【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
newco industrial products inc.
活跃值77
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-03-19
地址: suite 2 3 floor no. 10 eve streetbelize city belizetel 886-2-89115487fax 886-2-89147465
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-03-19共计3699笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是newco industrial products inc.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
325
8786022
96865
- 2025
79
2809644
35803
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/03/19
提单编号
eglv235402526119
-
供应商
newco industrial products inc.
采购商
seville classica inc.
-
出口港
55206, vung tau
进口港
2704, los angeles, ca
-
供应区
Portugal
采购区
United States
-
重量
13351kg
金额
——
-
HS编码
940320
产品标签
lares,ppe,cart,ipm,wood,cod,mobile laptop,packing material,510 s,computer desk
-
产品描述
MOBILE LAPTOP COMPUTER DESK CART MOBILE LAPTOP COMPUTER DESK CART HS CODE 9403200080 PO#244510 SHIPPER DECLARES THIS SHIPMENT CONTAIN...
展开
-
交易日期
2025/02/21
提单编号
106960539710
-
供应商
newco industrial products inc.
采购商
công ty tnhh happiness
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
544
-
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
-
产品描述
CN36-1#&Bu lông, đã được ren kích thước: (4x11.7) mm, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/21
提单编号
106960539710
-
供应商
newco industrial products inc.
采购商
công ty tnhh happiness
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
75
-
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
-
产品描述
CN33-2#&Ốc vít đã được ren, kích thước: (4x12) mm, dùng để sản xuất xe đẩy hàng hóa bằng tay. mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/21
提单编号
106960539710
-
供应商
newco industrial products inc.
采购商
công ty tnhh happiness
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
103.5
-
HS编码
73182390
产品标签
steel plate,button,apple
-
产品描述
CN34#&Tán rivet bằng sắt, kích thước:(6x35) mm, hàng mới 100%
-
交易日期
2025/02/14
提单编号
eglv235402526054
-
供应商
newco industrial products inc.
采购商
seville classica inc.
-
出口港
55206, vung tau
进口港
2704, los angeles, ca
-
供应区
Portugal
采购区
United States
-
重量
13169kg
金额
——
-
HS编码
940320
产品标签
ppe,cart,ipm,adjustable desk,wood,cod,packing material
-
产品描述
ADJUSTABLE DESK CART ADJUSTABLE DESK CART HS CODE 9403.20.0080 PO#245080 THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKING MATERIALS AS PER SHIP...
展开
-
交易日期
2025/02/14
提单编号
106942595760
-
供应商
newco industrial products inc.
采购商
công ty tnhh happiness
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2601.6
-
HS编码
57050099
产品标签
wool carpet
-
产品描述
CNTH#&Thảm lót dùng để làm xe đẩy hàng hóa bằng tay, chất liệu 100% polyester, kích thước (530x248)mm.Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/14
提单编号
106942516550
-
供应商
newco industrial products inc.
采购商
công ty tnhh happiness
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5091
-
HS编码
74122091
产品标签
coupling,copper pipe
-
产品描述
CN13-1#&Ống nối bằng đồng ( hợp kim đồng kẽm) (32x20)mm, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/14
提单编号
106942595760
-
供应商
newco industrial products inc.
采购商
công ty tnhh happiness
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1202.88
-
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
-
产品描述
CN33-2#&Ốc vít đã được ren, kích thước: (4x12) mm, dùng để sản xuất xe đẩy hàng hóa bằng tay. mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/14
提单编号
106942595760
-
供应商
newco industrial products inc.
采购商
công ty tnhh happiness
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10404
-
HS编码
59061000
产品标签
textile insulation tape
-
产品描述
BDG#&Băng dính gai hai mặt, kích thước 12x200mm. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/14
提单编号
106942595760
-
供应商
newco industrial products inc.
采购商
công ty tnhh happiness
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
26016
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
CNNS01#&Nẹp bánh xe bằng sắt,kích thước: (47x28x24) mm, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/21
提单编号
106900150340
-
供应商
newco industrial products inc.
采购商
công ty tnhh happiness
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6624
-
HS编码
87169099
产品标签
wheel
-
产品描述
CNTCD1#&Trục cố định ( dùng cho xe đẩy hàng hóa bằng tay), phi 10x495mm. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/21
提单编号
106900150340
-
供应商
newco industrial products inc.
采购商
công ty tnhh happiness
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9108
-
HS编码
87169099
产品标签
wheel
-
产品描述
CN7-2#&Bánh xe dùng cho xe đẩy hàng hóa, đường kính 7 inch, hàng mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2025/01/21
提单编号
106900150340
-
供应商
newco industrial products inc.
采购商
công ty tnhh happiness
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
26016
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
CNNS01#&Nẹp bánh xe bằng sắt,kích thước: (47x28x24) mm. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/21
提单编号
106900150340
-
供应商
newco industrial products inc.
采购商
công ty tnhh happiness
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2649.6
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
CNNS03#&Nẹp sắt dùng để sản xuất xe đẩy hàng hóa, kích thước 137mm. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/21
提单编号
106900150340
-
供应商
newco industrial products inc.
采购商
công ty tnhh happiness
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2800
-
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
-
产品描述
KSXD#&Khung sắt dùng để làm xe đẩy hàng hóa bằng tay, kích thước 190X425mm. Hàng mới 100% ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
tier
33
41.77%
>
-
shoe rack
23
29.11%
>
-
cod
22
27.85%
>
-
ppe
22
27.85%
>
-
wood
17
21.52%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
72119019
10
12.66%
>
-
73269099
7
8.86%
>
-
940320
7
8.86%
>
-
40103500
3
3.8%
>
-
84821000
3
3.8%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
2617
75.37%
>
-
united states
855
24.63%
>
港口统计
-
ningbo
1315
36.31%
>
-
vung tau
399
11.02%
>
-
yantian
320
8.83%
>
-
shekou
259
7.15%
>
-
xiamen
257
7.1%
>
+查阅全部
newco industrial products inc.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-03-19,newco industrial products inc.共有3699笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从newco industrial products inc.的3699笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出newco industrial products inc.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱