【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
akzo nobel paints (thailand) limited - coatings chonburi branch
活跃值77
thailand采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-17
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-17共计1677笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是akzo nobel paints (thailand) limited - coatings chonburi branch公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
294
954476
662568
- 2025
44
150136
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/17
提单编号
106945781610
-
供应商
akzo nobel paints (thailand) limited - coatings chonburi branch
采购商
công ty tnhh bao bì nước giải khát crown đà nẵng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
579.6
-
HS编码
32091010
产品标签
polyme
-
产品描述
Vecni làm từ Polyme Acrylic dùng phủ bên ngoài lon nhôm/Aquaprime 176-246 Rim varnish, 18Kg/1 thùng, phân tán trong môi trường nước, ...
展开
-
交易日期
2025/02/17
提单编号
106945781610
-
供应商
akzo nobel paints (thailand) limited - coatings chonburi branch
采购商
công ty tnhh bao bì nước giải khát crown đà nẵng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
695.52
-
HS编码
32091010
产品标签
polyme
-
产品描述
Vecni làm từ Polyme Acrylic dùng phủ bên ngoài lon nhôm/Aquaprime 176-246 Rim varnish, 18Kg/1 thùng, phân tán trong môi trường nước, ...
展开
-
交易日期
2025/02/17
提单编号
106945781610
-
供应商
akzo nobel paints (thailand) limited - coatings chonburi branch
采购商
công ty tnhh bao bì nước giải khát crown đà nẵng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7584
-
HS编码
32091010
产品标签
polyme
-
产品描述
Vecni làm từ Polyme Acrylic dùng phủ bên ngoài lon nhôm/Aquaprime 105 varnish, 200Kg/1 thùng, phân tán trong môi trường nước, loại ch...
展开
-
交易日期
2025/02/17
提单编号
106945781610
-
供应商
akzo nobel paints (thailand) limited - coatings chonburi branch
采购商
công ty tnhh bao bì nước giải khát crown đà nẵng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4740
-
HS编码
32091010
产品标签
polyme
-
产品描述
Vecni làm từ Polyme Acrylic dùng phủ bên ngoài lon nhôm/Aquaprime 105 varnish, 200Kg/1 thùng, phân tán trong môi trường nước, loại ch...
展开
-
交易日期
2025/02/17
提单编号
106945781610
-
供应商
akzo nobel paints (thailand) limited - coatings chonburi branch
采购商
công ty tnhh bao bì nước giải khát crown đà nẵng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
13272
-
HS编码
32091010
产品标签
polyme
-
产品描述
Vecni làm từ Polyme Acrylic dùng phủ bên ngoài lon nhôm/Aquaprime 105 varnish, 200Kg/1 thùng, phân tán trong môi trường nước, loại ch...
展开
-
交易日期
2025/02/15
提单编号
106945180530
-
供应商
akzo nobel paints (thailand) limited - coatings chonburi branch
采购商
công ty cổ phần hanacans
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12336
-
HS编码
32099000
产品标签
epoxy paint
-
产品描述
Véc ni AQUAPRIME 105, dùng để phủ ngoài lon nhôm, làm từ polymer tổng hợp, đã phân tán trong môi trường nước, chịu được nhiệt độ trên...
展开
-
交易日期
2025/02/15
提单编号
106945180530
-
供应商
akzo nobel paints (thailand) limited - coatings chonburi branch
采购商
công ty cổ phần hanacans
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
27242
-
HS编码
32099000
产品标签
epoxy paint
-
产品描述
Véc ni AQUAPRIME 105, dùng để phủ ngoài lon nhôm, làm từ polymer tổng hợp, đã phân tán trong môi trường nước, chịu được nhiệt độ trên...
展开
-
交易日期
2025/02/15
提单编号
106945180530
-
供应商
akzo nobel paints (thailand) limited - coatings chonburi branch
采购商
công ty cổ phần hanacans
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1542
-
HS编码
32099000
产品标签
epoxy paint
-
产品描述
Véc ni AQUAPRIME 105, dùng để phủ ngoài lon nhôm, làm từ polymer tổng hợp, đã phân tán trong môi trường nước, chịu được nhiệt độ trên...
展开
-
交易日期
2025/02/12
提单编号
106937728661
-
供应商
akzo nobel paints (thailand) limited - coatings chonburi branch
采购商
công ty cổ phần hanacans
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
24672
-
HS编码
32099000
产品标签
epoxy paint
-
产品描述
Véc ni AQUAPRIME 105, dùng để phủ ngoài lon nhôm,làm từ polymer tổng hợp,đã phân tán trong môi trường nước,chịu được nhiệt độ trên 16...
展开
-
交易日期
2025/02/12
提单编号
106937728661
-
供应商
akzo nobel paints (thailand) limited - coatings chonburi branch
采购商
công ty cổ phần hanacans
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
16448
-
HS编码
32099000
产品标签
epoxy paint
-
产品描述
Véc ni AQUAPRIME 105, dùng để phủ ngoài lon nhôm,làm từ polymer tổng hợp,đã phân tán trong môi trường nước,chịu được nhiệt độ trên 16...
展开
-
交易日期
2025/02/07
提单编号
106922560730
-
供应商
akzo nobel paints (thailand) limited - coatings chonburi branch
采购商
công ty tnhh bao bì nước giải khát crown vũng tàu
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12798
-
HS编码
32091010
产品标签
polyme
-
产品描述
Vecni phủ lon nhôm - AQUAPRIME 105 VARNISH HA 955333 PA, loại chịu nhiệt trên 100 độ C (Vecni từ polyme acrylic phân tán trong môi tr...
展开
-
交易日期
2025/02/07
提单编号
106922560730
-
供应商
akzo nobel paints (thailand) limited - coatings chonburi branch
采购商
công ty tnhh bao bì nước giải khát crown vũng tàu
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4173.12
-
HS编码
32091010
产品标签
polyme
-
产品描述
Vecni phủ lon nhôm - AQUAPRIME 176-246 RIM VARNISH ,loại chịu nhiệt trên100 độ C(Vecni từ polyme acrylic phân tán trong môi trường nư...
展开
-
交易日期
2025/02/07
提单编号
106922711230
-
供应商
akzo nobel paints (thailand) limited - coatings chonburi branch
采购商
công ty tnhh bao bì nước giải khát crown vũng tàu
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5688
-
HS编码
32091010
产品标签
polyme
-
产品描述
Vecni phủ lon nhôm - AQUAPRIME 105 VARNISH HA 955333 PA, loại chịu nhiệt trên 100 độ C (Vecni từ polyme acrylic phân tán trong môi tr...
展开
-
交易日期
2025/02/07
提单编号
106922560730
-
供应商
akzo nobel paints (thailand) limited - coatings chonburi branch
采购商
công ty tnhh bao bì nước giải khát crown vũng tàu
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
19434
-
HS编码
32091010
产品标签
polyme
-
产品描述
Vecni phủ lon nhôm - AQUAPRIME 105 VARNISH HA 955333 PA, loại chịu nhiệt trên 100 độ C (Vecni từ polyme acrylic phân tán trong môi tr...
展开
-
交易日期
2025/02/07
提单编号
106922711230
-
供应商
akzo nobel paints (thailand) limited - coatings chonburi branch
采购商
công ty tnhh bao bì nước giải khát crown vũng tàu
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
18012
-
HS编码
32091010
产品标签
polyme
-
产品描述
Vecni phủ lon nhôm - AQUAPRIME 105 VARNISH HA 955333 PA, loại chịu nhiệt trên 100 độ C (Vecni từ polyme acrylic phân tán trong môi tr...
展开
+查阅全部
采供产品
-
polyme
685
66.25%
>
-
coat
85
8.22%
>
-
thinner
78
7.54%
>
-
ethylene vinyl acetate
52
5.03%
>
-
hardener
29
2.8%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
32091010
685
66.25%
>
-
38140000000
120
11.61%
>
-
32099000000
100
9.67%
>
-
32091090
52
5.03%
>
-
38249999000
29
2.8%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
1324
78.95%
>
-
philippines
353
21.05%
>
港口统计
-
laem chabang th
359
21.41%
>
-
laem chabang
43
2.56%
>
-
bangkok
18
1.07%
>
-
bangkok th
8
0.48%
>
-
other
1
0.06%
>
+查阅全部
akzo nobel paints (thailand) limited - coatings chonburi branch是一家
泰国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于泰国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-17,akzo nobel paints (thailand) limited - coatings chonburi branch共有1677笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从akzo nobel paints (thailand) limited - coatings chonburi branch的1677笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出akzo nobel paints (thailand) limited - coatings chonburi branch在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →