT 50 KGS NET)
-
交易日期
2025/02/15
提单编号
9317048
-
供应商
unique organics ltd.
采购商
to order
-
出口港
calcutta sea
进口港
haiphong
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
13926404.25
-
HS编码
10063090
产品标签
rok,pro,rod,cent,heme,seal,white rice
-
产品描述
WHITE RICE(5% BROKEN)DTLS.ASPER INV.(UND.E-SEAL)PROC.FROM PVT.HELD STOC.CENT.WE CLM.RODTEP SCHEME ...
展开
-
交易日期
2025/02/13
提单编号
106941162860
-
供应商
unique organics ltd.
采购商
công ty cổ phần song h
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
114920
-
HS编码
10063099
产品标签
rice
-
产品描述
GẠO TRẮNG XUẤT XỨ ẤN ĐỘ, CHƯA QUA CHẾ BIẾN, ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT BAO PP 50KG ...
展开
-
交易日期
2025/02/08
提单编号
9114093
-
供应商
unique organics ltd.
采购商
to
-
出口港
jnpt
进口港
haiphong
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7511254.5
-
HS编码
10039000
产品标签
organic barley,pp bags,ice,grain pack
-
产品描述
ORGANIC BARLEY GRAIN PACKED IN 2000 PP BAGS (EACH OF 50 KGS PP BAGS NET) OTHER DTLS AS PER INVOICE. ...
展开
-
交易日期
2025/02/06
提单编号
106922825920
-
供应商
unique organics ltd.
采购商
công ty cổ phần nông nghiệp agro
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
113360
-
HS编码
10063099
产品标签
rice
-
产品描述
Gạo trắng 25% tấm (WHITE RICE 25% BROKEN). Dùng làm nguyên liệu sản xuất TACN.Hàng nhập phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT, QCVN 01: 1...
展开
-
交易日期
2025/02/05
提单编号
106919825610
-
供应商
unique organics ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu minh trang
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
112320
-
HS编码
10063099
产品标签
rice
-
产品描述
Gạo trắng ( INDIAN WHITE RICE 25% BROKEN ) 25% tấm, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%, hàng không chịu VAT theo TT26/2015/...
展开
-
交易日期
2025/02/04
提单编号
106917686260
-
供应商
unique organics ltd.
采购商
công ty tnhh hoàng đạt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
112840
-
HS编码
10063099
产品标签
rice
-
产品描述
Gạo 25% tấm ( dùng làm thực phẩm cho ngườii), tên khoa học: Oryza sativa, hàng không thuộc danh mục Cites, đóng bao 50Kg/bao, hàng mớ...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106906698030
-
供应商
unique organics ltd.
采购商
công ty cổ phần song h
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
114920
-
HS编码
10063099
产品标签
rice
-
产品描述
GẠO TRẮNG XUẤT XỨ ẤN ĐỘ, CHƯA QUA CHẾ BIẾN, ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT BAO PP 50KG ...
展开
-
交易日期
2025/01/22
提单编号
106904781760
-
供应商
unique organics ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư phát triển hàng hải bình an hưng yên
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
112320
-
HS编码
10063099
产品标签
rice
-
产品描述
Gạo đã xát trắng, đánh bóng, 25% tấm (Dùng làm thực phẩm, đã qua sơ chế thông thường). Tên KH: Oryza Sativa. Đóng gói: 50kg/baox5200 ...
展开
-
交易日期
2025/01/21
提单编号
106901112950
-
供应商
unique organics ltd.
采购商
công ty tnhh hoàng đạt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
58432.5
-
HS编码
10063099
产品标签
rice
-
产品描述
Gạo 5% tấm ( dùng làm thực phẩm cho ngườii), tên khoa học: Oryza sativa, hàng không thuộc danh mục Cites, đóng bao 50Kg/bao, hàng mới...
展开
-
交易日期
2025/01/21
提单编号
106899696850
-
供应商
unique organics ltd.
采购商
công ty cp thực phẩm sữa th
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
50328
-
HS编码
23040090
产品标签
soyabean solid residues,soy protein concentrate
-
产品描述
Khô dầu đậu tương làm thức ăn cho bò sữa. 50kg/bao. NSX: UNIQUE ORGANICS LIMITED. Hàng mới 100 % ...
展开
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106896951820
-
供应商
unique organics ltd.
采购商
công ty tnhh hoàng đạt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
59095
-
HS编码
10063099
产品标签
rice
-
产品描述
Gạo trắng ( dùng làm thực phẩm cho ngườii), tên khoa học: Oryza sativa, hàng không thuộc danh mục Cites, đóng bao 50Kg/bao, hàng mới ...
展开
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106896045804
-
供应商
unique organics ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên bò sữa việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
71500
-
HS编码
12089000
产品标签
oil seeds flour
-
产品描述
Khô dầu hạt cải Organic rapeseed meal (nguyên liệu SX thức ăn cho bò sữa). Đóng bao 50kg/bao. Hàng nhập khẩu theo thông tư 02/2019/TT...
展开
+查阅全部
采供产品
-
white rice
230
24.63%
>
-
pro
216
23.13%
>
-
rice
216
23.13%
>
-
cent
210
22.48%
>
-
pp bags
154
16.49%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
10063090
260
27.84%
>
-
10063099
151
16.17%
>
-
10062000
80
8.57%
>
-
10062090
77
8.24%
>
-
10063010
62
6.64%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
1341
51.52%
>
-
ukraine
200
7.68%
>
-
poland
51
1.96%
>
-
united states
48
1.84%
>
-
italy
36
1.38%
>
+查阅全部
港口统计
-
kolkata
466
17.9%
>
-
chennai
170
6.53%
>
-
mundra
158
6.07%
>
-
nhava sheva sea innsa1
131
5.03%
>
-
calcutta sea
51
1.96%
>
+查阅全部
unique organics ltd.是一家
印度供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于印度原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-25,unique organics ltd.共有2603笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从unique organics ltd.的2603笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出unique organics ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →