供应商
nghia nguyen
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Ireland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
75.939
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
QUÀ TẶNG CÁ NHÂN: THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE BỔ SUNG VITAMIN VÀ KHOÁNG CHẤT CHO PHỤ NỮ MANG THAI VÀ CHO CON BÚ: PREGNACARE MAX, 84 VIÊN/HỘP. HÃNG SX: VITABOTICS. HSD: 7/2025. MỚI 100% @
交易日期
2022/01/24
提单编号
——
供应商
nghia nguyen
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
15other
金额
10
HS编码
21042099
产品标签
homogenized blend food
产品描述
BỘT NÊM HIỆU: LAWRY S CASERO, 1.13KG/ LỌ, 1 PACK 2 LỌ, HÀNG QUÀ BIẾU CÁ NHÂN MỚI 100% @
交易日期
2022/01/24
提单编号
——
供应商
nghia nguyen
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
15other
金额
30
HS编码
17041000
产品标签
chewing gum
产品描述
KẸO TRÁI CÂY, HIỆU: CAVENDISH & HARVEY 966G/ LỌ, HÀNG QUÀ BIẾU CÁ NHÂN MỚI 100% @
交易日期
2022/01/24
提单编号
——
供应商
nghia nguyen
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
产品描述
XÀ PHÒNG HIỆU COATS, 1 HỘP GỒM 36 BÁNH MỖI BÁNH 113G, HÀNG QUÀ BIẾU CÁ NHÂN MỚI 100% @
交易日期
2022/01/24
提单编号
——
供应商
nghia nguyen
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
15other
金额
14
HS编码
04051000
产品标签
butter
产品描述
BƠ ĐẬU PHỘNG HIỆU: SKIPPY, 1.8KG/ LỌ, HÀNG QUÀ BIẾU CÁ NHÂN MỚI 100% @
交易日期
2022/01/24
提单编号
——
供应商
nghia nguyen
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
15other
金额
15
HS编码
33041000
产品标签
lip make-up
产品描述
SON DƯỠNG MÔI HIỆU: DHC LIP CREAM 1.5G/ THỎI, HÀNG QUÀ BIẾU CÁ NHÂN MỚI 100% @
交易日期
2022/01/24
提单编号
——
供应商
nghia nguyen
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
15other
金额
17
HS编码
63019090
产品标签
woven blanket
产品描述
CHĂN HIỆU: WORLD S BEST, KÍCH THƯỚC 60X85INCH, HÀNG QUÀ BIẾU CÁ NHÂN MỚI 100% @
交易日期
2021/05/12
提单编号
——
供应商
nghia nguyen
采购商
cnvn tan tung company limited
出口港
singapore sg
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45.232
HS编码
84615010
产品标签
cutting machine
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÁY CÔNG CỤ GIA CÔNG KIM LOẠI: MÁY CƯA SẮT (KHÔNG NHÃN HIỆU CS 2.5 HP, CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%, SẢN XUẤT NĂM 2012, ĐQSD) @
交易日期
2021/05/12
提单编号
——
供应商
nghia nguyen
采购商
cnvn tan tung company limited
出口港
singapore sg
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
72.371
HS编码
85371012
产品标签
conveyor
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: TỦ ĐIỀU KHIỂN KỸ THUẬT SỐ SỬ DỤNG CHO MÁY TRONG NHÀ XƯỞNG (KHÔNG NHÃN HIỆU, CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%, SẢN XUẤT NĂM 2012, ĐQSD) @
交易日期
2021/05/12
提单编号
——
供应商
nghia nguyen
采购商
cnvn tan tung company limited
出口港
singapore sg
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1592.166
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: NÂNG TAY DÙNG ĐỂ NÂNG TỦ, BÀN, GHẾ TRONG NHÀ XƯỞNG (KHÔNG NHÃN HIỆU, SỨC NÂNG DƯỚI 1 TẤN, CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%, SẢN XUẤT NĂM 2012, ĐQSD) @
交易日期
2021/05/12
提单编号
——
供应商
nghia nguyen
采购商
cnvn tan tung company limited
出口港
singapore sg
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45.232
HS编码
84148050
产品标签
air pump
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÁY BƠM HƠI (KHÔNG NHÃN HIỆU, CS 2-3 HP, SẢN XUẤT NĂM 2011, KHÔNG BÌNH CHỨA, CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%, SẢN XUẤT NĂM 2012, ĐQSD) @
交易日期
2021/05/12
提单编号
——
供应商
nghia nguyen
采购商
cnvn tan tung company limited
出口港
singapore sg
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1085.567
HS编码
84272000
产品标签
forklift,spray gun
产品描述
XE NÂNG HẠ XẾP TẦNG HÀNG BẰNG CƠ CẤU CÀNG NÂNG, HOẠT ĐỘNG TRONG NHÀ XƯỞNG, HIỆU KOMATSU FD25-11 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2021/05/12
提单编号
——
供应商
nghia nguyen
采购商
cnvn tan tung company limited
出口港
singapore sg
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
565.4
HS编码
84143090
产品标签
compressors driven by a non-motor
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: ĐẦU NÉN LẠNH CÔNG NGHIỆP SỬ DỤNG CHO MÁY NÉN LẠNH CÔNG NGHIỆP DÙNG TRONG NHÀ MÁY THỦY SẢN, CS 15KW, (CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%, SẢN XUẤT NĂM 2012, ĐQSD) @