产品描述
520073#&THÉP HỢP KIM CÁN PHẲNG, CÁN NGUỘI, DẠNG ĐAI VÀ DẢI, CHIỀU RỘNG 15.5 MM, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ, HÀM LƯỢNG CR~0.31%, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CẦN GẠT NƯỚC Ô TÔ (HS CHƯƠNG 98: 98110010 ). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/01/04
提单编号
——
供应商
5a lab d.o.o.
采购商
công ty tnhh cap global
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
17669
金额
9050.93
HS编码
72269210
产品标签
flat wire
产品描述
520072#&THÉP HỢP KIM CÁN PHẲNG, CÁN NGUỘI, DẠNG ĐAI VÀ DẢI, DÀY 0.81 MM, RỘNG 14.3 MM, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ, HÀM LƯỢNG CR~0.31%, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CẦN GẠT NƯỚC Ô TÔ (HS CHƯƠNG 98: 98110010 ). MỚI 100% @
交易日期
2023/01/04
提单编号
——
供应商
5a lab d.o.o.
采购商
công ty tnhh cap global
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
17669
金额
6934.96
HS编码
72269210
产品标签
flat wire
产品描述
520075#&THÉP HỢP KIM CÁN PHẲNG, CÁN NGUỘI, DẠNG ĐAI VÀ DẢI, CHIỀU RỘNG 6.5 MM (DÀY 1.0 MM), CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ, HÀM LƯỢNG CR~0.31%, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CẦN GẠT NƯỚC Ô TÔ (HS CHƯƠNG 98: 98110010 ). @
交易日期
2022/11/21
提单编号
——
供应商
5a lab d.o.o.
采购商
công ty tnhh cap global
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
17196
金额
5255.04
HS编码
72269210
产品标签
flat wire
产品描述
520075#&THÉP HỢP KIM CÁN PHẲNG, CÁN NGUỘI, DẠNG ĐAI VÀ DẢI, CHIỀU RỘNG 6.5 MM (DÀY 1.0 MM), CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ, HÀM LƯỢNG CR~0.31%, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CẦN GẠT NƯỚC Ô TÔ (HS CHƯƠNG 98: 98110010 ). @
交易日期
2022/11/21
提单编号
——
供应商
5a lab d.o.o.
采购商
công ty tnhh cap global
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
17196
金额
31942.35
HS编码
72269210
产品标签
flat wire
产品描述
520073#&THÉP HỢP KIM CÁN PHẲNG, CÁN NGUỘI, DẠNG ĐAI VÀ DẢI, CHIỀU RỘNG 15.5 MM, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ, HÀM LƯỢNG CR~0.31%, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CẦN GẠT NƯỚC Ô TÔ (HS CHƯƠNG 98: 98110010 ). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/10/26
提单编号
——
供应商
5a lab d.o.o.
采购商
công ty tnhh cap global
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
16102
金额
8833.44
HS编码
72269210
产品标签
flat wire
产品描述
520078#&THÉP HỢP KIM CÁN PHẲNG, CÁN NGUỘI, DẠNG ĐAI VÀ DẢI, DÀY 0.9 MM, RỘNG 14.3 MM, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ, HÀM LƯỢNG CR~0.31%, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CẦN GẠT NƯỚC Ô TÔ (HS CHƯƠNG 98: 98110010 ).HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/10/26
提单编号
——
供应商
5a lab d.o.o.
采购商
công ty tnhh cap global
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
16102
金额
27226.88
HS编码
72269210
产品标签
flat wire
产品描述
520079#&THÉP HỢP KIM CÁN PHẲNG, CÁN NGUỘI, DẠNG ĐAI VÀ DẢI, DÀY 1.0 MM, RỘNG 14.3 MM, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ, HÀM LƯỢNG CR~0.31%, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CẦN GẠT NƯỚC Ô TÔ (HS CHƯƠNG 98: 98110010 ).HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/26
提单编号
——
供应商
5a lab d.o.o.
采购商
công ty tnhh cap global
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
72269210
产品标签
flat wire
产品描述
THÉP HỢP KIM CÁN PHẲNG, CÁN NGUỘI, DẠNG ĐAI VÀ DẢI, DÀY 0.81 MM, RỘNG 14.3 MM, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ, HÀM LƯỢNG CR~0.31%, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CẦN GẠT NƯỚC Ô TÔ (HS CHƯƠNG 98: 98110010 ).HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/26
提单编号
——
供应商
5a lab d.o.o.
采购商
công ty tnhh cap global
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
72269210
产品标签
flat wire
产品描述
520073#&THÉP HỢP KIM CÁN PHẲNG, CÁN NGUỘI, DẠNG ĐAI VÀ DẢI, CHIỀU RỘNG 15.5 MM, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ, HÀM LƯỢNG CR~0.31%, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CẦN GẠT NƯỚC Ô TÔ (HS CHƯƠNG 98: 98110010 ). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/26
提单编号
——
供应商
5a lab d.o.o.
采购商
công ty tnhh cap global
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
72269210
产品标签
flat wire
产品描述
THÉP HỢP KIM CÁN PHẲNG, CÁN NGUỘI, DẠNG ĐAI VÀ DẢI, DÀY 1.0 MM, RỘNG 14.3 MM, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ, HÀM LƯỢNG CR~0.31%, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CẦN GẠT NƯỚC Ô TÔ (HS CHƯƠNG 98: 98110010 ).HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/26
提单编号
——
供应商
5a lab d.o.o.
采购商
công ty tnhh cap global
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
72269210
产品标签
flat wire
产品描述
THÉP HỢP KIM CÁN PHẲNG, CÁN NGUỘI, DẠNG ĐAI VÀ DẢI, DÀY 0.9 MM, RỘNG 14.3 MM, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ, HÀM LƯỢNG CR~0.31%, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CẦN GẠT NƯỚC Ô TÔ (HS CHƯƠNG 98: 98110010 ).HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/26
提单编号
——
供应商
5a lab d.o.o.
采购商
công ty tnhh cap global
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
72269210
产品标签
flat wire
产品描述
520072#&THÉP HỢP KIM CÁN PHẲNG, CÁN NGUỘI, DẠNG ĐAI VÀ DẢI, DÀY 0.81 MM, RỘNG 14.3 MM, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ, HÀM LƯỢNG CR~0.31%, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CẦN GẠT NƯỚC Ô TÔ (HS CHƯƠNG 98: 98110010 ).HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/28
提单编号
——
供应商
5a lab d.o.o.
采购商
công ty tnhh cap global
出口港
xiamen cn
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
18269other
金额
23602.81
HS编码
72269210
产品标签
flat wire
产品描述
520073#&THÉP HỢP KIM CÁN PHẲNG, CÁN NGUỘI, DẠNG ĐAI VÀ DẢI, CHIỀU RỘNG 15.5 MM, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ, HÀM LƯỢNG CR~0.31%, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CẦN GẠT NƯỚC Ô TÔ (HS CHƯƠNG 98: 98110010 ). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/28
提单编号
——
供应商
5a lab d.o.o.
采购商
công ty tnhh cap global
出口港
xiamen cn
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
18269other
金额
23938.632
HS编码
72269210
产品标签
flat wire
产品描述
520072#&THÉP HỢP KIM CÁN PHẲNG, CÁN NGUỘI, DẠNG ĐAI VÀ DẢI, DÀY 0.81 MM, RỘNG 14.3 MM, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ, HÀM LƯỢNG CR~0.31%, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CẦN GẠT NƯỚC Ô TÔ (HS CHƯƠNG 98: 98110010 ).HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/01
提单编号
——
供应商
5a lab d.o.o.
采购商
công ty tnhh cap global
出口港
xiamen cn
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
24783other
金额
27527.769
HS编码
72269210
产品标签
flat wire
产品描述
520072#&THÉP HỢP KIM CÁN PHẲNG, CÁN NGUỘI, DẠNG ĐAI VÀ DẢI, DÀY 0.8 MM, RỘNG 14.3 MM, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ, HÀM LƯỢNG CR~0.31%, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CẦN GẠT NƯỚC Ô TÔ (HS CHƯƠNG 98: 98110010 ). HÀNG MỚI 100% @