产品描述
SECUI BLUEMAX NGF2000 FIREWALL DEVICE, CPU 2.1GHZ(8C)X2, RAM 64GB, SSD 256GB, WITH MMDS FUNCTION, MANUFACTURED NOVEMBER 2023, HSX SECUI CORPORATION, (ACCESSORIES INCLUDE: POWER CORD, 220-230V POWER SOURCE) , 100% NEW
交易日期
2022/08/29
提单编号
——
供应商
maxplusone inc.
采购商
công ty tnhh giải pháp easy digital
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
146288.47
HS编码
85176229
产品标签
communication equipment
产品描述
THIẾT BỊ BẢO MẬT THANH TOÁN THALES PAYSHIELD 10K, HÃNG SẢN XUẤT THALES, CÓ CHỨC NĂNG MMDS. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/04
提单编号
——
供应商
maxplusone inc.
采购商
công ty tnhh infoplus
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
85176229
产品标签
communication equipment
产品描述
THIẾT BỊ TƯỜNG LỬA SECUI BLUEMAX NGF 300 (CPU 4 CORE, RAM 8GB), CÓ CHỨC NĂNG MMDS, HÃNG SX: SECUI CORPORATION, NĂM SX: 2022. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/09
提单编号
——
供应商
maxplusone inc.
采购商
fpt information systems co
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
119other
金额
6000
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
THIẾT BỊ TƯỜNG LỬA ( KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG WIFI ) - BLUEMAX NGF 500 BASIC - HÀNG MỚI 100% - HÃNG SX: SECUI @
交易日期
2022/06/09
提单编号
——
供应商
maxplusone inc.
采购商
fpt information systems co
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
119other
金额
20000
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
THIẾT BỊ TƯỜNG LỬA ( KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG WIFI ) - BLUEMAX NGF 1500 BASIC - HÀNG MỚI 100% - HÃNG SX: SECUI @
交易日期
2022/06/09
提单编号
——
供应商
maxplusone inc.
采购商
fpt information systems co
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
119other
金额
10000
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
THIẾT BỊ TƯỜNG LỬA ( KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG WIFI ) - MFD 2300 (1G UTP) - HÀNG MỚI 100% - HÃNG SX: SECUI @
交易日期
2022/06/09
提单编号
——
供应商
maxplusone inc.
采购商
fpt information systems co
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
119other
金额
8000
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
THIẾT BỊ TƯỜNG LỬA ( KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG WIFI ) - MFI 1500 - HÀNG MỚI 100% - HÃNG SX: SECUI @
交易日期
2022/06/09
提单编号
——
供应商
maxplusone inc.
采购商
fpt information systems co
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
119other
金额
25000
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
THIẾT BỊ TƯỜNG LỬA ( KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG WIFI ) - BLUEMAX NGF 1500 (10G) BASIC - HÀNG MỚI 100% - HÃNG SX: SECUI @
交易日期
2021/10/27
提单编号
——
供应商
maxplusone inc.
采购商
công ty tnhh infoplus
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24000
HS编码
85176229
产品标签
communication equipment
产品描述
THIẾT BỊ TƯỜNG LỬA SECUI BLUEMAX NGF 1500 (CPU 4 CORE, RAM 16GB), HÃNG SX: SECUI CORPORATION, NĂM SX: 2021. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/10/27
提单编号
——
供应商
maxplusone inc.
采购商
công ty tnhh infoplus
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16000
HS编码
85176229
产品标签
communication equipment
产品描述
THIẾT BỊ TƯỜNG LỬA SECUI BLUEMAX NGF 500 (CPU 4 CORE, RAM 16GB), HÃNG SX: SECUI CORPORATION, NĂM SX: 2021. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/09/30
提单编号
——
供应商
maxplusone inc.
采购商
công ty tnhh infoplus
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33000
HS编码
85176229
产品标签
communication equipment
产品描述
THIẾT BỊ TƯỜNG LỬA SECUI BLUEMAX NGF 1500 (CPU 4 CORE, RAM 16GB), CÓ CHỨC NĂNG MMDS, HÃNG SX: SECUI CORPORATION, NĂM SX: 2021. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/07/13
提单编号
——
供应商
maxplusone inc.
采购商
công ty tnhh infoplus
出口港
incheon intl apt seo
进口港
noi bai airport
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1500
HS编码
85176229
产品标签
communication equipment
产品描述
THIẾT BỊ TƯỜNG LỬA SECUI MF2 110 (CPU 2 CORE, RAM 2GB) (KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG ATTT MẠNG, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG MMDS), HÃNG SẢN XUẤT SECUI CORPORATION. HÀNG MỚI 100% @